THỐNG KÊ BƯU CHÍNH, VIỄN THÔNG - Pgs.Ts.Nguyễn Đăng Quang phần 5
Thông tin tài liệu:
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
THỐNG KÊ BƯU CHÍNH, VIỄN THÔNG - Pgs.Ts.Nguyễn Đăng Quang phần 5HOST ho c t ng ñài chuy n ti p n i h t ( Local Tandem). Vi c giám sát ñư c th chi n trên các lu ng báo hi u ho t ñ ng bình thư ng hàng ngày và không làm nhhư ng ñ n ho t ñ ng bình thư ng c a m ng. 4. T l cu c g i tính cư c và l p hóa ñơn sai Vi c tính cư c và l p hóa ñơn ph i ñ m b o chính xác, ñ y ñ k p th i và cóhóa ñơn rõ ràng theo ñúng quy ñ nh. T l cu c g i b tính cư c, l p hóa ñơn sai là t s gi a cu c g i b tính cư cho c l p hóa ñơn sai trên t ng s cu c g i. Doanh nghi p CCDV ph i lưu tr s li u g c tính cư c trong vòng t i thi u180 ngày, bao g m: ngày, tháng, năm th c hi n cu c g i; th i gian b t ñ u, th igian k t thúc; s máy b g i, cư c phí t ng cu c g i. ð tính ch tiêu này ph i so sánh ít nh t 10.000 cu c g i ñư c tính cư c v is li u ghi cư c. Trên cơ s s li u th ng k tính t l s cu c g i b tính cư c ho cl p hóa ñơn sai trên t ng s cu c g i. Sè cuéc gäi bÞ tÝnh c−íc sai hoÆc ghi c−íc sai Tû lÖ cuéc gäi bÞ tÝnh c−íc sai hoÆc ghi c−íc sai = Tæng sè cuéc gäi Theo quy ñ nh c a B BCVT ( tiêu chu n ngành TCN 68-176: 2006) tiêuchu n c a ch tiêu t l s cu c g i b tính cư c sai ho c l p hóa ñơn sai ≤ 0,01%cu c g i. B. Ch tiêu ch t lư ng ph c v 5. ð kh d ng c ad ch v ð kh d ng c a d ch v ( D) là t l th i gian trong ñó m ng vi n thông cñ nh m t ñ t s n sàng cung c p d ch v cho khách hàng. Tf D = (1 − ) x100 % Tr Trong ñó: Tr - Th i gian xác ñ nh ñ kh d ng c a d ch v ; Tf - Th i gian m ng có s c thu c trách nhi m c a nhà cung c p d ch v vàñư c xác ñ nh theo công th c: N ri t i Tf = ∑ Ri i =1 N - T ng s l n x y ra s c m ng trong th i gian xác ñ nh ñ kh d ng; 65 Ri - T ng s thuê bao c a m ng vi n thông c ñ nh m t ñ t t i th i ñi m x yra s c m ng th i; ri - S thuê bao b m t liên l c trong s có m ng th i; ti - Th i gian c a s c m ng th i; Theo quy ñ nh c a B BCVT ( tiêu chu n ngành TCN 68-176: 2006) D ≥99,5 %. Th i gian xác ñ nh ñ kh d ng t i thi u là 3 tháng. Trong quá trình th ng kê c n ph i phân t s s c theo t ng nguyên nhând n ñ n s c ( s c t ng ñài, s c truy n d n liên t nh, qu c t , s c m ng truy nd n n i h t). 6. S c ñư ng dây thuê bao S c ñư ng dây thuê bao là nh ng h ng hóc ñư ng dây thuê bao làm chod ch v ñi n tho i trên m ng vi n thông c ñ nh m t ñ t không th c hi n ñư c ho cth c hi n ñư c. Không k ñ n s c do thi t b ñ u cu i c a khách hàng và cácnguyên nhân b t kh kháng gây ra( thiên tai, lũ l t) mà ch do m ng lư i vi n thôngc a DNCCDV gây ra. Khi th ng kê c n ph i phân t s s c ñư ng dây thuê baotheo các nguyên nhân: s c do cáp, t cáp, h p cáp, ... Trên cơ s s li u th ng kê tính ch tiêu t l s s c ñư ng dây trên 100thuê bao trong 1 năm: Tæng sè sù cè §−êng d¢y thuª bao Tû lÖ sè sù cè §−êng d¢y thuª bao trª n 100 thuª bao = x100 Tæng sè thuª bao trª n m¹ng Theo quy ñ nh c a B BCVT ( tiêu chu n ngành TCN 68-176: 2006) tiêuchu n c a ch tiêu này ñư c xác ñ nh ≤ 20,8 s c /100 thuê bao/1 năm Trong quá trình th ng kê c n ph i phân t s s c theo t ng nguyên nhân ñcó bi n pháp kh c ph c. Ví d , trong năm 2004 t i TP H Chí minh x y ra 325.916s c , ñư c phân chia theo các nguyên nhân sau ñây ( b ng 2.1 và hình 2.1) B ng 2.1 Th ng kê nguyên nhân gây ra s c ñư ng dây thuê bao t i BðTP H Chí Minh năm 2004 T ns T l vi T n s tíchTT Nguyên nhân tích lũy ph m Ssc lũy (%) (%) 127.256 39 127.256 39 1 H ng dây ngoài tr i 176.684 15,2 49.428 54,2 2 H ng dây trong nhà ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Kinh tế viễn thông tài liệu viễn thông quản trị kinh doanh viễn thông Thống kê kết quả sản xuất mạng lưới viễn thôngTài liệu có liên quan:
-
27 trang 184 0 0
-
Giáo trình hình thành đặc tính kỹ thuật của bộ cánh khuấy Mycom trong hệ số truyền nhiệt p2
5 trang 86 0 0 -
Giáo trình Xác suất thống kê: Phần 2 - Trường CĐ Công nghệ thông tin TP. HCM
100 trang 57 0 0 -
Công nghệ truy nhập trong mạng NGN
122 trang 52 0 0 -
54 trang 42 0 0
-
Báo cáo thí nghiệm thông tin vô tuyến
20 trang 41 0 0 -
Mạng thông tin di động số cellular
56 trang 41 0 0 -
Bài giảng Kỹ Thuật Truyền Số Liệu - ĐH Bách Khóa
474 trang 39 0 0 -
[Viễn Thông] Giáo Trình: Lý Thuyết Thông Tin phần 6
10 trang 39 0 0 -
Phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt
41 trang 39 0 0
Tài liệu mới:
-
Đề thi KSCL môn Sinh học lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 422
6 trang 0 0 0 -
Đề thi KSCL môn Sinh học lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 420
6 trang 0 0 0 -
Đề thi KSCL môn Sinh học lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 419
6 trang 1 0 0 -
Đề thi KSCL môn Sinh học lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 424
6 trang 1 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2019-2020 - THCS Hòa Trung
2 trang 0 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết môn Tiếng Anh lớp 7
8 trang 0 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2019-2020 có đáp án - DTNT Bù Gia Mập
4 trang 1 0 0 -
Đề kiểm tra 1 tiết học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 có đáp án - THCS Rời Kơi
4 trang 0 0 0 -
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN II NĂM HỌC 2012 - 2013 MÔN VẬT LÝ - TRƯỜNG THPT ĐẶNG THÚC HỨA
6 trang 1 0 0 -
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường PTDTNT THCS Hiệp Đức
4 trang 1 0 0