
Tài liệu về Cách chào hỏi trong tiếng Anh
Thông tin tài liệu:
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tài liệu về Cách chào hỏi trong tiếng Anh Cách chào hỏi trong tiếng Anh Sẽ rất lịch sự khi bạn chào hỏi người mà mình quen biết. Thế nhưng không phải lúc nào bạn cũng có đủ thời gian để dừng lại và nói chuyện một lúc. Hãy luôn nhớ kèm theo nụ cười khi chào. Một cái vẫy tay cũng tỏ ra rất lịch sự. Đôi khi bạn đi ngang qua một người vài lần trong ngày, bạn có thể nói “hello again” hoặc chỉ mỉm cười. Có rất nhiều cách để nói “xin chào” bằng tiếng Anh. Đôi khi bạn chỉ nói câu “xin chào” rất nhanh khi bạn đi ngang qua ai đó. Nhưng có khi lời chào lại kéo theo cả một đoạn hội thoại dài hơn. Bạn bè và gia đình chào nhau theo cách thông thường nhưng trong công việc, người ta lại có cách chào mang tính trang trọng hơn. Bài viết này xin giới thiệu với bạn một số câu người Anh thường sử dụng để chào nhau trong một số trường hợp thông dụng: 1. Cách chào hỏi khi gặp người quen Sẽ rất lịch sự khi bạn chào hỏi người mà mình quen biết. Thế nhưng không phải lúc nào bạn cũng có đủ thời gian để dừng lại và nói chuyện một lúc. Hãy luôn nhớ kèm theo nụ cười khi chào. Một cái vẫy tay cũng tỏ ra rất lịch sự. Đôi khi bạn đi ngang qua một người vài lần trong ngày, bạn có thể nói “hello again” hoặc chỉ mỉm cười. Lưu ý: Đi chậm lại để chào người quen. Bạn không cần phải dừng việc mình đang làm lại (nếu như bạn đang đi bộ, làm việc hoặc mua sắm…) Nói đúng câu chào hỏi Mỉm cười và vẫy tay Các cụm từ hay dùng: Hello Hi Good morning Good afternoon Good evening* Hey, John. How's it goin'?** *Goodnight là lời chào tạm biệt ( như goodbye). Đó KHÔNG phải là lời chào vào thời điểm ban đêm **Người bản ngữ thường dùng dạng ngắn gọn của “going” là “goin” trong những tình huống giao tiếp thông thường Tiếng lóng: Đối với bạn bè thân thiết, người ta thường sử dụng tiếng lóng khi chào hỏi. Giới teen thường chào nhau bằng tiếng lóng. Những nước nói tiếng Anh khác nhau cũng có cách chào riêng của họ, như: Howdy Hiya Whazzup? Yo G'day (Australia) 2. Chào hỏi trước một cuộc trò chuyện Thỉnh thoảng khi gặp người quen, bạn dừng lại và nói chuyện trong vòng vài phút. Những người bạn thân thường ôm khi chào hỏi nhau, đặc biệt là sau một khoảng thời gian dài không gặp mặt. Đàn ông thường bắt tay nhau, vỗ vai hoặc giơ nắm tay…. Lưu ý: Đứng gần người quen đó Diễn tả sự vui mừng khi gặp lại Hỏi một vài câu hỏi và bắt đầu cuộc trò chuyện Các cụm từ thường dùng: Nice to see you. Long time no see. (I haven't seen you in a while.) What have you been up to? How are things? It's been a while. (It's been a while since I've seen you.) What's new? Not much. (answer to What's new?) Ví dụ: cuộc gặp mặt giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp A: Hi Corey. B: Hey, Jennifer. Good to see you. (hug) A: You too. How've you been? B: Busy, you? A: Pretty good. How's your new job? B: It's okay. There's a lot to learn. What's new with you? A: Not much. The kids are back at school. Lưu ý: với những mối quan hệ bạn bè rất thân thiết, người ta thường không gọi tên đầy đủ mà hay dùng tên hiệu hoặc tên ngắn ( như Cor và Jen thay cho Corey và Jenifer) 3. Chào hỏi trong lớp học Khi mới vào lớp học, bạn có thể tỏ ra lịch thiệp bằng cách chủ động chào hỏi bạn bè trong lớp. Lưu ý: Chào hỏi (hello, hi. ..) sau đó giới thiệu tên Trao đổi thông tin về quốc tịch Có thể nói chuyện xoay quanh chủ đề quen thuộc như thời tiết, sự kiện xung quanh, tin tức Các cụm từ thường dùng: I'm from...(city or country)* I hear it's beautiful/hot/expensive there. How do you like it here? How long have you been here? *Người bản ngữ thường dùng “come from” với đồ vật hoặc loài vật, chứ không dùng cho người The toys come from China Milk comes from cows Ví dụ: A: Hello. I'm Sasha. B: Hi Sasha. I'm Brent. (hold out hand to shake) A: Nice to meet you Brent. Where are you from? B: Chicago, Illinois. And you? A: I'm from Australia. I live in a small town near Sydney. B: Australia. Wow. I've always wanted to go there. How long have you been in Canada? A: I just arrived this week. It's my first day of school. B: Really? I think you'll love Vancouver. It's not too hot and not too cold. 4. Chào hỏi trong môi trường kinh doanh Phép xã giao rất quan trọng trong môi trường kinh doanh. Hãy đảm bảo sử dụng ngôn ngữ lịch sự như “please” và “thank you”. Những chức danh, tước hiệu và cả cử chỉ cũng nên được vận dụng nhuần nhuyễn. Hành động bắt tay và mỉm cười cũng phổ biến trong hầu hết các nước nói tiếng Anh Lưu ý: Introduce yourself with name and title. Shake hands. Express happiness to meet the other person. Give or accept directions. Tự giới thiệu tên và chức danh Bắt tay Diễn tả sự vui mừng khi gặp gỡ đối tác Hướng dẫn hoặc nhận sự hướng dẫn Các cụm từ thường dùng: Please have a seat. Thanks for agreeing to meet with me. He'll be right with you. Can I offer you something to drink? My pleasure. Ví dụ: A: Hello. I'm Mia Conners. B: Hi Mia. I'm David Sinclair, and this is my partner Gina Evans. (hold out hand to shake) A: Nice to meet you Mr. Sinclair and Ms Evans. Thank you for taking the time to meet with me today. B: It's our pleasure. And please, call us David and Gina. Can I take your coat? A: Thank you. B: No problem. Please take a seat and we'll be right with you. I just have to take make a quick phone call. 5. Chào hỏi ở những buổi tiệc hoặc sự kiện xã hội Khi đi dự tiệc hoặc tham gia các hoạt động xã hội, việc chào hỏi mọi người thể hiện sự lịch thiệp của bạn. Sau khi chào hỏi những người bạn quen biết, hãy tìm kiếm những người bạn chưa từng gặp, tự giới thiệu làm quen và ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tiếng anh học tiếng anh bí quyết học tiếng anh quy tắc học tiếng anh chào hỏi trong tiếng anh tiếng anh giao tiếpTài liệu có liên quan:
-
Phương pháp nâng cao kỹ năng nghe tiếng Anh
5 trang 295 0 0 -
Tài liệu Cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh
8 trang 294 0 0 -
Phân biêt dạng viết tắt và rút gọn
7 trang 290 0 0 -
Một số cụm từ, công thức viết câu trong Tiếng Anh: Phần 1
12 trang 288 0 0 -
Viết và nói tiếng Anh cực dễ với một số từ chuyển ý
5 trang 251 0 0 -
NHỮNG ĐIỀM NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý TRONG CHƯƠNG TRÌNH ANH VĂN LỚP 9
8 trang 237 0 0 -
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH 7 UNIT 5
8 trang 229 0 0 -
NHỮNG CÂU CHUYỆN SONG NGỮ ANH-VIỆT DÀNH CHO TRẺ EM 5
11 trang 178 0 0 -
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng học tiếng Anh nhìn từ góc độ giảng viên
6 trang 168 0 0 -
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH 7 UNIT 1:
8 trang 168 0 0 -
Ngữ pháp thông dụng trong giao tiếp hàng ngày tiếng Anh: Phần 2
154 trang 167 0 0 -
Cách sử dụng Tiếng Anh trong những tình huống trang trọng
6 trang 167 0 0 -
Một số từ và cụm từ liên kết trong tiếng Anh
6 trang 165 0 0 -
Tài liệu về Ý nghĩa một số tiền tố trong tiếng Anh
7 trang 149 0 0 -
Cách sử dụng từ viết tắt trong tiếng anh.
5 trang 147 0 0 -
Dùng các tước vị trong tiếng Anh như thế nào ?
6 trang 145 0 0 -
Viết văn theo cách của người Anh
5 trang 139 0 0 -
Cách dùng dấu câu trong Tiếng Anh
7 trang 136 0 0 -
Diphthong /ʊə/ (Nguyên âm đôi /ʊə/)
5 trang 128 0 0 -
Ghi nhớ – 1 kĩ năng rất quan trọng trong học tiếng Anh
6 trang 125 0 0