Tiếng Anh - Chữ cái C
Số trang: 8
Loại file: doc
Dung lượng: 62.50 KB
Lượt xem: 22
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
CLIPỞ Mỹ có khi từ này mang ý nghĩa tốc độ. The gale was blowing at a 35 mile clip(Cơn bão thổi với tốc độ 35 dặm một giờ)Ngoài ra, khi làm động từ, nó có ý nghĩa là cut (cắt), Phòng cung ứng tư liệu cắt từbáo ở Mỹ gọi là clipping bureau, ở Anh gọi là presscultingagency.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tiếng Anh - Chữ cái C TiengAnh–ChucaiCCLIPỞMỹcókhitừnàymangýnghĩatốcđộ.Thegalewasblowingata35mileclip(Cơn bão thổi với tốc độ 35 dặm một giờ)Ngoàira,khilàmđộngtừ,nócóýnghĩalàcut(cắt),PhòngcungứngtưliệucắttừbáoởMỹgọilàclippingbureau,ởAnhgọilàpresscultingagency.COMMENCEMENTĐâylàbuổilễtraohọcvịdanhdựgiữahaitrườngCambridgevàDubincủaAnh.ỞMỹtừnàyđểchỉngàytraohọcvịmỗinămtổchứcmộtlầnởcáchọcviện.Ngoàira,nócũngtươngđươngvớispeechdaycủaAnh(ngàylễphátthưởngchohọcsinh)COMMONWEALTHNgườiAnhdùngchữcommonwealthđểchỉLiênbangÚc(TheCommonwealthofAutralia)vànềnchínhtrịcộnghòatronglịchsửAnhquốcnhữngnăm16941659.Trong50bangcủaMỹchỉcó4bangchínhthứcdùngdanhxưnglà:GodsavetheCommonwealthofMassachusettes(CầuChúaphùhộchobangMassachusettes)COMMUTE Tiếng Mỹ commutation ticket = tiếng Anh season ticket (vé tháng)COMPOSITION Exercisebook(vởbàitập)củaAnhtứclàcompositionbook(vởtậplàmvăn)trongcáctrườnghọccủaMỹ.CONCEDE Khidiễntả ýthừanhận,ngườiMỹưadùngconcede,ngườiAnhthườngdùngadmit.Vìvậy,concededlytrongtiếngMỹ=admittedlytrongtiếngAnh(phảinhìnnhận,đángthừanhận).Vídụ:TheTaylorsisterswereconcededlypretty(phảithừanhậnchịemnhàTaylorxinhthật)CONSERVATORYỞAnhdùngđểchỉphòngấmdùngđểnuôitrồngthựcvậttứcgreenhouse.CònởMỹlạilàtrườngâmnhạc(hìnhthứcvàýnghĩatươngđồngvớitừconservatoiretrongtiếngPháp)CONSTRUCTIONTrongthuậtngữngànhđườngsắt,chữconstructionlaborertrongtiếngMỹ=navvy(thợđàođường)trongtiếngAnh.ConstructiongangcủaMỹgangofnavvies(tổthợđàođường)củatiêngAnhCONTESTANTChữcontestantcủaMỹvốncónguồngốctừtiếngAnhrấtlâuđời,nayđượcdùngđểthaythếchữcompetitor(đốithủ)củaAnhCONTINENT Ở Anh dùng để chỉ lục địa Châu Âu, ở Mỹ dùng để chỉ lục địa Bắc Mỹ.CONVENTIONỞAnhcáccuộchọpthườngniênchínhthứcbấtkểcuộchọpvềtôngiáo,xãhội,thươngmại,chínhtrị)đềuđượcgọilàconferentce,ởMỹthìgọilàconvention.NgườiMỹnóitheannualconventionofthenationalEducationAssociationtươngđươngvớicáimàngườiAnhgọilàtheannualconferenceofthenationalUnionofTeacher(HộinghịthườngniêncủaHiệphộiNhàgiáotoànquốc)COOK Trongcáctừkép,ngườiMỹdùngtừcookthaychocookeryhoặccookingcủaAnh.TiếngMỹcookbook=tiếngAnhcookerybook(sáchdạynấuăn),tiếngMỹcookstore=tiếngAnhcookingstore(nhàăn,hiệuăn)COPY TrongtòasoạnbáoMỹ,côngviệccủamộtcopyreader(biêntập)tươngđươngvớicôngviệccủamộtsubeditor(phóchủtịch)ởAnhCORN ỞMỹcáigọilàcornchínhlàmairehoặcIndiancorncủaAnh(bắp).CònởAnhthìởtừngđịaphươngmàcáchdùngcủatừnàycósựkhácbiệt:ỞđạibộphậnAnhQuốc,corncòncónghĩalàwheat(lúamỳ)ởmiềnBắcvàIreland,corncónghĩalàoats(yếnmạch).Nóichung,chữcorntheocáchhiểucủangườiMỹmangýnghĩatươngđốihẹp.CũngnhưởAnhchữbeast(giasúc)củangườichănnuôibòthịt,cònchữbird(Chimchóc)củangườiđisănchỉgàgô.ChữcorncủangườiAnhtứclàchữgrain(ngũcốc)củangườiMỹ.VìvậyngườiAnhnóicornharverttứclànóigrainharvest(mùathuhoạchngũcốc)củaMỹ,cornfactorcủaAnhtứclàgrainbrokercủaMỹ(ngườibuônbánngũcốc)ỞMỹkhidùngcorntrongmộttừghépthìnghĩacủachữcorn(bắp)khôngthayđổi.Vídụ:cornbread(bánhmỳbộtbắp),corncob(lõibắp),cornfield(ruộngbắp),cornhusk(vỏbắp),cornmusk(mùihươngbắp),cornpone(bánhbắp),v.v...CòncornflourmàngườiAnhdùngchỉlàcornstarch(bộtbắp)củangườiMỹ.ChữcorntrongđóngườiAnhlấytheonghĩacủangườiMỹ.CORPORATIONTiếngMỹcorporationlaw=tiếngAnhcompanylaw(luậtcôngty)CORRESPONDINGMEMBERNghĩaAnh:thànhviênnướcngoàicóliênlạctintứcvớimộthộiquầnchúngtrongnước.NghĩaMỹ:chỉmộtngườikháchcóquyềnthamgiathảoluậntronghộinghịcủamộthộiquầnchúngnhưngkhôngcóquyềnbỏphiếubầu(hộiviênthôngtin)COUNCIL MANỞAnhkhôngcònsửdụngtừnàymàthaythếbằngtừcouncillor(hộiviênhộiđồng). ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tiếng Anh - Chữ cái C TiengAnh–ChucaiCCLIPỞMỹcókhitừnàymangýnghĩatốcđộ.Thegalewasblowingata35mileclip(Cơn bão thổi với tốc độ 35 dặm một giờ)Ngoàira,khilàmđộngtừ,nócóýnghĩalàcut(cắt),PhòngcungứngtưliệucắttừbáoởMỹgọilàclippingbureau,ởAnhgọilàpresscultingagency.COMMENCEMENTĐâylàbuổilễtraohọcvịdanhdựgiữahaitrườngCambridgevàDubincủaAnh.ỞMỹtừnàyđểchỉngàytraohọcvịmỗinămtổchứcmộtlầnởcáchọcviện.Ngoàira,nócũngtươngđươngvớispeechdaycủaAnh(ngàylễphátthưởngchohọcsinh)COMMONWEALTHNgườiAnhdùngchữcommonwealthđểchỉLiênbangÚc(TheCommonwealthofAutralia)vànềnchínhtrịcộnghòatronglịchsửAnhquốcnhữngnăm16941659.Trong50bangcủaMỹchỉcó4bangchínhthứcdùngdanhxưnglà:GodsavetheCommonwealthofMassachusettes(CầuChúaphùhộchobangMassachusettes)COMMUTE Tiếng Mỹ commutation ticket = tiếng Anh season ticket (vé tháng)COMPOSITION Exercisebook(vởbàitập)củaAnhtứclàcompositionbook(vởtậplàmvăn)trongcáctrườnghọccủaMỹ.CONCEDE Khidiễntả ýthừanhận,ngườiMỹưadùngconcede,ngườiAnhthườngdùngadmit.Vìvậy,concededlytrongtiếngMỹ=admittedlytrongtiếngAnh(phảinhìnnhận,đángthừanhận).Vídụ:TheTaylorsisterswereconcededlypretty(phảithừanhậnchịemnhàTaylorxinhthật)CONSERVATORYỞAnhdùngđểchỉphòngấmdùngđểnuôitrồngthựcvậttứcgreenhouse.CònởMỹlạilàtrườngâmnhạc(hìnhthứcvàýnghĩatươngđồngvớitừconservatoiretrongtiếngPháp)CONSTRUCTIONTrongthuậtngữngànhđườngsắt,chữconstructionlaborertrongtiếngMỹ=navvy(thợđàođường)trongtiếngAnh.ConstructiongangcủaMỹgangofnavvies(tổthợđàođường)củatiêngAnhCONTESTANTChữcontestantcủaMỹvốncónguồngốctừtiếngAnhrấtlâuđời,nayđượcdùngđểthaythếchữcompetitor(đốithủ)củaAnhCONTINENT Ở Anh dùng để chỉ lục địa Châu Âu, ở Mỹ dùng để chỉ lục địa Bắc Mỹ.CONVENTIONỞAnhcáccuộchọpthườngniênchínhthứcbấtkểcuộchọpvềtôngiáo,xãhội,thươngmại,chínhtrị)đềuđượcgọilàconferentce,ởMỹthìgọilàconvention.NgườiMỹnóitheannualconventionofthenationalEducationAssociationtươngđươngvớicáimàngườiAnhgọilàtheannualconferenceofthenationalUnionofTeacher(HộinghịthườngniêncủaHiệphộiNhàgiáotoànquốc)COOK Trongcáctừkép,ngườiMỹdùngtừcookthaychocookeryhoặccookingcủaAnh.TiếngMỹcookbook=tiếngAnhcookerybook(sáchdạynấuăn),tiếngMỹcookstore=tiếngAnhcookingstore(nhàăn,hiệuăn)COPY TrongtòasoạnbáoMỹ,côngviệccủamộtcopyreader(biêntập)tươngđươngvớicôngviệccủamộtsubeditor(phóchủtịch)ởAnhCORN ỞMỹcáigọilàcornchínhlàmairehoặcIndiancorncủaAnh(bắp).CònởAnhthìởtừngđịaphươngmàcáchdùngcủatừnàycósựkhácbiệt:ỞđạibộphậnAnhQuốc,corncòncónghĩalàwheat(lúamỳ)ởmiềnBắcvàIreland,corncónghĩalàoats(yếnmạch).Nóichung,chữcorntheocáchhiểucủangườiMỹmangýnghĩatươngđốihẹp.CũngnhưởAnhchữbeast(giasúc)củangườichănnuôibòthịt,cònchữbird(Chimchóc)củangườiđisănchỉgàgô.ChữcorncủangườiAnhtứclàchữgrain(ngũcốc)củangườiMỹ.VìvậyngườiAnhnóicornharverttứclànóigrainharvest(mùathuhoạchngũcốc)củaMỹ,cornfactorcủaAnhtứclàgrainbrokercủaMỹ(ngườibuônbánngũcốc)ỞMỹkhidùngcorntrongmộttừghépthìnghĩacủachữcorn(bắp)khôngthayđổi.Vídụ:cornbread(bánhmỳbộtbắp),corncob(lõibắp),cornfield(ruộngbắp),cornhusk(vỏbắp),cornmusk(mùihươngbắp),cornpone(bánhbắp),v.v...CòncornflourmàngườiAnhdùngchỉlàcornstarch(bộtbắp)củangườiMỹ.ChữcorntrongđóngườiAnhlấytheonghĩacủangườiMỹ.CORPORATIONTiếngMỹcorporationlaw=tiếngAnhcompanylaw(luậtcôngty)CORRESPONDINGMEMBERNghĩaAnh:thànhviênnướcngoàicóliênlạctintứcvớimộthộiquầnchúngtrongnước.NghĩaMỹ:chỉmộtngườikháchcóquyềnthamgiathảoluậntronghộinghịcủamộthộiquầnchúngnhưngkhôngcóquyềnbỏphiếubầu(hộiviênthôngtin)COUNCIL MANỞAnhkhôngcònsửdụngtừnàymàthaythếbằngtừcouncillor(hộiviênhộiđồng). ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
ngoại ngữ cách dùng từ của người anh cách dùng từ của người mỹ Tiếng Anh - Chữ cái CTài liệu có liên quan:
-
Một số cụm từ viết tắt thông dụng nhất trong tiếng Anh
3 trang 291 0 0 -
NHỮNG ĐIỀM NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý TRONG CHƯƠNG TRÌNH ANH VĂN LỚP 9
8 trang 240 0 0 -
Đề thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2006 môn Tiếng Anh hệ phân ban
4 trang 219 0 0 -
1 trang 219 0 0
-
NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT CƠ BẢN (2)
70 trang 195 0 0 -
NHỮNG CÂU CHUYỆN SONG NGỮ ANH-VIỆT DÀNH CHO TRẺ EM 5
11 trang 178 0 0 -
Grammar Căn Bản: Động từ Bất Quy Tắc
8 trang 123 0 0 -
Câu hỏi nghe hiểu chức năng ngôn ngữ được nói ra
3 trang 103 0 0 -
Bài tập về đảo ngữ (có đáp án) dành cho bồi dưỡng học sinh giỏi
11 trang 75 0 0 -
PHƯƠNG PHÁP ĐỌC HIỂU TRONG THI ĐẠI HỌC ( PHẦN 2)
5 trang 71 0 0