THÀNH NGỮ TIẾNG ANH - 5
Số trang: 10
Loại file: pdf
Dung lượng: 123.65 KB
Lượt xem: 23
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu thành ngữ tiếng anh - 5, tài liệu phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
THÀNH NGỮ TIẾNG ANH - 5Updatesofts.com Ebook Team vào i h c o 519. to come upon t n công b t thình lình, t kích o ch t g p, b t g p, ch t th y o ch t n y ra trong óc, ch t có ý nghĩ o là m t gánh n ng cho, è lên u (ai); yêu c u òi h i, b t ch u trách o nhi m 1. e came upon me for damages nó b t tôi ch u trách nhi m b i thư ng cho nó 520. to come across the mind ch t n y ra ý nghĩ o 521. to come a cropper (xem) cropper o 522. come along (thông t c) i nào; mau lên, nhanh lên o 523. to come clean thú nh n, nói h t o 524. to come easy to somebody 525. to come natural to somebody không có gì khó khăn i v i ai o 526. to come home tr v nhà, tr l i nhà o gây n tư ng, ư c hi u rõ, có hi u l c, có hi u qu ; ánh trúng, ánh o trúng vào ch y u, ch m n c 1. is remark came home to them l i nh n xét c a anh ta ánh trúng vào ch y u c a h 527. to come near n g n, suýt n a o 1. o come near failing suýt n a h ng, suýt n a th t b i 528. to come of age n tu i trư ng thành o 529. come off your high horse (your perch)! (t M ,nghĩa M ), (thông t c) ng có làm b làm t ch n a!, ng có lên o râu n a! 530. come out with it! mu n nói gì thì nói i! o 531. to come right úng (tính...) o thu x p, n tho , thu x p xong xuôi o 532. to come short không t ư c, th t b i o 533. to come short of thi u, không áp ng yêu c u o 534. first come first served n trư c thì ư c gi i quy t trư c, n trư c thì ư c ph c v trư c o 29 BE IN THOUGHTS, IMAGINE AND USE THESE IN CORRECT CASES.Updatesofts.com Ebook Team 535. how come? (t M ,nghĩa M ), (thông t c) th nào?, sao? o 536. it comes hard on him th t là m t v au cho nó o 537. to show in ưa vào, d n vào o 538. to whow off khoe khoang, phô trương (c a c i, tài năng) o 539. to show out ưa ra, d n ra o 540. to show up l ra, l m t n (ai) o (thông t c) xu t hi n, ló m t ra, xu t u l di n; có m t o (t M ,nghĩa M ), (thông t c) vư t xa, hơn nhi u o 541. to show a clean pair of heels (xem) heel o 542. to show the cloven hoof (xem) hoof o 543. to show ones colours l b n ch t c a mình; l ng phái c a mình o 544. to show fight (xem) fight o 545. to show ones hands lý c a mình o 546. to show a leg (xem) leg o 547. to show the white feather (xem) feather o 548. to bring about làm x y ra, d n n, gây ra o 549. to bring back em tr l i, mang tr l i o làm nh l i, g i l i o 550. to bring down em xu ng, ưa xu ng, mang xuông o h xu ng, làm t t xu ng o 1. o bring down the prices of goods h giá hàng hoá h , b n rơi (máy bay, chim) o h b , làm nh c (ai) o mang l i (s tr ng ph t...) cho (ai) o 1. o bring down ruin on somebody mang l i l n b i cho ai 551. to bring forth s n ra, sinh ra, gây ra o 552. to bring forward 30 BE IN THOUGHTS, IMAGINE AND USE THESE IN CORRECT CASES.Updatesofts.com Ebook Team ưa ra, nêu ra, ra, mang ra o 1. an you bring forward any proofs of what you say? anh có th ưa ra ch ng c v nh ng i u anh nói ra không? 2. ring the matter forward at the next meeting! cu c h p sau ưa v n ó ra! (k toán) chuy n sang o 553. to bring in ưa vào, em vào, mang vào o thu; em l i (l i t c...); ưa vào (thói quen) o 554. to bring off cu o 1. o bring off the passengers on a wrecked ship c u các hành khách trên chi c tàu b n n (thông t c) ưa n thành công o 555. to bring on d n n, gây ra o làm cho ph i bàn cãi o 556. to bring out ưa ra, mang ra, em ra o nói lên o xu t b n o 1. o bring out a book xu t b n m t cu n sách làm n i b t, làm l rõ ra o 1. o bring out the meaning more ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
THÀNH NGỮ TIẾNG ANH - 5Updatesofts.com Ebook Team vào i h c o 519. to come upon t n công b t thình lình, t kích o ch t g p, b t g p, ch t th y o ch t n y ra trong óc, ch t có ý nghĩ o là m t gánh n ng cho, è lên u (ai); yêu c u òi h i, b t ch u trách o nhi m 1. e came upon me for damages nó b t tôi ch u trách nhi m b i thư ng cho nó 520. to come across the mind ch t n y ra ý nghĩ o 521. to come a cropper (xem) cropper o 522. come along (thông t c) i nào; mau lên, nhanh lên o 523. to come clean thú nh n, nói h t o 524. to come easy to somebody 525. to come natural to somebody không có gì khó khăn i v i ai o 526. to come home tr v nhà, tr l i nhà o gây n tư ng, ư c hi u rõ, có hi u l c, có hi u qu ; ánh trúng, ánh o trúng vào ch y u, ch m n c 1. is remark came home to them l i nh n xét c a anh ta ánh trúng vào ch y u c a h 527. to come near n g n, suýt n a o 1. o come near failing suýt n a h ng, suýt n a th t b i 528. to come of age n tu i trư ng thành o 529. come off your high horse (your perch)! (t M ,nghĩa M ), (thông t c) ng có làm b làm t ch n a!, ng có lên o râu n a! 530. come out with it! mu n nói gì thì nói i! o 531. to come right úng (tính...) o thu x p, n tho , thu x p xong xuôi o 532. to come short không t ư c, th t b i o 533. to come short of thi u, không áp ng yêu c u o 534. first come first served n trư c thì ư c gi i quy t trư c, n trư c thì ư c ph c v trư c o 29 BE IN THOUGHTS, IMAGINE AND USE THESE IN CORRECT CASES.Updatesofts.com Ebook Team 535. how come? (t M ,nghĩa M ), (thông t c) th nào?, sao? o 536. it comes hard on him th t là m t v au cho nó o 537. to show in ưa vào, d n vào o 538. to whow off khoe khoang, phô trương (c a c i, tài năng) o 539. to show out ưa ra, d n ra o 540. to show up l ra, l m t n (ai) o (thông t c) xu t hi n, ló m t ra, xu t u l di n; có m t o (t M ,nghĩa M ), (thông t c) vư t xa, hơn nhi u o 541. to show a clean pair of heels (xem) heel o 542. to show the cloven hoof (xem) hoof o 543. to show ones colours l b n ch t c a mình; l ng phái c a mình o 544. to show fight (xem) fight o 545. to show ones hands lý c a mình o 546. to show a leg (xem) leg o 547. to show the white feather (xem) feather o 548. to bring about làm x y ra, d n n, gây ra o 549. to bring back em tr l i, mang tr l i o làm nh l i, g i l i o 550. to bring down em xu ng, ưa xu ng, mang xuông o h xu ng, làm t t xu ng o 1. o bring down the prices of goods h giá hàng hoá h , b n rơi (máy bay, chim) o h b , làm nh c (ai) o mang l i (s tr ng ph t...) cho (ai) o 1. o bring down ruin on somebody mang l i l n b i cho ai 551. to bring forth s n ra, sinh ra, gây ra o 552. to bring forward 30 BE IN THOUGHTS, IMAGINE AND USE THESE IN CORRECT CASES.Updatesofts.com Ebook Team ưa ra, nêu ra, ra, mang ra o 1. an you bring forward any proofs of what you say? anh có th ưa ra ch ng c v nh ng i u anh nói ra không? 2. ring the matter forward at the next meeting! cu c h p sau ưa v n ó ra! (k toán) chuy n sang o 553. to bring in ưa vào, em vào, mang vào o thu; em l i (l i t c...); ưa vào (thói quen) o 554. to bring off cu o 1. o bring off the passengers on a wrecked ship c u các hành khách trên chi c tàu b n n (thông t c) ưa n thành công o 555. to bring on d n n, gây ra o làm cho ph i bàn cãi o 556. to bring out ưa ra, mang ra, em ra o nói lên o xu t b n o 1. o bring out a book xu t b n m t cu n sách làm n i b t, làm l rõ ra o 1. o bring out the meaning more ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
thành ngữ tiếng anh ngữ pháp tiếng anh kỹ năng học tiếng anh tài liệu học tiếng anh tiếng anh cơ bảnTài liệu có liên quan:
-
2 trang 488 14 0
-
288 trang 434 0 0
-
Tài liệu ôn thi đại học chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh: Phần 1
163 trang 298 0 0 -
84 cấu trúc câu thường gặp trong tiếng Anh
7 trang 260 0 0 -
1 trang 257 0 0
-
30 ngày trọng điểm ngữ pháp Toeic: Phần 1
155 trang 249 2 0 -
Ôn tập các thì trong tiếng Anh
22 trang 238 0 0 -
Giáo trình Tiếng Anh cơ bản (Trình độ: Trung cấp) - Cao đẳng Cộng đồng Lào Cai
215 trang 227 0 0 -
Giải thích ngữ pháp tiếng Anh: Phần 1
319 trang 226 0 0 -
Tiếng Anh - Thành ngữ trong các tình huống: Phần 2
129 trang 226 0 0