Tóm tắt lý thuyết công thức trắc nghiệm Vật lý 12
Số trang: 33
Loại file: pdf
Dung lượng: 416.38 KB
Lượt xem: 11
Lượt tải: 0
Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đây là tài liệu tóm tắt lý thuyết công thức trắc nghiệm Vật lý 12 gửi đến các bạn học sinh tham khảo .
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tóm tắt lý thuyết công thức trắc nghiệm Vật lý 12 1 CHƯƠNG I: DAO ð NG CƠ H CI. DAO ð NG ðI U HOÀ1. Phương trình dao ñ ng: x = Asin(ωt + ϕ)2. V n t c t c th i: v = ωAcos(ωt + ϕ)3. Gia t c t c th i: a = -ω2Asin(ωt + ϕ)4. V t VTCB: x = 0; |v|Max = ωA; |a|Min = 0 V t biên: x = ±A; |v|Min = 0; |a|Max = ω2A v5. H th c ñ c l p: A2 = x 2 + ( ) 2 ω a = -ω x 26. Chi u dài qu ñ o: 2A 17. Cơ năng: E = Eñ + Et = mω 2 A2 2 1 V i Eñ = mω 2 A2 cos 2 (ωt + ϕ ) = Ecos 2 (ωt + ϕ ) 2 1 Et = mω 2 A2sin 2 (ωt + ϕ ) = E sin 2 (ωt + ϕ ) 28. Dao ñ ng ñi u hoà có t n s góc là ω, t n s f, chu kỳ T. Thì ñ ng năng và th năng bi n thiên v i t n s góc2ω, t n s 2f, chu kỳ T/2 E19. ð ng năng và th năng trung bình trong th i gian nT/2 ( n∈N*, T là chu kỳ dao ñ ng) là: = mω 2 A2 2410. Kho ng th i gian ng n nh t ñ v t ñi t v trí có to ñ x1 ñ n x2 x1 sin ϕ1 = A ∆ϕ ϕ2 − ϕ1 π π ∆t = = và ( − ≤ ϕ1 , ϕ2 ≤ ) v i ω ω sin ϕ = x2 2 2 2 A11. Quãng ñư ng ñi trong 1 chu kỳ luôn là 4A; trong 1/2 chu kỳ luôn là 2A Quãng ñư ng ñi trong l/4 chu kỳ là A khi v t xu t phát t VTCB ho c v trí biên (t c là ϕ = 0; π; ±π/2)12. Quãng ñư ng v t ñi ñư c t th i ñi m t1 ñ n t2. x1 = A sin(ωt1 + ϕ ) x = A sin(ωt2 + ϕ ) và 2Xác ñ nh: (v1 và v2 ch c n xác ñ nh d u) v1 = ω Acos(ωt1 + ϕ ) v2 = ω Acos(ωt2 + ϕ )Phân tích: t2 – t1 = nT + ∆t (n ∈N; 0 ≤ ∆t < T)Quãng ñư ng ñi ñư c trong th i gian nT là S1 = 4nA, trong th i gian ∆t là S2.Quãng ñư ng t ng c ng là S = S1 + S2 T ∆t < 2 ⇒ S 2 = x2 − x1* N u v1 v2 ≥ 0 ⇒ ∆t > T ⇒ S = 4 A − x − x 2 2 1 2 v1 > 0 ⇒ S 2 = 2 A − x1 − x2* N u v1 v2 < 0 ⇒ v1 < 0 ⇒ S 2 = 2 A + x1 + x213. Các bư c l p phương trình dao ñ ng dao ñ ng ñi u hoà: * Tính ω * Tính A (thư ng s d ng h th c ñ c l p) x = A sin(ωt0 + ϕ ) ⇒ϕ * Tính ϕ d a vào ñi u ki n ñ u: lúc t = t0 (thư ng t0 = 0) v = ω Acos(ωt0 + ϕ ) Lưu ý: + V t chuy n ñ ng theo chi u dương thì v > 0, ngư c l i v < 0 + Trư c khi tính ϕ c n xác ñ nh rõ ϕ thu c góc ph n tư th m y c a ñư ng tròn lư ng giác (thư ng l y -π < ϕ ≤ π)14. Các bư c gi i bài toán tính th i ñi m v t ñi qua v trí ñã bi t x (ho c v, a, E, Et, Eñ, F) l n th n * Gi i phương trình lư ng giác l y các nghi m c a t (V i t > 0 ⇒ ph m vi giá tr c a k ) * Li t kê n nghi m ñ u tiên (thư ng n nh ) * Th i ñi m th n chính là giá tr l n th n Lưu ý: ð ra thư ng cho giá tr n nh , còn n u n l n thì tìm quy lu t ñ suy ra nghi m th n15. Các bư c gi i bài toán tìm s l n v t ñi qua v trí ñã bi t x (ho c v, a, E, Et, Eñ, F) t th i ñi m t1 ñ n t2. * Gi i phương trình lư ng giác ñư c các nghi m * T t1 < t ≤ t2 ⇒ Ph m vi giá tr c a (V i k ∈ Z) * T ng s giá tr c a k chính là s l n v t ñi qua v trí ñó.16. Các bư c gi i bài toán tìm li ñ dao ñ ng sau th i ñi m t m t kho ng th i gian ∆t. Bi t t i th i ñi m t v t có li ñ x = x0. * T phương trình dao ñ ng ñi u hoà: x = Asin(ωt + ϕ) cho x = x0 L y nghi m ωt + ϕ = α ( ng v i x ñang tăng, vì cos(ωt + ϕ) > 0) π π ≤α ≤ ho c ωt + ϕ = π - α ( ng v i x ñang gi m) v i − 2 2 * Li ñ sau th i ñi m ñó ∆t giây là: x = Asin(ω∆t + α) ho c x = Asin(π - α + ω∆t) = Asin(ω∆t - α)17. Dao ñ ng ñi u hoà có phương trình ñ c bi t: * x = a ± Asin(ωt + ϕ) v i a = const Biên ñ là A, t n s góc là ω, pha ban ñ u ϕ x là to ñ , x0 = Asin(ωt + ϕ) là li ñ . To ñ v trí cân b ng x = a, to ñ v trí biên x = a ± A V n t c v = x’ = x0’, gia t c a = v’ = x” = x0” H th c ñ c l p: a = -ω2x0 v A2 = x0 + ( ) 2 2 ω * x = a ± Asin (ωt + ϕ) (ta h b c) 2 Biên ñ A/2; t n s góc 2ω, pha ban ñ u 2ϕ.II. CON L C LÒ XO 2π 1ω k m 1 k1. T n s góc: ω = = 2π ; chu kỳ: T = ;t ns : f = = = ω T 2π 2π m ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tóm tắt lý thuyết công thức trắc nghiệm Vật lý 12 1 CHƯƠNG I: DAO ð NG CƠ H CI. DAO ð NG ðI U HOÀ1. Phương trình dao ñ ng: x = Asin(ωt + ϕ)2. V n t c t c th i: v = ωAcos(ωt + ϕ)3. Gia t c t c th i: a = -ω2Asin(ωt + ϕ)4. V t VTCB: x = 0; |v|Max = ωA; |a|Min = 0 V t biên: x = ±A; |v|Min = 0; |a|Max = ω2A v5. H th c ñ c l p: A2 = x 2 + ( ) 2 ω a = -ω x 26. Chi u dài qu ñ o: 2A 17. Cơ năng: E = Eñ + Et = mω 2 A2 2 1 V i Eñ = mω 2 A2 cos 2 (ωt + ϕ ) = Ecos 2 (ωt + ϕ ) 2 1 Et = mω 2 A2sin 2 (ωt + ϕ ) = E sin 2 (ωt + ϕ ) 28. Dao ñ ng ñi u hoà có t n s góc là ω, t n s f, chu kỳ T. Thì ñ ng năng và th năng bi n thiên v i t n s góc2ω, t n s 2f, chu kỳ T/2 E19. ð ng năng và th năng trung bình trong th i gian nT/2 ( n∈N*, T là chu kỳ dao ñ ng) là: = mω 2 A2 2410. Kho ng th i gian ng n nh t ñ v t ñi t v trí có to ñ x1 ñ n x2 x1 sin ϕ1 = A ∆ϕ ϕ2 − ϕ1 π π ∆t = = và ( − ≤ ϕ1 , ϕ2 ≤ ) v i ω ω sin ϕ = x2 2 2 2 A11. Quãng ñư ng ñi trong 1 chu kỳ luôn là 4A; trong 1/2 chu kỳ luôn là 2A Quãng ñư ng ñi trong l/4 chu kỳ là A khi v t xu t phát t VTCB ho c v trí biên (t c là ϕ = 0; π; ±π/2)12. Quãng ñư ng v t ñi ñư c t th i ñi m t1 ñ n t2. x1 = A sin(ωt1 + ϕ ) x = A sin(ωt2 + ϕ ) và 2Xác ñ nh: (v1 và v2 ch c n xác ñ nh d u) v1 = ω Acos(ωt1 + ϕ ) v2 = ω Acos(ωt2 + ϕ )Phân tích: t2 – t1 = nT + ∆t (n ∈N; 0 ≤ ∆t < T)Quãng ñư ng ñi ñư c trong th i gian nT là S1 = 4nA, trong th i gian ∆t là S2.Quãng ñư ng t ng c ng là S = S1 + S2 T ∆t < 2 ⇒ S 2 = x2 − x1* N u v1 v2 ≥ 0 ⇒ ∆t > T ⇒ S = 4 A − x − x 2 2 1 2 v1 > 0 ⇒ S 2 = 2 A − x1 − x2* N u v1 v2 < 0 ⇒ v1 < 0 ⇒ S 2 = 2 A + x1 + x213. Các bư c l p phương trình dao ñ ng dao ñ ng ñi u hoà: * Tính ω * Tính A (thư ng s d ng h th c ñ c l p) x = A sin(ωt0 + ϕ ) ⇒ϕ * Tính ϕ d a vào ñi u ki n ñ u: lúc t = t0 (thư ng t0 = 0) v = ω Acos(ωt0 + ϕ ) Lưu ý: + V t chuy n ñ ng theo chi u dương thì v > 0, ngư c l i v < 0 + Trư c khi tính ϕ c n xác ñ nh rõ ϕ thu c góc ph n tư th m y c a ñư ng tròn lư ng giác (thư ng l y -π < ϕ ≤ π)14. Các bư c gi i bài toán tính th i ñi m v t ñi qua v trí ñã bi t x (ho c v, a, E, Et, Eñ, F) l n th n * Gi i phương trình lư ng giác l y các nghi m c a t (V i t > 0 ⇒ ph m vi giá tr c a k ) * Li t kê n nghi m ñ u tiên (thư ng n nh ) * Th i ñi m th n chính là giá tr l n th n Lưu ý: ð ra thư ng cho giá tr n nh , còn n u n l n thì tìm quy lu t ñ suy ra nghi m th n15. Các bư c gi i bài toán tìm s l n v t ñi qua v trí ñã bi t x (ho c v, a, E, Et, Eñ, F) t th i ñi m t1 ñ n t2. * Gi i phương trình lư ng giác ñư c các nghi m * T t1 < t ≤ t2 ⇒ Ph m vi giá tr c a (V i k ∈ Z) * T ng s giá tr c a k chính là s l n v t ñi qua v trí ñó.16. Các bư c gi i bài toán tìm li ñ dao ñ ng sau th i ñi m t m t kho ng th i gian ∆t. Bi t t i th i ñi m t v t có li ñ x = x0. * T phương trình dao ñ ng ñi u hoà: x = Asin(ωt + ϕ) cho x = x0 L y nghi m ωt + ϕ = α ( ng v i x ñang tăng, vì cos(ωt + ϕ) > 0) π π ≤α ≤ ho c ωt + ϕ = π - α ( ng v i x ñang gi m) v i − 2 2 * Li ñ sau th i ñi m ñó ∆t giây là: x = Asin(ω∆t + α) ho c x = Asin(π - α + ω∆t) = Asin(ω∆t - α)17. Dao ñ ng ñi u hoà có phương trình ñ c bi t: * x = a ± Asin(ωt + ϕ) v i a = const Biên ñ là A, t n s góc là ω, pha ban ñ u ϕ x là to ñ , x0 = Asin(ωt + ϕ) là li ñ . To ñ v trí cân b ng x = a, to ñ v trí biên x = a ± A V n t c v = x’ = x0’, gia t c a = v’ = x” = x0” H th c ñ c l p: a = -ω2x0 v A2 = x0 + ( ) 2 2 ω * x = a ± Asin (ωt + ϕ) (ta h b c) 2 Biên ñ A/2; t n s góc 2ω, pha ban ñ u 2ϕ.II. CON L C LÒ XO 2π 1ω k m 1 k1. T n s góc: ω = = 2π ; chu kỳ: T = ;t ns : f = = = ω T 2π 2π m ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
sổ tay vật lý phương pháp học vật lý học lý hiệu quả ôn thi đại học môn vật lý đề cương ôn thi lýTài liệu có liên quan:
-
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011 Môn: VẬT LÝ – ĐỀ 5
4 trang 301 0 0 -
Kỹ năng ôn tập và làm bài thi Đại học môn Vật lý đạt hiệu quả cao
9 trang 111 0 0 -
Chuyên đề LTĐH môn Vật lý: Con lắc lò xo dao động điều hòa
3 trang 105 0 0 -
Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 7
5 trang 104 1 0 -
150 Câu hỏi trắc nghiệm ôn thi Đại học môn Vật lý (có đáp án)
12 trang 57 0 0 -
Luyện thi đại học môn Vật lý mã đề 174_01
16 trang 49 0 0 -
Luyện thi đại học môn Vật lý - Mã đề 175_23
14 trang 46 0 0 -
Luyện thi đại học môn Vật lý - Mã đề 175_07
8 trang 44 0 0 -
Luyện thi đại học môn Vật lý mã đề 174_02
10 trang 43 0 0 -
Luyện thi đại học môn Vật lý - Mã đề 175_09
13 trang 42 0 0