Tìm hiểu hệ quản trị cơ sở dữ liệu ORACLE SERVER phần 8
Số trang: 15
Loại file: pdf
Dung lượng: 307.62 KB
Lượt xem: 11
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Thông tin trong data dictionary được xác định từ các thông tin có trong các base tables (bảng cơ sở). Nội dung của các bảng này do Oracle server cập nhật. User thuộc database hầu như không thể cập nhật các thông tin này do chúng là các thông tin đã được chuẩn hoá và được mã hoá.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tìm hiểu hệ quản trị cơ sở dữ liệu ORACLE SERVER phần 8www.updatesofts.com 4. Trong General page, t ch trong Offline radio button. 5. B m nút Apply9.7.6. Di chuy n các data fileTuỳ thu c ki u tablespace, ta có th di chuy n các data files theo các phương th c khácnhau.L nh ALTER TABLESPACEL nh này ch áp d ng cho các tablespace không ph i là SYSTEM tablespace, và không ch arollback segments hay temporary segments.Câu l nh: ALTER TABESPACE tablespace RENAME DATAFILE filename[, filename]... TO filename[, filename]...Ví d : ALTER TABLESPACE app_data RENAME DATAFILE ‘/DISK4/app01.dbf’ TO ‘/DISK5/app01.dbf’;Ta th c hi n theo các bư c sau: 1. Chuy n ch offline cho tablespace. 2. Di chuy n các data files tương ng b ng l nh c a h i u hành. 3. Th c hi n l nh ALTER TABLESPACE RENAME DATAFILE. 4. Chuy n l i ch online cho tablespace ó. 5. S d ng l nh c a h i u hành xoá data file cũ n u c n thi t.L nh ALTER DATABASEL nh này ch áp d ng cho các tablespace không là SYSTEM và không ch a rollback segmentshay temporary segments.Câu l nh: ALTER DATABASE [database] RENAME FILE filename[, filename]... TO filename[, filename]...Ví d : ALTER DATABASE RENAME FILE ‘/DISK1/system01.dbf’ TO ‘/DISK2/system01.dbf’;Ta th c hi n theo các bư c sau: 1. Shutdown database. 2. Di chuy n data files b ng l nh c a h i u hành. 3. Mount l i database. 4. Th c hi n l nh ALTER DATABASE RENAME FILE. 5. M l i database.ORACLE 9i – Ki n trúc và Qu n tr Trang 106www.updatesofts.comTrong OEM ta làm như sau 1. Ch y Oracle Storage Manager. 2. Chuy n t i nút Tablespace r i ch n data file tương ng. 3. Trong ph n General page, thay i l i các thông tin thích h p. 4. B m nút Apply.9.7.7. Tablespace ch cS d ng l nh SQL thi t l p các ch này.Cú pháp: ALTER TABLESPACE tablespace READ{ONLY|WRITE}Ví d : ALTER TABLESPACE app_data READ ONLY;Trong OEM ta th c hi n theo các bư c sau: 1. Ch y Oracle Storage Manager. 2. Chuy n t i nút Tablespace. 3. Ch n tablespace. 4. Ch n Tablespace—>Make Read Only. 5. B m nút OK.Thi t l p ch ch c cho tablespaceTa có th thi t l p ch ch c cho tablespace khi nó mb om ts i u ki n sau: Tablespace ph i ang online Không có transaction nào x y ra i v i tablespace ó Tablespace không ch a các rollback segments Hi n th i không có online backup trên tablespace9.7.8. Hu tablespaceTrong m t vài trư ng h p ta có th hu tablespace kh i database.Vi c này có th th c hi n b i câu l nh SQL sau: DROP TABLESPACE tablespace [INCLUDING CONTENTS [CASCADE CONSTRAINTS]]Vi tablespace tên c a tablespace ư c hu INCLUDING CONTENTS hu luôn các segment có trong tablespace CASCADE CONSTRAINTS Hu luôn c các ràng bu c liên quan t i các b ng bên ngoài có tham chi u duy nh t t i các b ng thu c tablespace b huVí d :ORACLE 9i – Ki n trúc và Qu n tr Trang 107www.updatesofts.com DROP TABLESPACE app_data INCLUDING CONTENTS;Trong OEM ta th c hi n theo các bư c sau 1. Ch y Oracle Storage Manager. 2. Chuy n t i nút Tablespace ch n tablespace tương ng. 3. Ch n Tablespace—>Remove. 4. B m nút OK.9.8.THÔNG TIN V CÁC TABLESPACESM t s views thông tin chung Tên tham s Di n gi i DBA_TABLESPACES, USER Di n gi i c a các tablespaces. TABLESPACES DBA_SEGMENTS, Thông tin v segment có trong các tablespaces. USER_SEGMENTS DBA_EXTENTS, Thông tin v data extents có trong các tablespaces. USER_EXTENTS DBA_FREE_SPACE, Thông tin v free extents có trong các tablespaces. USER_FREE_SPACE V$DATAFILE Thông tin v t t c các datafiles, bao g m c s hi u tablespace và user s h u tablespace. V$TEMPFILE Thông tin v các tempfiles, bao g m c s hi u tablespace và user s h u tablespace. DBA_DATA_FILES Hi n th các datafiles thu c các tablespaces. DBA_TEMP_FILES Hi n th các tempfiles thu c các temporary tablespaces. V$TEMP_EXTENT_MAP Thông tin c a các extents trong các locally managed temporary tablespaces. V$TEMP_EXTENT_POOL Thông tin c a các locally managed temporary tablespaces bao g m: tr ng thái c a temporary space cached (vùng không gian m trung gian) ư c s d ng b i m i instance. V$TEMP_SPACE_HEADER Hi n th vùng không gian used/free c a m i tempfile. DBA_USERS Các tablespaces m c nh và temporary tablespaces c a các users. DBA_TS_QUOTAS H n m c s d ng tablespace c a các users. V$SORT SEGMENT Thông tin v sort segment i v i m i instance. V$SORT_USER Vùng không gian s p x p trung gian ư c s d ng b i user và temporary/permanent tablespace.ORACLE 9i – Ki n trúc và Qu n tr Trang 108 www.updatesofts.com 9.8.1. Xem thông tin tablespace xem thông tin ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tìm hiểu hệ quản trị cơ sở dữ liệu ORACLE SERVER phần 8www.updatesofts.com 4. Trong General page, t ch trong Offline radio button. 5. B m nút Apply9.7.6. Di chuy n các data fileTuỳ thu c ki u tablespace, ta có th di chuy n các data files theo các phương th c khácnhau.L nh ALTER TABLESPACEL nh này ch áp d ng cho các tablespace không ph i là SYSTEM tablespace, và không ch arollback segments hay temporary segments.Câu l nh: ALTER TABESPACE tablespace RENAME DATAFILE filename[, filename]... TO filename[, filename]...Ví d : ALTER TABLESPACE app_data RENAME DATAFILE ‘/DISK4/app01.dbf’ TO ‘/DISK5/app01.dbf’;Ta th c hi n theo các bư c sau: 1. Chuy n ch offline cho tablespace. 2. Di chuy n các data files tương ng b ng l nh c a h i u hành. 3. Th c hi n l nh ALTER TABLESPACE RENAME DATAFILE. 4. Chuy n l i ch online cho tablespace ó. 5. S d ng l nh c a h i u hành xoá data file cũ n u c n thi t.L nh ALTER DATABASEL nh này ch áp d ng cho các tablespace không là SYSTEM và không ch a rollback segmentshay temporary segments.Câu l nh: ALTER DATABASE [database] RENAME FILE filename[, filename]... TO filename[, filename]...Ví d : ALTER DATABASE RENAME FILE ‘/DISK1/system01.dbf’ TO ‘/DISK2/system01.dbf’;Ta th c hi n theo các bư c sau: 1. Shutdown database. 2. Di chuy n data files b ng l nh c a h i u hành. 3. Mount l i database. 4. Th c hi n l nh ALTER DATABASE RENAME FILE. 5. M l i database.ORACLE 9i – Ki n trúc và Qu n tr Trang 106www.updatesofts.comTrong OEM ta làm như sau 1. Ch y Oracle Storage Manager. 2. Chuy n t i nút Tablespace r i ch n data file tương ng. 3. Trong ph n General page, thay i l i các thông tin thích h p. 4. B m nút Apply.9.7.7. Tablespace ch cS d ng l nh SQL thi t l p các ch này.Cú pháp: ALTER TABLESPACE tablespace READ{ONLY|WRITE}Ví d : ALTER TABLESPACE app_data READ ONLY;Trong OEM ta th c hi n theo các bư c sau: 1. Ch y Oracle Storage Manager. 2. Chuy n t i nút Tablespace. 3. Ch n tablespace. 4. Ch n Tablespace—>Make Read Only. 5. B m nút OK.Thi t l p ch ch c cho tablespaceTa có th thi t l p ch ch c cho tablespace khi nó mb om ts i u ki n sau: Tablespace ph i ang online Không có transaction nào x y ra i v i tablespace ó Tablespace không ch a các rollback segments Hi n th i không có online backup trên tablespace9.7.8. Hu tablespaceTrong m t vài trư ng h p ta có th hu tablespace kh i database.Vi c này có th th c hi n b i câu l nh SQL sau: DROP TABLESPACE tablespace [INCLUDING CONTENTS [CASCADE CONSTRAINTS]]Vi tablespace tên c a tablespace ư c hu INCLUDING CONTENTS hu luôn các segment có trong tablespace CASCADE CONSTRAINTS Hu luôn c các ràng bu c liên quan t i các b ng bên ngoài có tham chi u duy nh t t i các b ng thu c tablespace b huVí d :ORACLE 9i – Ki n trúc và Qu n tr Trang 107www.updatesofts.com DROP TABLESPACE app_data INCLUDING CONTENTS;Trong OEM ta th c hi n theo các bư c sau 1. Ch y Oracle Storage Manager. 2. Chuy n t i nút Tablespace ch n tablespace tương ng. 3. Ch n Tablespace—>Remove. 4. B m nút OK.9.8.THÔNG TIN V CÁC TABLESPACESM t s views thông tin chung Tên tham s Di n gi i DBA_TABLESPACES, USER Di n gi i c a các tablespaces. TABLESPACES DBA_SEGMENTS, Thông tin v segment có trong các tablespaces. USER_SEGMENTS DBA_EXTENTS, Thông tin v data extents có trong các tablespaces. USER_EXTENTS DBA_FREE_SPACE, Thông tin v free extents có trong các tablespaces. USER_FREE_SPACE V$DATAFILE Thông tin v t t c các datafiles, bao g m c s hi u tablespace và user s h u tablespace. V$TEMPFILE Thông tin v các tempfiles, bao g m c s hi u tablespace và user s h u tablespace. DBA_DATA_FILES Hi n th các datafiles thu c các tablespaces. DBA_TEMP_FILES Hi n th các tempfiles thu c các temporary tablespaces. V$TEMP_EXTENT_MAP Thông tin c a các extents trong các locally managed temporary tablespaces. V$TEMP_EXTENT_POOL Thông tin c a các locally managed temporary tablespaces bao g m: tr ng thái c a temporary space cached (vùng không gian m trung gian) ư c s d ng b i m i instance. V$TEMP_SPACE_HEADER Hi n th vùng không gian used/free c a m i tempfile. DBA_USERS Các tablespaces m c nh và temporary tablespaces c a các users. DBA_TS_QUOTAS H n m c s d ng tablespace c a các users. V$SORT SEGMENT Thông tin v sort segment i v i m i instance. V$SORT_USER Vùng không gian s p x p trung gian ư c s d ng b i user và temporary/permanent tablespace.ORACLE 9i – Ki n trúc và Qu n tr Trang 108 www.updatesofts.com 9.8.1. Xem thông tin tablespace xem thông tin ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tài liệu window thủ thuật window giáo trình window hướng dẫn window thủ thuật tin họcTài liệu có liên quan:
-
Cách phân tích thiết kế hệ thống thông tin quan trọng phần 4
13 trang 246 0 0 -
Sửa lỗi các chức năng quan trọng của Win với ReEnable 2.0 Portable Edition
5 trang 238 0 0 -
Bài giảng điện tử môn tin học: Quản trị các hệ thống thông tin quản lý xuyên quốc gia
27 trang 233 0 0 -
Các phương pháp nâng cấp cho Windows Explorer trong Windows
5 trang 226 0 0 -
Tổng quan về ngôn ngữ lập trình C part 1
64 trang 206 0 0 -
Thủ thuật với bàn phím trong Windows
3 trang 198 0 0 -
TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM KHAI BÁO HẢI QUAN ĐIỆN TỬ phần 1
18 trang 188 0 0 -
bảo mật mạng các phương thức giả mạo địa chỉ IP fake IP
13 trang 169 0 0 -
3 nguyên tắc vàng để luôn an toàn khi duyệt web
8 trang 79 0 0 -
Giáo trình tin học : Tìm hiểu một sơ đồ chữ kí số phần 8
6 trang 72 0 0