Danh mục tài liệu

Thuật Ngữ - Kinh Doanh, Đầu Tư part 6

Số trang: 7      Loại file: pdf      Dung lượng: 61.01 KB      Lượt xem: 18      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đế quốc kinh tế. Chủ nghĩa tự do kinh tế. Con người kinh tế. Hoạch định kinh tế. Chính sách kinh tế. Giá kinh tế. Lợi nhuận kinh tế. Tiền thuê kinh tế, tô kinh tế, Đặc lợi kinh tế.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Thuật Ngữ - Kinh Doanh, Đầu Tư part 6 economic936 Economic imperialism Đế quốc kinh tế.937 Economic liberialism Chủ nghĩa tự do kinh tế.938 Economic man Con người kinh tế.939 Economic planning Hoạch định kinh tế.940 Economic policy Chính sách kinh tế.941 Economic price Giá kinh tế.942 Economic profit Lợi nhuận kinh tế. Tiền thuê kinh tế, tô kinh tế, Đặc lợi kinh943 Economic rent tế.944 Economic rate of return Tỷ suất lợi nhuận kinh tế.945 Economics Kinh tế học.946 Economic surplus Thặng dư kinh tế. Tính kinh tế nhờ qui mô; Lợi thế kinh tế947 Economies of scale nhờ quy mô.948 Economic theory of polities Lý thuyết chính trị dựa trên kinh tế.949 Economic union Cộng đồng kinh tế.950 Economic welfare Phúc lợi kinh tế. Tính kinh tế nhờ học hành; Lợi ích kinh951 Economies of learning tế do học tập952 Economy of high wages Nền kinh tế có tiền công cao.953 ECSC954 ECU955 Edgeworth, Francis Ysidro (1845-1926).956 EEC957 Effective demand Cầu hữu hiệu.958 Effective Hiệu dụng, hiệu quả. Tỷ lệ bảo hộ hữu dụng; Thuế bảo hộ959 Effective rate of protection hữu hiệu. Mức thuế hữu dụng; Thuế suất hộ hữu960 Effective rate of tax hiệu.961 Effective protection Bảo hộ hữu dụng; Bảo hộ hữu hiệu.962 Effective rate of return Suất sinh lợi hiệu dụng.963 Efficiency Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng.964 Efficiency coefficient of investment Hệ số hiệu qủa đầu tư.965 Efficiency earnings Thu nhập hiệu quả.966 Efficiency units Đơn vị hiệu quả. Tiền công hiệu quả; tiền lương hiệu967 Efficiency wages dụng/ hiệu quả.968 Efficiency wage theory Lý thuyết tiền công hiệu quả. Page 36 economic Thị trường tài sản có hiệu dụng/ hiệu969 Efficient asset market quả.970 Efficient market hypothesis Giả thuyết về thị trường có hiệu quả.971 Efficient resource allocation Sự phân bổ nguồn lực có hiệu quả972 Effort aversion Ngán nỗ lực; Không thích nỗ lực. Xem EUROPEAN FREE TRADE973 EFTA ASSOCIATION974 EIB Xem EUROPEAN INVESTMENT BANK.975 Elastic and unit elastic demand Nhu cầu co giãn và co giãn một đơn vị.976 Inelastic and unit elastic demand977 Elasticity Độ co giãn978 Elasticity of demand Độ co giãn của cầu.979 Elasticity of input substitution Độ co giãn của sự thay thế đầu vào.980 Eligible asset ratio Tỷ số tài sản dự trữ.981 Eligible paper Giấy tờ đủ tiêu chuẩn chiết khấu.982 Elitist good Hàng xa xỉ Xem EUROPEAN MONETARY983 EMA AGREEMENT Tiến bộ kỹ thuật nội hàm; Tiến bộ hàm984 Embodied technical progress chứa kỹ thuật. Khoản thù lao; Thù lao ngoài lương985 Emoluments chính986 Endogeneous consumption Tiêu dùng nội sinh. Employee Stock Ownership plan Kế hoạch Sở hữu cổ phần cho người987 (ESOP) làm.988 Employment Act of 1946 Đạo luật Việc làm năm 1946989 Employment Service Dịch vụ việc làm.990 Employment subsidies Trợ cấp việc làm. MONETARY Xem EUROPEAN SYSTEM991 EMS Phép kiểm nghiệm vây; Phép kiểm992 Encompassing test nghiệm vòng biên.993 Endogenous income hypothesis Giả thiết thu nhập nội sinh994 Endogenous money supply Cung tiền tệ nội sinh.995 Endogenous variable Biến nội sinh.996 Endowment effect Hiệu ứng hàng đã có.997 Energy intensity ...