Danh mục tài liệu

Tổng hợp 10 đề thi học kỳ 2 môn Tin lớp 8 có đáp án

Số trang: 27      Loại file: docx      Dung lượng: 151.19 KB      Lượt xem: 16      Lượt tải: 0    
Xem trước 0 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Với mong muốn giúp các bạn có thêm tài liệu ôn tập thật tốt trong kì thi sắp tới. Thuvienso.net xin gửi đến các bạn "10 đề thi học kỳ 2 môn Tin lớp 8 có đáp án". Vận dụng kiến thức và kỹ năng của bản thân để thử sức mình với đề thi nhé! Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kì thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tổng hợp 10 đề thi học kỳ 2 môn Tin lớp 8 có đáp án thuvienhoclieu.com ĐỀÔNTẬPHỌCKỲII ĐỀ1 Môn:Tinhọc8*Phần1:TNKQ(3,0điểm)Hãylựachọnchữ cáiđứngtrướccâutrả lờimàemcholàđúngtừ câu1đến4(Mỗicâu đúngđược0,5điểm)Câu1:Lệnhlặpnàosauđâylàđúng?A.Fori:=100to1dowriteln(A); C.Fori=1to10dowriteln(A);B.Fori:=1.5to10.5dowriteln(A); D.Fori:=1to100dowriteln(A);Câu2:Câulệnhlặpwhile…donàodướiđâylàđúng:A.Whilei ĐÁPÁNVÀTHANGĐIỂM: Câu Nộidungkiếnthứccầnđạt Điểm Trắcnghiệmkháchquan(3,0điểm) 1 D 0,5 2 A 0,5 3 B 0,5 4 D 0,5 5 C 1,0 Tựluận(7,0điểm) Lỗisai Sửalại ProgramHC_N; ProgramH_C_N; 0,5 Vara,b,s,cv:=real; Vara,b,s,cv:real; 0,5 While(Nhapchieudai=); Write(Nhapchieudai=); 0,5 6 readln(); readln(b); 0,5 s=axb; S:=a*b; 1,0 cv:(a+b):2; cv:=(a+b)*2; 1,0 Saukhithựchiệnđoạnchươngtrìnhtrên,giátrịcủacácbiếnlà: 7 S=10 1,0 n=4 1,0 Lệnhinramànhình5chữA 8 Fori:=1to5doWriteln(‘A’); 1,0 thuvienhoclieu.com ĐỀÔNTẬPHỌCKỲII ĐỀ2 Môn:Tinhọc8IPHẦNTRẮCNGHIỆMKHÁCHQUAN:(3.5đ)Thísinhchọnchữcáichỉkếtquảmàemchọnlàđúngvàghivàotờgiấylàmbài.Caừu1:Caừuleọnhlaởpwhile…docoựdaựngủuựnglaứ: A)Whiledo;; B)Whiledo; C)Whiledo; D)Whiledo;Cừu2:Húychobiếtsốlầnlặpcủacừulệnhforsauđőy:“fori:=1to12do…..” A.13lần B.12lần C.11lần D.10lầnCaừu3:Thửựchieọnủoaựnleọnhsau,xnhaọngiaựtrũbaonhieừu: x:=7;if(xmod3=2)thenx:=x+1; a)x=7 b)x=8 c)x=0 d)x=10Caừu4:ẹeồtớnhtoồngS=2+4+6+…+n;emchoựnủoaựnleọnh: a)fori:=1tondo b)fori:=1tondo S:=S+i; if(imod2=1)thenS:=S+i; c)fori:=1tondo d)fori:=1tondo if(imod20)thenS:=S+i; if(imod2=0)thenS:=S+i;Caừu5:CấutrỳcrẽnhỏnhdạngđầyđủtrongngụnngữlậptrỡnhPascalcỳdạng: A.ifthen;2 B.ifthen; C.ifthenelse; D.ifthen;Caâu6:ÑeåtínhtoångS=1/1+1/2+1/3+1/4+…+1/n;emchoïnñoaïnleänh:a)fori:=1tondo if(imod2=0)thenS:=S+1/i; b)fori:=1tondo if(imod2=0)thenS:=S+i ElseS:=S+I; c)fori:=1tondo S:=S+1/i; d)fori:=1tondo if(imod20)thenS:=S+1/i ElseS:=S1/i;Caâu7:Saukhithöïchieänchöôngtrìnhj:=1;fori:=1to3doj:=j+2;thìgiaùtròjinramaønhìnhlaø? a)10 b)6 c)8 d)7Câu8:Câulệnhnàosai: A.WhileXndom:=m+1; C.WhileX5thena:=b C.ifx>5;thena:=b D.ifx>5thena:=belseb:=a;Caâu13:Tínhgiátrịcủatongkhithựchiệnđoạnchươngtrình tong:=0;Whiletong10)thenx:=0; X=d.Ifx a.3 b.5 c.8 d.GiátrịkhácSauđoạntrên,giátrịcủajsẽbằng a.3 b.5 c.7 d.9Câu5:Lệnhsauđâylặpbaonhiêulần?fori:=0to11 ...