Tham khảo tài liệu tài liệu thi kyu 1, ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tài liệu thi kyu 1日本語能力試験 1/30 ページ 日本語能力試験 日本語能力試 Powered by jlpt.info 日本語能力試験 authority reserved 問題用紙 問題用紙 級 文字・ 文字・語彙 文字 (100点45分) 注意 注意 Notes 1.「始め」の合図があるまで、この問題用紙を開け ないでください。 Do not open this question booklet before the test begins. 2.この問題用紙を持ち帰ることはできません。 Do not take this question booklet with you after the test. 3.受験番号と名前を下の欄に、受験票と同じよう にはっきりと書いてください。 Write your registration number and name clearly in each box below as written on your test voucher. 4.この問題用紙は、全部で9ページあります。 This question booklet has 9 pages. 5.問題には解答番号の①②③...が付いています。 解答は、解答用紙にある同じ番号の解答欄にマー クしてください。 One of the row numbers①、②、③…is given for each question. Mark your answer in the same row of the answersheet. 受験番号 Examinee Registration Number 名前 Name ページ -- part 1 -- 問題Ⅰ 問題Ⅰ 次の文の下線________をつけた言葉は、とのように読みますか。その 問題 をつけた言葉 言葉は とのように読みますか。 から一 から びなさい。 読み方をそれぞれの1・2・3・4 から一つ選びなさい。 問1・①隣の犬が②花壇に入ってくるので、③頑丈な④垣根を作ることにした。 (1).隣 1.うら 2.そば 3.あたり 4.となり (2).花壇 1.かたん 2.かだん 3.はなたん 4.はなだん (3).頑丈 1.がんこ 2.けんこ 3.がんじょう 4.けんじょう (1).垣根 1.かいね 2.かきね 3.かこね 4.かんね 問2・①怪獣が人を②襲うというのは③架空の話だ。 (1). 怪 獣 1.やけん 2.やじゅう 3.かいぶつ 4.かいじゅう (2).襲う 1.うばう 2.おそう 3.くらう 4.さらうhttp://jlpt.info/Oriential/jlptexamine.do?year=2001&level=1 2006/09/25日本語能力試験 2/30 ページ (3).架空 1.かくう 2.かこう 3.きょくう 4.きょこう 問3・全力を①尽くして②自己の記録に③挑むことに④意義がある。 (1).尽くして 1.かくして 2.たくして 3.つくして 4.なくして (2).自己 1.じき 2.じぎ 3.じこ 4.じご (3).挑む 1.いどむ 2.つかむ 3.はげむ 4.はばむ (4).意義 1.いい 2.いぎ 3.いじ 4.いみ 問4・①寮の②廊下は足の③踏み場もないほどちらかっていて、④火災でもあれば非常に 危ない。 (1).寮 1.くら 2.やど 3.じゅく 4.りょう (2).廊下 1.ちか 2.ちげ 3.ろうか 4.ろうげ (3).踏み場 1.こみば 2.ふみば 3.あゆみば 4.はさみば (4).火災 1.かさい 2.かじ 3.かえん 4.かか 問題 をつけた言葉 言葉は ひらがなでとう書きますか。 問題II次の文の下線________をつけた言葉は、ひらがなでとう書きますか。同じ ひらがなで書 言葉を から一 びなさい。 ひらがなで書く言葉を、1・2・3・4から一っ選びなさい。 (1).この絵の背景はかきなおしたほうがいい。 1.世紀 2.生計 3.廃棄 4.拝 啓 (2).そんな行為は許されない。 1.交易 2.好意 3.驚異 4.合意 (3).学生たちが街頭で募金をしていた。 1.回答 2.沸騰 3.該当 4.奮闘 (4).白い旗は降伏のしるしだ。 1.光沢 2.拘束 3.後悔 4.幸福 (5).悲しい知らせを聞いて動揺した。 1.同様 2.同僚 3.道場 4.道徳 問題Ⅲ 問題Ⅲ 次の文の下線________をつけた言葉は、どのような漢享を書きます 問題 をつけた言葉 言葉は どのような漢享 ...
Tài liệu thi kyu 1
Số trang: 5
Loại file: pdf
Dung lượng: 278.95 KB
Lượt xem: 2
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tự học tiếng nhật giáo trình học tiếng nhật tiếng nhật căn bản tài liệu học tiếng nhât ngữ phápTài liệu có liên quan:
-
Bảng chia động từ Sơ cấp tiếng Nhật
42 trang 240 0 0 -
NHỮNG ĐIỀM NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý TRONG CHƯƠNG TRÌNH ANH VĂN LỚP 9
8 trang 240 0 0 -
175 trang 196 0 0
-
NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT CƠ BẢN (2)
70 trang 195 0 0 -
Học kanji trong Tiếng Nhật với 24 quy tắc - Tập 1
189 trang 191 0 0 -
Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II
312 trang 179 0 0 -
3 trang 165 0 0
-
Một số động từ thường dùng trong tiếng Nhật
4 trang 153 0 0 -
Cách dùng dấu câu trong Tiếng Anh
7 trang 139 0 0 -
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thương mại xuất nhập khẩu
4 trang 136 1 0