Thuật ngữ viễn thông
Số trang: 181
Loại file: pdf
Dung lượng: 849.01 KB
Lượt xem: 30
Lượt tải: 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Viễn thông miêu tả một cách tổng quát tất cả các hình thức trao đổi thông tin qua một khoảng cách nhất định mà không phải chuyên chở những thông tin này đi một cách cụ thể (thí dụ như thư). Các tín hiệu nhìn thấy được đã được sử dụng trong thế kỷ 18 như hệ thống biểu hiện các chữ cái bằng cách đặt tay hay 2 lá cờ theo một vị trí nhất định (semaphore) hay máy quang báo (heliograph) là một dụng cụ truyền tin bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời. Theo nghĩa hẹp...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Thuật ngữ viễn thôngThuật ngữ viễn thông THU T NG VI N THÔNG A-AH Abreviated AddressingAA ð nh ñ a ch vi t t t Absolute (access) addressAA ð a ch truy nh p tuy t ñ i Arithmetic and Logical UnitAALU ðơn v s h c và logic Advanced Mobile Phone SystemAAMPS H th ng ñi n tho i di ñ ng tiên ti n Automatic Alternate RoutingAAR ð nh tuy n thay th t ñ ngAARE A-associate-response ðáp ng liên k t A A-associate-requestAARQ yêu c u liên k t A Adaptive AntennaAAS Anten ñáp ng Automatic Addressing SystemAAS H th ng ñ nh ñ a ch t ñ ng Alternate Access VendorsAAV Các hãng truy nh p thay th Adaptive break-in Differential Sensitivity (Series G)ABDS ð nh y chênh l ch ng t thích ng Asynchronous Balanced Mode (HDLC)ABM Ch ñ cân b ng không ñ ng b Answer Bid Ratio (Series Q)ABR H s l nh tr l i Available Bit Rate (ATM)ABR T c ñ bit kh d ng A-abort (Series X)ABRT Kh i d li u giao th c ng d ng a-abort Access Control (Token Ring, FDDI)AC ði u khi n truy nh p Alter Context Acknowledge PPDUACA PPU PPDU báo nh n ng c nh thay th Access Barred Signal (Series Q)ACB Tín hi u ch n truy nh p Austrian CCITT CommitteeACC y ban CCITT nư c áo Automatic Congestion ControlACC ði u khi n t c ngh n t ñ ng Associated Control ChannelACCH Kênh ñi u khi n g n li n Automatic Call DistributionACD Phân b cu c g i t ñ ng Automatic Cross-connection Equipment (also known as AXE)ACE Thi t b k t n i chéo t ñ ng (còn g i là AXE) Advanced Communications FunctionACF Ch c năng truy n thông cao c p Advisory Committee onACITS Information Technology Standardisation (SOG-IT) y ban tư v n v tiêu chu n hóa công ngh thông tin Acknowledge(ment) (Series Q,T)ACK Báo nh n Address Complete Message (Series Q)ACM Tin báo ñ a ch hoàn ch nh Association Control Protocol MachineACPM Cơ ch giao th c ñi u khi n k t h p Alter Context PPDU (Series X)ACPPU PPDU c a văn c nh bi n ñ i Association Control Service Element (Series T)ACSE Môi trư ng d ch v ñi u khi n k t h p Approvals Committee for Terminal EquipmentACTE H i ñ ng phê chu n thi t b ñ u cu i Advisory Committee on Technical and Operational MattersACTOM (of Inmarsat) y ban tư v n v các v n ñ k thu t và khai thác Advisory Committee onACTS Information Technology Standardisation (SOG-IT) y ban tư v n v tiêu chu n hóa công ngh thông tin Acknowledgement Signal Unit (Series Q)ACU Kh i tín hi u báo nh n Address Complete Signal Charge (Series Q)ADC Th c hi n ñ a ch hoàn ch nh ñ tính cư c Analog-to-Digital Converter (Series P)ADC B chuy n ñ i tương t s Advanced Data Communications Control Procedures (ANSI)ADCCP Các th t c ñi u khi n truy n s li u tiên ti n (ANSI) Address Incomplete Signal (Series Q)ADI Tín hi u ñ a ch không hoàn ch nh Adaptive Delta ModulationADM ði u ch Delta thích ng Assynchronous Disconnected ModeADM Ch ñ n g t k t n i ñ n g b Administration Management Domain (Series F, X)ADMD Mi n qu n lý hành chính Address Complete Signal, No charge (Series Q)ADN Tín hi u ñ a ch hoàn ch nh không tính cư c Answer Detection Pattern (Series V)ADP Mô hình phát hi n ngư i tr l i Adaptive Differential Pulse Code ModulationADPCM ði u xung mã (PCM) vi sai thích ng Average of Daily Peak Full Hour (Series E)ADPFH Trung bình c a gi cao ñi m hoàn toàn trong ngày Average Daily Peak Hour (Series E)ADPH Gi cao ñi m trung bình trong ngày Asymmetric Digital Subscriber LineADSL ðư ng dây thuê bao s không ñ i x ng Antennuation Distortion Unit (Series P)ADU ðơn v méo do sung hao Address Complete Signal, Coin Box (Series Q)ADX Tín hi u ñ a ch hoàn ch nh, h p b ti n Application Entity (Series Q, X)AE Th c th ng d ng Associated Equipments (Series F)AE Các thi t b liên k tAECMA Association Européenne des Constructeurs de Matériel Aerospatial (European Association for the Construction of Aero-Space Equipment) Hi p h i châu Âu v thi t k thi t b hàng không vũ tr (ti ng Pháp) Asociación Electroté ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Thuật ngữ viễn thôngThuật ngữ viễn thông THU T NG VI N THÔNG A-AH Abreviated AddressingAA ð nh ñ a ch vi t t t Absolute (access) addressAA ð a ch truy nh p tuy t ñ i Arithmetic and Logical UnitAALU ðơn v s h c và logic Advanced Mobile Phone SystemAAMPS H th ng ñi n tho i di ñ ng tiên ti n Automatic Alternate RoutingAAR ð nh tuy n thay th t ñ ngAARE A-associate-response ðáp ng liên k t A A-associate-requestAARQ yêu c u liên k t A Adaptive AntennaAAS Anten ñáp ng Automatic Addressing SystemAAS H th ng ñ nh ñ a ch t ñ ng Alternate Access VendorsAAV Các hãng truy nh p thay th Adaptive break-in Differential Sensitivity (Series G)ABDS ð nh y chênh l ch ng t thích ng Asynchronous Balanced Mode (HDLC)ABM Ch ñ cân b ng không ñ ng b Answer Bid Ratio (Series Q)ABR H s l nh tr l i Available Bit Rate (ATM)ABR T c ñ bit kh d ng A-abort (Series X)ABRT Kh i d li u giao th c ng d ng a-abort Access Control (Token Ring, FDDI)AC ði u khi n truy nh p Alter Context Acknowledge PPDUACA PPU PPDU báo nh n ng c nh thay th Access Barred Signal (Series Q)ACB Tín hi u ch n truy nh p Austrian CCITT CommitteeACC y ban CCITT nư c áo Automatic Congestion ControlACC ði u khi n t c ngh n t ñ ng Associated Control ChannelACCH Kênh ñi u khi n g n li n Automatic Call DistributionACD Phân b cu c g i t ñ ng Automatic Cross-connection Equipment (also known as AXE)ACE Thi t b k t n i chéo t ñ ng (còn g i là AXE) Advanced Communications FunctionACF Ch c năng truy n thông cao c p Advisory Committee onACITS Information Technology Standardisation (SOG-IT) y ban tư v n v tiêu chu n hóa công ngh thông tin Acknowledge(ment) (Series Q,T)ACK Báo nh n Address Complete Message (Series Q)ACM Tin báo ñ a ch hoàn ch nh Association Control Protocol MachineACPM Cơ ch giao th c ñi u khi n k t h p Alter Context PPDU (Series X)ACPPU PPDU c a văn c nh bi n ñ i Association Control Service Element (Series T)ACSE Môi trư ng d ch v ñi u khi n k t h p Approvals Committee for Terminal EquipmentACTE H i ñ ng phê chu n thi t b ñ u cu i Advisory Committee on Technical and Operational MattersACTOM (of Inmarsat) y ban tư v n v các v n ñ k thu t và khai thác Advisory Committee onACTS Information Technology Standardisation (SOG-IT) y ban tư v n v tiêu chu n hóa công ngh thông tin Acknowledgement Signal Unit (Series Q)ACU Kh i tín hi u báo nh n Address Complete Signal Charge (Series Q)ADC Th c hi n ñ a ch hoàn ch nh ñ tính cư c Analog-to-Digital Converter (Series P)ADC B chuy n ñ i tương t s Advanced Data Communications Control Procedures (ANSI)ADCCP Các th t c ñi u khi n truy n s li u tiên ti n (ANSI) Address Incomplete Signal (Series Q)ADI Tín hi u ñ a ch không hoàn ch nh Adaptive Delta ModulationADM ði u ch Delta thích ng Assynchronous Disconnected ModeADM Ch ñ n g t k t n i ñ n g b Administration Management Domain (Series F, X)ADMD Mi n qu n lý hành chính Address Complete Signal, No charge (Series Q)ADN Tín hi u ñ a ch hoàn ch nh không tính cư c Answer Detection Pattern (Series V)ADP Mô hình phát hi n ngư i tr l i Adaptive Differential Pulse Code ModulationADPCM ði u xung mã (PCM) vi sai thích ng Average of Daily Peak Full Hour (Series E)ADPFH Trung bình c a gi cao ñi m hoàn toàn trong ngày Average Daily Peak Hour (Series E)ADPH Gi cao ñi m trung bình trong ngày Asymmetric Digital Subscriber LineADSL ðư ng dây thuê bao s không ñ i x ng Antennuation Distortion Unit (Series P)ADU ðơn v méo do sung hao Address Complete Signal, Coin Box (Series Q)ADX Tín hi u ñ a ch hoàn ch nh, h p b ti n Application Entity (Series Q, X)AE Th c th ng d ng Associated Equipments (Series F)AE Các thi t b liên k tAECMA Association Européenne des Constructeurs de Matériel Aerospatial (European Association for the Construction of Aero-Space Equipment) Hi p h i châu Âu v thi t k thi t b hàng không vũ tr (ti ng Pháp) Asociación Electroté ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tài liệu cáp quang Thuật ngữ viễn thông kỹ thuật viễn thông tài liệu viễn thông bài giảng viễn thông tổng quan viễn thông công nghệ thông tinTài liệu có liên quan:
-
Đề cương chi tiết học phần Trí tuệ nhân tạo
12 trang 478 0 0 -
52 trang 467 1 0
-
Top 10 mẹo 'đơn giản nhưng hữu ích' trong nhiếp ảnh
11 trang 366 0 0 -
96 trang 333 0 0
-
74 trang 329 0 0
-
Đề cương chi tiết học phần Vi xử lý
12 trang 328 0 0 -
Đồ án tốt nghiệp: Xây dựng ứng dụng di động android quản lý khách hàng cắt tóc
81 trang 319 0 0 -
Tài liệu dạy học môn Tin học trong chương trình đào tạo trình độ cao đẳng
348 trang 318 1 0 -
Báo cáo thực tập thực tế: Nghiên cứu và xây dựng website bằng Wordpress
24 trang 304 0 0 -
Tài liệu hướng dẫn sử dụng thư điện tử tài nguyên và môi trường
72 trang 301 0 0