Danh mục tài liệu

Quyết định số 782/2019/QĐ-UBND tỉnh TâyNinh

Số trang: 7      Loại file: doc      Dung lượng: 345.00 KB      Lượt xem: 2      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Quyết định số 782/2019/QĐ-UBND về việc phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của thành phố Tây Ninh. Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quyết định số 782/2019/QĐ-UBND tỉnh TâyNinh ỦYBANNHÂNDÂN CỘNGHÒAXÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAM TỈNHTÂYNINH ĐộclậpTựdoHạnhphúc Số:782/QĐUBND TâyNinh,ngày03tháng4năm2019 QUYẾTĐỊNH VỀVIỆCPHÊDUYỆTKẾHOẠCHSỬDỤNGĐẤTNĂM2019CỦATHÀNHPHỐTÂY NINH ỦYBANNHÂNDÂNTỈNHCăncứLuậtĐấtđaingày29tháng11năm2013;CăncứĐiều6Luậtsố35/2018/QH14ngày20tháng11năm2018vềviệcsửađổi,bổsungmộtsốđiềucủa37Luậtcóliênquanđếnquyhoạch;CăncứNghịđịnhsố43/2014/NĐCPngày15tháng5năm2014củaChínhphủquyđịnhchitiếtthihànhmộtsốđiềucủaLuậtđấtđai;CăncứThôngtưsố29/2014/TTBTNMTngày02tháng6năm2014củaBộtrưởngBộTàinguyênvàMôiTrườngquyđịnhchitiếtviệclập,điềuchỉnhquyhoạch,kếhoạchsửdụngđất;XétđềnghịcủaỦybannhândânthànhphốTâyNinhtạiTờtrìnhsố56/TTrUBNDngày20tháng3năm2019;SởTàinguyênvàMôitrườngtạiTờtrìnhsố1522/TTrSTNMTngày25tháng3năm2019. QUYẾTĐỊNH:Điều1.PhêduyệtKếhoạchsửdụngđấtnăm2019củathànhphốTâyNinhvớicácchỉtiêuchủyếu:1.Diệntíchcácloạiđấtphânbổtrongnămkếhoạch:(CóBiểu1kèmtheo)2.Kếhoạchthuhồicácloạiđất:(CóBiểu2kèmtheo)3.Kếhoạchchuyểnmụcđíchsửdụngđất:(CóBiểu3kèmtheo)Điều2.CăncứvàoĐiều1củaQuyếtđịnhnày,SởTàinguyênvàMôitrường,UBNDthànhphốTâyNinh,VănphòngĐoànĐạibiểuQuốchội,HĐNDvàUBNDtỉnhcótráchnhiệmtổchứcthựchiệncáccôngviệcsau:1.SởTàinguyênvàMôitrường:Thammưuthuhồiđất,giaođất,chothuêđất,chuyểnmụcđíchsửdụngđấttheođúngKếhoạchsửdụngđấtđãđượcphêduyệt.2.UBNDthànhphốTâyNinh:CôngbốcôngkhaiKếhoạchsửdụngđấttheođúngquyđịnhcủaphápluậtvềđấtđai;Thựchiệnthuhồiđất,giaođất,chothuêđất,chuyểnmụcđíchsửdụngđấttheođúngkếhoạchsửdụngđấtđãđượcduyệt;Tổchứckiểmtraviệcthựchiệnkếhoạchsửdụngđất.3.VănphòngĐoànĐạibiểuQuốchội,HĐNDvàUBNDtỉnhchịutráchnhiệmđưaQuyếtđịnhnàylêncổngthôngtinđiệntửcủaTỉnh.Điều3.ChánhVănphòngĐoànĐạibiểuQuốchội,HĐNDvàUBNDtỉnh,GiámđốcSởTàinguyênvàMôitrường,ChủtịchUBNDthànhphốTâyNinh,ThủtrưởngcácSở,Ban,Ngànhvàcáctổchức,cánhâncóliênquanchịutráchnhiệmthihànhQuyếtđịnhnày,kểtừngàyký./. TM.ỦYBANNHÂNDÂNNơinhận: KT.CHỦTỊCHNhưĐiều3(t/h);TTTH(đăngWebsite); PHÓCHỦTỊCHLưu:VT,CVKT2. NguyễnThanhNgọc BIỂUKẾHOẠCHSỬDỤNGĐẤTNĂM2019CỦATHÀNHPHỐTÂYNINH (KèmtheoQuyếtđịnhsố:782/QĐUBNDngày03tháng4năm2019củaUBNDtỉnhTâyNinh)Biểu1.Diệntíchcácloạiđấtphânbổtrongnămkếhoạch: Đơnvịtính:ha phườ Chỉtiêusử Tổngdiện Phườ Phườ Phườ Phườ ng phườngphường xã xãTân xãBìnhSTT Mã PhântheođơNinh nvịhànhchính Ninh Thạnh dụngđất tích ng1 ng2 ng3 ngIV Hiệp Bình Minh Sơn Thạnh Tân Ninh (4)=(5)+…(1) (2) (3) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) +(14) TỔNG DIỆNTÍCH 14.000,81 849,18 140,76 526,40 219,84 356,75 2.534,80 1.519,11 3.888,72 2.016,25 1.949,00 ĐẤTTỰ NHIÊN Đấtnông 1 NNP 11.010,28 613,25 22,63 235,97 111,29 77,43 1.782,25 1.171,83 3.576,35 1.730,72 1.688,55 nghiệp Đấttrồng1.1 LUA 1.654,36 282,16 0,36 16,19 0,54 10,42 319,95 194,08 584,85 122,33 123,49 lúa Đấtchuyên a trồnglúa LUC 880,59 158,58 16,18 10,42 236,68 132,59 326,14 nước Đấttrồngb lúanướccònLUK 773,78 123,58 0,36 0,01 0,54 83,27 61,49 258,71 122,33 123,49 lại Đấttrồng1.2 câyhàng HNK 834,62 8,34 3,17 51,69 3,69 0,00 160,30 131,31 67,23 292,92 115,98 nămkhác Đấttrồng1.3 CLN 6.823,05 308,12 18,03 165,72 106,52 66,77 1.254,43 832,87 1.350,47 1.287,45 1.432,68 câylâunăm Đấtrừng1.4 RPH phònghộ Đấtrừng1.5 RDD 1.567,18 1.567,18 đặcdụng Đấtrừng1.6 RSX sảnxuất Đấtnuôi1.7 trồngthủy NTS 105,50 14,65 1,08 2,38 0,54 0,23 33,94 13,58 4,59 22,71 11,80 sản Đấtlàm1.8 LMU m ...