Danh mục tài liệu

Thiết kế thí nghiệm part 10

Số trang: 13      Loại file: pdf      Dung lượng: 1,012.78 KB      Lượt xem: 23      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu 'thiết kế thí nghiệm part 10', khoa học tự nhiên, toán học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Thiết kế thí nghiệm part 10 118 Thi t k thí nghi m B NG 1: HÀM PHÂN PH I CHU N Các giá tr trong b ng là c a phân b chu n v i trung bình b ng 0 và ñ l ch chu n là 1. ng v i m i giá tr z trong là giá tr P, P(Z < z). z P z P z P z P -4,00 0,00003 -1,50 0,0668 0,00 0,5000 1,55 0,9394 -3,50 0,00023 -1,45 0,0735 0,05 0,5199 1,60 0,9452 -3,00 0,0013 -1,40 0,0808 0,10 0,5398 1,65 0,9505 -2,95 0,0016 -1,35 0,0885 0,15 0,5596 1,70 0,9554 -2,90 0,0019 -1,30 0,0968 0,20 0,5793 1,75 0,9599 -2,85 0,0022 -1,25 0,1056 0,25 0,5987 1,80 0,9641 -2,80 0,0026 -1,20 0,1151 0,30 0,6179 1,85 0,9678 -2,75 0,0030 -1,15 0,1251 0,35 0,6368 1,90 0,9713 -2,70 0,0035 -1,10 0,1357 0,40 0,6554 1,95 0,9744 -2,65 0,0040 -1,05 0,1469 0,45 0,6736 2,00 0,9772 -2,60 0,0047 -1,00 0,1587 0,50 0,6915 2,05 0,9798 -2,55 0,0054 -0,95 0,1711 0,55 0,7088 2,10 0,9821 -2,50 0,0062 -0,90 0,1841 0,60 0,7257 2,15 0,9842 -2,45 0,0071 -0,85 0,1977 0,65 0,7422 2,20 0,9861 -2,40 0,0082 -0,80 0,2119 0,70 0,7580 2,25 0,9878 -2,35 0,0094 -0,75 0,2266 0,75 0,7734 2,30 0,9893 -2,30 0,0107 -0,70 0,2420 0,80 0,7881 2,35 0,9906 -2,25 0,0122 -0,65 0,2578 0,85 0,8023 2,40 0,9918 -2,20 0,0139 -0,60 0,2743 0,90 0,8159 2,45 0,9929 -2,15 0,0158 -0,55 0,2912 0,95 0,8289 2,50 0,9938 -2,10 0,0179 -0,50 0,3085 1,00 0,8413 2,55 0,9946 -2,05 0,0202 -0,45 0,3264 1,05 0,8531 2,60 0,9953 -2,00 0,0228 -0,40 0,3446 1,10 0,8643 2,65 0,9960 -1,95 0,0256 -0,35 0,3632 1,15 0,8749 2,70 0,9965 -1,90 0,0287 -0,30 0,3821 1,20 0,8849 2,75 0,9970 -1,85 0,0322 -0,25 0,4013 1,25 0,8944 2,80 0,9974 -1,80 0,0359 -0,20 0,4207 1,30 0,9032 2,85 0,9978 -1,75 0,0401 -0,15 0,4404 1,35 0,9115 2,90 0,9981 -1,70 0,0446 -0,10 0,4602 1,40 0,9192 2,95 0,9984 -1,65 0,0495 -0,05 0,4801 1,45 0,9265 3,00 0,9987 -1,60 0,0548 0,00 0,5000 1,50 0,9332 3,50 0,99977 -1,55 0,0606 4,00 0,99997 M t vài giá tr t i h n c a z: 0,80 0,90 0,95 0,975 0,99 0,995 0,999 P z 0,842 1,282 1,645 1,960 2,326 2,576 3,090 Ph l c 119 B NG 2: HÀM PHÂN PH I STUDENT (T) Các giá tr trong b ng là c a phân b t. C t th nh t là b c t do (df). Các c t còn l i cho ta các giá tr lý thuy t v ki m ñ nh m t hư ng (ph n trên); P(Tdf > t) = P, ho c 2 hư ng; P(Tdf > t ho c Tdf < –t) = P trong ñó P là m c xác su t ñư c th hi n ñ u c t. P df 0,10 0,05 0,025 0,01 0,005 0,001 (1 hư ng) 0,20 0,10 0,05 0,02 0,01 0,002 (2 hư ng) 1 3,078 6,314 12,706 31,821 63,657 318,313 2 1,886 2,920 4,303 6,965 9,925 22,327 3 1,638 2,353 3,182 4,541 5,841 10,215 4 1,533 2,132 2,776 3,747 4,604 7,173 5 1,476 2,015 2,571 3,365 4,032 5,893 6 1,440 1,943 2,447 3,143 3,707 5,208 7 1,415 1,895 2,365 2,998 3,499 4,785 8 1,397 1,860 2,306 2,896 3,355 4,501 9 1,383 1,833 2,262 2,821 3,250 4,297 10 1,372 1,812 2,228 2,764 3,169 4,144 11 1,363 1,796 2,201 2,718 3,106 4,025 12 1,356 1,782 2,179 2,681 3,055 3,930 13 1,350 1,771 2,160 2,650 3,012 3,852 14 1,345 1,761 2,145 2,624 2,977 3,787 15 1,341 1,753 2,131 2,602 2,947 3,733 16 1,337 1,746 2,120 2,583 2,921 3,686 17 1,333 1,740 2,11 ...