Tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm - Thuật ngữ bảo hiểm
Số trang: 60
Loại file: pdf
Dung lượng: 257.54 KB
Lượt xem: 2
Lượt tải: 0
Xem trước 6 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm - Thuật ngữ bảo hiểm giới thiệu các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm, giúp bạn hiểu và sử dụng chính xác các từ vựng chuyên môn trong lĩnh vực này. Chúng ta sẽ tìm hiểu các thuật ngữ liên quan đến các loại bảo hiểm khác nhau, các điều khoản hợp đồng, và các khái niệm quan trọng trong ngành bảo hiểm. Việc nắm vững thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn đọc hiểu tài liệu, giao tiếp hiệu quả và làm việc chuyên nghiệp hơn trong môi trường quốc tế. Bài học sẽ bao gồm ví dụ thực tế và bài tập củng cố kiến thức.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm - Thuật ngữ bảo hiểm THUẬT NGỮ BẢO HIỂM Thuật ngữ từ A đến B Key Term Thuật ngữ Absolute assignment Chuyển nhượng hoàn toàn Accelerated death benefit rider Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểmAccidental death and dismemberment Điều khoản riêng về chết và thương tật toàn rider bộ vĩnh viễn do tai nạn Accidental death benefit Quyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạn Accumulated value Giá trị tích luỹ Accumulation at interest dividend Lựa chọn tích luỹ lãi chia option Accumulation period Thời kỳ tích luỹ Accumulation units Đơn vị tích luỹ Activity at work provosion Điều khoản đang công tác Activities of daily living Hoạt động thường ngày Actuaries Định phí viên AD & D Rider (acidental death and dismemeberment rider) Điều khoản riêng về chết và tổn thất toàn bộ do tai nạn Additional insured rider Điều khoản riêng bổ sung người được bảo hiểm Additional term insurance dividend Lựa chọn sử dụng lãi chia để mua bảo hiểm option tử kỳ Adjustable life insurance Bảo hiểm nhân thọ có có thể điều chỉnhAdministrrative services only (ASO) Hợp đồng dịch vụ quản lý contract Adverse seletion antiselection Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi) Aggregate stop loss coverage Bảo hiểm vượt tổng mức bồi thường. Aleatory contract Hợp đồng may rủi Allowable expensive Xin phí hợp lý Annual return Doanh thu hàng năm Annual statement Báo cáo năm Annual renewable term (ART) Bảo hiểm từ kỳ tái tục hằng năm insurance yearly renewable term insurance Annunity Bảo hiểm niên kim (Bảo hiểm nhân thọ trả tiền định kỳ) Annutant Người nhận niên kim Annunity beneficiary Người thụ hưởng của hợp đồng niên kim Annunity certain Thời hạn trả tiền đảm bảo niên kim đảm bảo Annunity date Ngày bắt đầu trả niên kim Annunity mortality rates Tỷ lệ tử vong trong bảo hiểm niên kim Annunity units Đơn vị niên kim. Antiselection Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi)APL provision automatic premium Điều khoản cho vay phí tự động loan provision Applicant Người yêu cầu bảo hiểm Assessment method Phương pháp định giá Assets Tài sản Assignee Người được chuyển nhượng Assignment Chuyển nhượng Assignment provision Điều khoản chuyển nhượng Assignor Người chuyển nhượng Attained age Tuổi hiện thời Attained age conversion Chuyển dổi hợp đồng theo tuổi hiện thời Automatic dividend option Lựn chọn tự động sử dụng lãi chia Automatic nonforfeiture benefit Quyền lợi không thể tự động huỷ bỏ Automatic premium loan (APL) Điều khoản cho vay phí tự động provision Bargaining contract Hợp đồng mặc cả (thương thuyết) Basic medical expense coverage Bảo hiểm chi phí y tế cơ bản Beneficiary Người thụ hưởng Benefit period Thời kỳ thụ hưởng Benefit schdule Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm Bilateral contract unilateral contract Hợp đồng song phương , hợp đồng đơn phương Blended rating Định phí theo phương pháp tổng hợp Block of policy Nhóm hợp đồng đồng nhất Business continuation insurance plan Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh Business overhead expense ceverage Bảo hiểm chi phí kinh doanh Buysell agreement Thoả thuận mua bán Thuật ngữ từ C đến D Key Term Thuật ngữ Calendaryear deductible Mức miễn thường theo năm Canadian Council of Insurance Hội đồng quản lý bảo hiểm Canada. RegulatorCanadian life and Health Insurance Hiệp hội bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Association (CCIR) Canada Canadian life and health insurance Tổ chức bảo vệ quyền lợi khách hàng bảocompensation corporation (CLHIA) hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada Cancellable policy Hợp đồng có thể huỷ bỏ Capital Vốn Capitation ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm - Thuật ngữ bảo hiểm THUẬT NGỮ BẢO HIỂM Thuật ngữ từ A đến B Key Term Thuật ngữ Absolute assignment Chuyển nhượng hoàn toàn Accelerated death benefit rider Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểmAccidental death and dismemberment Điều khoản riêng về chết và thương tật toàn rider bộ vĩnh viễn do tai nạn Accidental death benefit Quyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạn Accumulated value Giá trị tích luỹ Accumulation at interest dividend Lựa chọn tích luỹ lãi chia option Accumulation period Thời kỳ tích luỹ Accumulation units Đơn vị tích luỹ Activity at work provosion Điều khoản đang công tác Activities of daily living Hoạt động thường ngày Actuaries Định phí viên AD & D Rider (acidental death and dismemeberment rider) Điều khoản riêng về chết và tổn thất toàn bộ do tai nạn Additional insured rider Điều khoản riêng bổ sung người được bảo hiểm Additional term insurance dividend Lựa chọn sử dụng lãi chia để mua bảo hiểm option tử kỳ Adjustable life insurance Bảo hiểm nhân thọ có có thể điều chỉnhAdministrrative services only (ASO) Hợp đồng dịch vụ quản lý contract Adverse seletion antiselection Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi) Aggregate stop loss coverage Bảo hiểm vượt tổng mức bồi thường. Aleatory contract Hợp đồng may rủi Allowable expensive Xin phí hợp lý Annual return Doanh thu hàng năm Annual statement Báo cáo năm Annual renewable term (ART) Bảo hiểm từ kỳ tái tục hằng năm insurance yearly renewable term insurance Annunity Bảo hiểm niên kim (Bảo hiểm nhân thọ trả tiền định kỳ) Annutant Người nhận niên kim Annunity beneficiary Người thụ hưởng của hợp đồng niên kim Annunity certain Thời hạn trả tiền đảm bảo niên kim đảm bảo Annunity date Ngày bắt đầu trả niên kim Annunity mortality rates Tỷ lệ tử vong trong bảo hiểm niên kim Annunity units Đơn vị niên kim. Antiselection Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi)APL provision automatic premium Điều khoản cho vay phí tự động loan provision Applicant Người yêu cầu bảo hiểm Assessment method Phương pháp định giá Assets Tài sản Assignee Người được chuyển nhượng Assignment Chuyển nhượng Assignment provision Điều khoản chuyển nhượng Assignor Người chuyển nhượng Attained age Tuổi hiện thời Attained age conversion Chuyển dổi hợp đồng theo tuổi hiện thời Automatic dividend option Lựn chọn tự động sử dụng lãi chia Automatic nonforfeiture benefit Quyền lợi không thể tự động huỷ bỏ Automatic premium loan (APL) Điều khoản cho vay phí tự động provision Bargaining contract Hợp đồng mặc cả (thương thuyết) Basic medical expense coverage Bảo hiểm chi phí y tế cơ bản Beneficiary Người thụ hưởng Benefit period Thời kỳ thụ hưởng Benefit schdule Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm Bilateral contract unilateral contract Hợp đồng song phương , hợp đồng đơn phương Blended rating Định phí theo phương pháp tổng hợp Block of policy Nhóm hợp đồng đồng nhất Business continuation insurance plan Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh Business overhead expense ceverage Bảo hiểm chi phí kinh doanh Buysell agreement Thoả thuận mua bán Thuật ngữ từ C đến D Key Term Thuật ngữ Calendaryear deductible Mức miễn thường theo năm Canadian Council of Insurance Hội đồng quản lý bảo hiểm Canada. RegulatorCanadian life and Health Insurance Hiệp hội bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Association (CCIR) Canada Canadian life and health insurance Tổ chức bảo vệ quyền lợi khách hàng bảocompensation corporation (CLHIA) hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada Cancellable policy Hợp đồng có thể huỷ bỏ Capital Vốn Capitation ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Tiếng Anh chuyên ngành Thuật ngữ bảo hiểm Tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm Thuật ngữ bảo hiểm tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh ngành bảo hiểm Insurance terminology in EnglishTài liệu có liên quan:
-
Giáo trình Tiếng Anh nâng cao chuyên ngành Vật lý: Phần 1
165 trang 554 0 0 -
66 trang 471 3 0
-
77 trang 319 3 0
-
Thực trạng dạy và học môn tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế tại trường Đại học Sài Gòn
5 trang 208 0 0 -
14 trang 186 0 0
-
129 trang 153 2 0
-
Luyện nghe tiếng Anh theo phương pháp.
5 trang 130 0 0 -
The language of Chemistry, Food and Biological Technology in English
163 trang 128 0 0 -
Tài liệu Phương pháp học tiếng Anh chuyên ngành hiệu quả
6 trang 114 0 0 -
Giáo trình Thuật ngữ chuyên ngành
47 trang 106 0 0