Tam giác đồng dạng - Toán bổ trợ và nâng cao
Số trang: 31
Loại file: pdf
Dung lượng: 612.25 KB
Lượt xem: 30
Lượt tải: 0
Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Thuvienso.net xin giới thiệu đến các bạn Tài liệu Toán bổ trợ và nâng cao tam giác đồng dạng để các bạn tham khảo. Chúng tôi đã sưu tầm nhiều bài tập có lời giải về tam giác đồng dạng giúp các bạn đang chuẩn bị bước vào kỳ thi quan trọng này có thêm Tài liệu ôn tập hữu ích.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tam giác đồng dạng - Toán bổ trợ và nâng cao Loading[MathJax]/jax/output/HTML‐CSS/fonts/TeX/fontdata.js HƯỚNGDẪNSỬDỤNGSÁCH HƯỚNGDẪNSỬDỤNGSÁCHBạnđangcầmtrêntaycuốnsáchtươngtácđượcpháttriểnbởiTilado®.Cuốnsáchnàylàphiênbảnincủasáchđiệntửtạihttp://tilado.edu.vn.Đểcóthểsửdụnghiệuquảcuốnsách,bạncầncótàikhoảnsửdụngtạiTilado®.Trongtrườnghợpbạnchưacótàikhoản,bạncầntạotàikhoảnnhưsau:1. Vàotranghttp://tilado.edu.vn2. BấmvàonútĐăngkýởgócphảitrênmànhìnhđểhiểnthịraphiếuđăng ký.3. Điềnthôngtincủabạnvàophiếuđăngkýthànhviênhiệnra.Chúýnhững chỗcódấusaomàuđỏlàbắtbuộc.4. SaukhibấmĐăngký,bạnsẽnhậnđược1emailgửiđếnhòmmailcủabạn. Trongemailđó,có1đườngdẫnxácnhậnviệcđăngký.Bạnchỉcầnbấmvào đườngdẫnđólàviệcđăngkýhoàntất.5. Saukhiđăngkýxong,bạncóthểđăngnhậpvàohệthốngbấtkỳkhinào.Khiđãcótàikhoản,bạncóthểkếthợpviệcsửdụngsáchđiệntửvớisáchincùngnhau.Sáchbaogồmnhiềucâuhỏi,dướimỗicâuhỏicó1đườngdẫntươngứngvớicâuhỏitrênphiênbảnđiệntửnhưhìnhởdưới.Nhậpđườngdẫnvàotrìnhduyệtsẽgiúpbạnkiểmtrađápánhoặcxemlờigiảichitiếtcủabàitập.Nếubạnsửdụngđiệnthoại,cóthểsửdụngQRCodeđikèmđểtiệntruycập.CảmơnbạnđãsửdụngsảnphẩmcủaTilado®Tilado® ĐỊNHLÝTA‐LETVÀHỆQUẢĐỊNH LÝTA‐LETBÀITẬPLIÊNQUAN1.ChotamgiácABCvuôngtạiA.VẽraphíangoàitamgiácđócáctamgiácABDvuôngcânởB,ACFvuôngcânởC.GọiHlàgiaođiểmcủaABvàCD,KlàgiaođiểmcủaACvàBF.Chứngminhrằng:a. HA = KA.b. HA 2 = HB. KC. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/522/861222.ChohìnhthangABCD(AB//CD)cóAB = a, CD = b.MvàNlầnlượtthuộc MAcáccạnhADvàBCsaochoMN//CDvà = m(m > 0; 0 < a < b). MD a + mbChứngminhrằng:MN = . m+1 Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/522/861323.ChotamgiácOBC.HaiđườngthẳngmvàmlầnlượtquaBvàCsongsongvớinhauvàkhôngcắttamgiácOBC.GọiAlàgiaođiểmcủaOCvàm,Dlàgiaođiểm 1 1củaOBvàm.Xácđịnhvịtrícủamvàmđể + đạtgiátrịlớnnhất. AB CD Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/522/861424.Chomộttấmbìahìnhchữnhậtcókíchthước15cmvà20cm.Gấptấmbìađótheođườngchéo.Diệntíchphầnbìachồnglênnhaubằngmấyphầndiệntíchtấmbìahìnhchữnhật? Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/522/861535.ChotamgiácABC,trọngtâmG.MộtđườngthẳngđiquaGcắtcáccạnhAB,ACtheothứtựởC,BvàcắttiađốicủatiaCBởA.Chứngminhhệthức: 1 1 1 ′ + ′ = ′ . GA GB GC Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/522/861626.ChođoạnthẳngAB.ĐiểmCthuộcđoạnthẳngAB,điểmDthuộctiađốicủatia CA DABAsaocho = = 2.BiếtCD = 4 cm,tínhđộdàiAB? CB DB Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/522/8611127.ChohìnhthangABCD(AB//CD).Mộtđườngthẳngsongsongvớihaiđáy,cắtcáccạnhbênADvàBCtheothứtựtạiEvàF.TínhFC,biếtAE=4cm;ED=2cm;BF=6cm. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/522/861122 BD 18.ChoΔABC.ĐiểmDthuộccạnhBCsaocho = .ĐiểmEthuộcđoạnthẳng BC 4 AKADsaochoAE=2ED.GọiKlàgiaođiểmcủaBEvàAC.Tínhtỉsố ? KC Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/522/8611329.ChohìnhthangABCD(AB//CD).Mộtđườngthẳngsongsongvớihaiđáy,cắtcáccạnhbênADvàBCtheothứtựtạiEvàF. AE CFChứngminhrằng: + = 1. AD BC Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/522/86114210.ChoΔABC,điểmDthuộccạnhBC.QuaDkẻDE//AC(E ∈ AB);DF//AB( AE AFF ∈ AC).Tính: + ? AB AC Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/522/86115211.ChoΔABC,mộtđườngthẳngsongsongvớicạnhBCcắthaicạnhAB,AClầnlượttạiDvàE.QuaCkẻđườngthẳngsongsongvớiEB,cắtABởF.Chứngminhrằng:AB 2 = AD. AF. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/522/86116212.ChohìnhthangABCD ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tam giác đồng dạng - Toán bổ trợ và nâng cao Loading[MathJax]/jax/output/HTML‐CSS/fonts/TeX/fontdata.js HƯỚNGDẪNSỬDỤNGSÁCH HƯỚNGDẪNSỬDỤNGSÁCHBạnđangcầmtrêntaycuốnsáchtươngtácđượcpháttriểnbởiTilado®.Cuốnsáchnàylàphiênbảnincủasáchđiệntửtạihttp://tilado.edu.vn.Đểcóthểsửdụnghiệuquảcuốnsách,bạncầncótàikhoảnsửdụngtạiTilado®.Trongtrườnghợpbạnchưacótàikhoản,bạncầntạotàikhoảnnhưsau:1. Vàotranghttp://tilado.edu.vn2. BấmvàonútĐăngkýởgócphảitrênmànhìnhđểhiểnthịraphiếuđăng ký.3. Điềnthôngtincủabạnvàophiếuđăngkýthànhviênhiệnra.Chúýnhững chỗcódấusaomàuđỏlàbắtbuộc.4. SaukhibấmĐăngký,bạnsẽnhậnđược1emailgửiđếnhòmmailcủabạn. Trongemailđó,có1đườngdẫnxácnhậnviệcđăngký.Bạnchỉcầnbấmvào đườngdẫnđólàviệcđăngkýhoàntất.5. Saukhiđăngkýxong,bạncóthểđăngnhậpvàohệthốngbấtkỳkhinào.Khiđãcótàikhoản,bạncóthểkếthợpviệcsửdụngsáchđiệntửvớisáchincùngnhau.Sáchbaogồmnhiềucâuhỏi,dướimỗicâuhỏicó1đườngdẫntươngứngvớicâuhỏitrênphiênbảnđiệntửnhưhìnhởdưới.Nhậpđườngdẫnvàotrìnhduyệtsẽgiúpbạnkiểmtrađápánhoặcxemlờigiảichitiếtcủabàitập.Nếubạnsửdụngđiệnthoại,cóthểsửdụngQRCodeđikèmđểtiệntruycập.CảmơnbạnđãsửdụngsảnphẩmcủaTilado®Tilado® ĐỊNHLÝTA‐LETVÀHỆQUẢĐỊNH LÝTA‐LETBÀITẬPLIÊNQUAN1.ChotamgiácABCvuôngtạiA.VẽraphíangoàitamgiácđócáctamgiácABDvuôngcânởB,ACFvuôngcânởC.GọiHlàgiaođiểmcủaABvàCD,KlàgiaođiểmcủaACvàBF.Chứngminhrằng:a. HA = KA.b. HA 2 = HB. KC. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/522/861222.ChohìnhthangABCD(AB//CD)cóAB = a, CD = b.MvàNlầnlượtthuộc MAcáccạnhADvàBCsaochoMN//CDvà = m(m > 0; 0 < a < b). MD a + mbChứngminhrằng:MN = . m+1 Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/522/861323.ChotamgiácOBC.HaiđườngthẳngmvàmlầnlượtquaBvàCsongsongvớinhauvàkhôngcắttamgiácOBC.GọiAlàgiaođiểmcủaOCvàm,Dlàgiaođiểm 1 1củaOBvàm.Xácđịnhvịtrícủamvàmđể + đạtgiátrịlớnnhất. AB CD Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/522/861424.Chomộttấmbìahìnhchữnhậtcókíchthước15cmvà20cm.Gấptấmbìađótheođườngchéo.Diệntíchphầnbìachồnglênnhaubằngmấyphầndiệntíchtấmbìahìnhchữnhật? Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/522/861535.ChotamgiácABC,trọngtâmG.MộtđườngthẳngđiquaGcắtcáccạnhAB,ACtheothứtựởC,BvàcắttiađốicủatiaCBởA.Chứngminhhệthức: 1 1 1 ′ + ′ = ′ . GA GB GC Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/522/861626.ChođoạnthẳngAB.ĐiểmCthuộcđoạnthẳngAB,điểmDthuộctiađốicủatia CA DABAsaocho = = 2.BiếtCD = 4 cm,tínhđộdàiAB? CB DB Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/522/8611127.ChohìnhthangABCD(AB//CD).Mộtđườngthẳngsongsongvớihaiđáy,cắtcáccạnhbênADvàBCtheothứtựtạiEvàF.TínhFC,biếtAE=4cm;ED=2cm;BF=6cm. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/522/861122 BD 18.ChoΔABC.ĐiểmDthuộccạnhBCsaocho = .ĐiểmEthuộcđoạnthẳng BC 4 AKADsaochoAE=2ED.GọiKlàgiaođiểmcủaBEvàAC.Tínhtỉsố ? KC Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/522/8611329.ChohìnhthangABCD(AB//CD).Mộtđườngthẳngsongsongvớihaiđáy,cắtcáccạnhbênADvàBCtheothứtựtạiEvàF. AE CFChứngminhrằng: + = 1. AD BC Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/522/86114210.ChoΔABC,điểmDthuộccạnhBC.QuaDkẻDE//AC(E ∈ AB);DF//AB( AE AFF ∈ AC).Tính: + ? AB AC Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/522/86115211.ChoΔABC,mộtđườngthẳngsongsongvớicạnhBCcắthaicạnhAB,AClầnlượttạiDvàE.QuaCkẻđườngthẳngsongsongvớiEB,cắtABởF.Chứngminhrằng:AB 2 = AD. AF. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/522/86116212.ChohìnhthangABCD ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Sách về tam giác đồng dạng Tam giác đồng dạng Bài toán tam giác đồng dạng Toán bổ trợ tam giác đồng dạng Bài tập nâng cao tam giác đồng dạng Bài tập tam giác đồng dạngTài liệu có liên quan:
-
Giáo án Toán lớp 8: Bài tập cuối chương 8 (Sách Chân trời sáng tạo)
6 trang 39 0 0 -
Hình học phẳng và các bài toán (Tập 1): Phần 1
137 trang 37 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2022-2023 - Trường THCS Ngô Sĩ Liên, Bà Rịa - Vũng Tàu
6 trang 34 0 0 -
Giáo án Hình học lớp 8: Chương 3: Tam giác đồng dạng
53 trang 32 0 0 -
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
11 trang 31 0 0 -
9 trang 27 0 0
-
24 trang 26 0 0
-
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi, Hiệp Đức
25 trang 25 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
12 trang 25 0 0 -
10 trang 25 0 0