Tài liệu tham khảo môn tiếng Anh với chuyên đề: Reported speech - Lời nói gián tiếp dành cho các bạn học sinh và quý thầy cô nhằm phục vụ cho công tác giảng dạy, học tập và ôn thi Đại học. Mời quý thầy cô và các bạn tham khảo để củng cố kiến thức và trau dồi kinh nghiệm.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Reported speech - Lời nói gián tiếp REPORTEDSPEECH (LỜINÓIGIÁNTIẾP)1.Lờinóitrựctiếp(Directspeech)Lờinóitrựctiếplàchínhnhữngtừdongườinóidungđượclặplạinguyênvẹn,đượcđặt trongdấungoặckép.Lờinóitrựctiếpđượcviếtnhưsau:Dùngdấuphẩyhoặcdấuhaichấmsauchủngữvàđộngtừtườngthuật.Viếthoatừ đầutiêncủalờinóitrựctiếpvàđặtdấuchấmcuốicùngcủalờitríchtrongdấungoặckép.Khilờinóitrựctiếpđượcđặttrướcchủngữvàđộngtừtườngthuậtthìtadungdấuphẩy ởcuốilờinóitrựctiếpthaychodấuchấmởcuốicâu.Khilờitríchdẫnlàcâuhỏithìdấuhỏiđượcđặtởcuốilờitríchdẫn,bêntrongdấungoặckép.Khilờitríchdẫnlàcâucảmthánthìdấuchấmthanđặtởcuốicâu,bêntrongdấungoặc kép.VD:Hesaid,“Iammarried.”(Anhấyđãnói:“Tôikếthôn.”)“Becareful!”,hesaid.(“Hãycẩnthận!”,anhấyđãnói.)CHÚÝ:Nếuchủngữcủađộngtừtườngthuậtlàmộtdanhtừthìchủngữcóthểđứngtrướchoặc đứngsauđộngtừkhichúngđượcđặtởgiữahoặccuốicâu.“I’mafraidnot”,themanrelied./reliedtheman.Nếuchủngữcủađộngtừtườngthuậtlàmộtđạitừthìchủngữluônđứngtrướcđộngtừ.VD:“Nicetomeetyou”,hesaid.2.Lờinóigiántiếp(Indrectspeech)Lờinóigiántiếp(lờinóitườngthuật–reportedspeech)làcáchnóimàtadùngđể tường thuậthaykểlạichoaiđónghenhữnggìngườikhácnóihoặcđangnói.VD:Hesaidhewasmarried.(Anhấyđãnóianhấyđãkếthôn.)2.Lờinóigiántiếp(indirect/reportedspeech)làlờitườngthuậtlạiýcủangườinói.Lờinóigiántiếp(lờinóitườngthuật–reportedspeech)làcáchnóimàtadùngđể tường thuậthaykểlạichoaiđónghenhữnggìngườikhácnóihoặcđangnói. 1VD:Hesaidhewasmarried.(Anhấyđãnóianhấyđãkếthôn.) Nếuđộngtừcủamệnhđềchínhởthìsimplepresent(say),presentperfect(have/has said)hoặcsimplefuture(willsay)thìtronglờitríchdẫntachỉđổiđạitừ(pronouns)và chiađộngtừchothíchhợpvớiđạitừđó. Ex:Thefarmersays,“Ihopeitwillraintomorrow.” fi The farmer says that hehopes itwillrain tomorrow.Shehassaid,“I’mtirednow.” fiShehassaidthat sheistirednow. Nếuđộngtừ trongmệnhđề chính ở thìsimplepast(said)thìtronglờitríchdẫnta phảiđổithì,đạitừvàmộtsốtừhoặccụmtừchỉthờigian,nơichốn. ♦ Khichuyểntừlờinóitrựctiếpsanglờinóigiántiếp,tacầnlưuýđếnmộtsố thayđổisau: 1. Thayđổithìđộngtừ(changesintensesofverbs) Trực Gián Ví tiếp tiếp dụ SimplePresent SimplePast “Ifeelsick” Hesaidhefeltsick. PresentContinuous PastContinuous “I’mwritingaletter.” He said he was writing a letter. SimplePast PastPerfect “Iarrivedat5p.m.” He said he had arrived at 5p.m. PresentPerfect PastPerfect. “Ihaveseenthatfilm.” Hesaidhehadseenthatfilm. PastContinuous/ PastPerfectCont. “IwaslivinginVienethen” PerfectContinuous Hesaidhehadbeenlivingin Vienthen. SimpleFuture FutureinthePast “IshallgotoJapaninJuly.” HesaidhewouldgotoJapan inJuly. Tacóthểdùngthìsimplepresentthayvìsimplepasttronglờinóigiántiếpkhidiễntả mộtthóiquenhaymộtchânlý. Ex:“Iworklateeveryevening.”fiHesaidhe works/workedlateevery evening.“ThesunrisesintheEast.”fiTheteachersaidthesun rises/ 2 roseintheEast. Đốivớicácđộngtừ khiếmkhuyết(modalverbs)khôngcódạngquákhứ,tacóthể mượncácđộngtừcócùngnghĩa. must fihadto/wouldhave to mustnot fiwas/werenot to can ficould/beable to may fimight will/shall fiwould/should/begoing to2. Thayđổitínhtừvàtrạngtừ(changesinadjectivesandadverbs) Trựctiếp Giántiếp Ví dụThis That “Ineedthisbook.” He said he needed thatThese Those book. “I’ll take these There withme.”Here Hesaidhewouldtakethosewith ThenNow him. “I’ll return here at 3 That o’clock.”Today He said he would return dayYesterday there ...
Reported speech - Lời nói gián tiếp
Số trang: 9
Loại file: doc
Dung lượng: 91.50 KB
Lượt xem: 21
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Reported speech Lời nói gián tiếp Ngữ pháp tiếng Anh Adjectives and adverbs Câu mệnh lệnh Câu cảm thán Câu trần thuậtTài liệu có liên quan:
-
Tài liệu ôn thi đại học chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh: Phần 1
163 trang 299 0 0 -
84 cấu trúc câu thường gặp trong tiếng Anh
7 trang 260 0 0 -
1 trang 257 0 0
-
30 ngày trọng điểm ngữ pháp Toeic: Phần 1
155 trang 249 2 0 -
Ôn tập các thì trong tiếng Anh
22 trang 238 0 0 -
Giải thích ngữ pháp tiếng Anh: Phần 1
319 trang 228 0 0 -
Tiếng Anh - Thành ngữ trong các tình huống: Phần 2
129 trang 226 0 0 -
Cấu trúc ngữ pháp tiếng anh: Had better. It's time …
5 trang 221 0 0 -
1 trang 221 0 0
-
Đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2006 môn Tiếng Anh hệ phân ban
4 trang 219 0 0