Danh mục tài liệu

Trắc nghiệm Tắc ruột sơ sinh có đáp án

Số trang: 6      Loại file: doc      Dung lượng: 57.00 KB      Lượt xem: 27      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Xin giới thiệu tới các bạn sinh viên chuyên ngành y khoa Trắc nghiệm Tắc ruột sơ sinh có đáp án. Tài liệu gồm có 45 câu hỏi trắc nghiệm có kèm đáp án. Hy vọng tài liệu là nguồn thông tin hữu ích cho quá trình ôn tập và làm bài thi của các bạn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trắc nghiệm Tắc ruột sơ sinh có đáp án TẮCRUỘTSƠSINH1. Tắcruộtsơsinhtheoquyđịnhlànhữngtắcruộtxảyratrong: A. 5ngàyđầucủađờisống B. 7ngàyđầucủađờisống C. 10ngàyđầucủađờisống D. 15ngàysausinhđầucủađờisống E. Thờikỳsơsinh2. Trẻsơsinhxuấthiệndấuhiệuchậmphânsukhikhôngthấyphânsuraởhậumôntrẻ sausinh: A. 8giờ B. 24giờ C. 36giờ D. 48giờ E. 72giờ3. Trongcácloạitắcruộtsơsinhsauđây,loạinàodonguyênnhânnộitại: A. Teoruột B. Tắcruộtdodính C. Tắcruộtdodâychằng D. Tắcruộtdoviêmphúcmạcbàothai E. Tắcruộtdonútnhầyphânsu4. Trongcácloạitắcruộtsơsinhsauđây,loạinàodonguyênnhânngoạilai: A. Teoruột B. Tắcruộtdodính C. Tắcruộtphânsu D. Tắcruộtdonútnhầyphânsu E. TắcruộtdobệnhHirschsprung5. Trongcácloạitắcruộtsơsinhsauđâyloạinàodonguyênnhâncơnăng A. Teoruột B. Tắcruộtdodính C. Tắcruộtphânsu D. TắcruộtdobệnhHirschsprung E. Tắcruộtdoviêmphúcmạcbàothai6. Teoruộtthườnghaygặpnhấtởđoạn: A. Đầuhỗngtràng B. Cuốihổngtràng C. Đầuhồitràng D. Cuốihồitràng E. Đạitràng7. Teoruộtcócáctriệuchứngrấtgiốngvớitắcruộtphânsu,duychỉcókhácởdấuhiệu A. Nônradịchmật B. Thămtrựctràngchỉcócáckếtthểnhầytrắng C. Xquangcómứchơinướcđiểnhình D. Bụngchướng E. Tuầnhoànbànghệ8. Cơchếbệnhsinhcủateoruộtđượcgiảithíchlàdo: A. Ditruyền B. Nhiễmsiêuvitrùngtrongthờikỳbàothai C. Nhiễmđộctiaxạtrongthờikỳbàothai D. Tainạnmạchmáutrongthờikỳbàothai E. Nhiễmhoáchấttrongthờikỳbàothai9. Chẩnđoánsớmnhấtcủatắcruộtsơsinhdựavào: A. Xétnghiệmnhiễmsắcthể B. Xétnghiệmtếbàohọc C. Siêuâmbàothai D. Xétnghiệmgenditruyền E. ChụpXquangbàothai10. Trongcáctriệuchứnglâmsàngsauđây,triệuchứngbáođộngchotắcruộtsơsinhlà: A. Nôn B. Bụngchướng C. Chậmđiphânsusau24giờ D. Tràndịchmàngtinhhoàn2bên E. Thămtrựctràngkhôngcóphânsu11. Nghiệmpháptìmtế bàosừngvàlôngtơ trongphânsucủatrẻ nghingờ tắcruộtsơ sinhcótênlà: A. NghiệmphápFarber B. NghiệmphápSchwachman C. NghiệmphápSoave D. NghiệmphápValsalva E. NghiệmphápWhite12. HìnhảnhXquangđiểnhìnhcủatắctátràngbẩmsinh: A.Hìnhảnhcácmứchơinước B.Hìnhảnhhaibónghơi C. Hìnhảnhdạdàytátrànggiãntrướnghơi D. Hìnhảnhthuốckhôngxuốngởruộtnon E. Hìnhảnhứđọngthuốcởdạdày13. Cơchếchínhgâytắcruộttrongviêmphúcmạcbàothailà: A. Liệtruột B. Thiếuhạchphógiaocảmtrongthànhruột C. Dochènéptừbênngoài D. Docáckếtthểphânsu E. Donguyênnhânthầnkinh14. DâychằngLADDlànguyênnhânchínhgâyra: A. Tắcmônvị B. Tắctátràng C. Tắchỗngtràng D. Tắchồitràng E. Tắcđạitràng15. Phươngphápkhâunốiruộttậnbênvàcódẫnlưuđầutrêntrongđiềutrịteoruộtvàtắc ruộtphânsucótênlà: A. PhươngphápBishopKoop B. PhươngphápSantulli C. PhươngphápMickulicz D. PhươngphápSwenson E. PhươngphápHartmann16. Trongcáctriệuchứngsauđây,triệuchứngnàolàđặcthùchobệnhHirschsprung: A.Chậmđiphânsu B. Bụngchướng,tuầnhoànbànghệ C. Xqungđạitràngcóhìnhphễu D. Xquangbụngcóhìnhbọtxàphòngởhốchậuphải E. Xquangbụngcómứchơinướcđiểnhình17. Trongcáctriệuchứngsau,triệuchứngnàolàđặcthùchobệnhtắcruộtphânsu: A. Chậmđiphânsu B. Bụngchướng,tràndịchmàngtinhhoànhaibên C. Xquangđạitràngcóhìnhphễu D. Xquangbụngcóhìnhbọtxàphòngởhốchậuphải. E. Xquangbụngcómứchơinướcđiểnhình18. Viêmphúcmạcbàothaicócáctriệuchứnggiốngvớitắcruộtdodínhbẩmsinh,ngoại trừdấuhiệu: A. Nônmửa B. Chậmđiphânsu C. Thămtrựctràng D. Xquangbụng E. Xquangđạitràngcảnquang19. Dấuhiệutháocốnglàdấuhiệuđặcthùcủabệnh: A. Teoruột B. Tắcruộtphânsu C. Tắcruộtdodâychằng D. Viêmphúcmạcbàothai E. BệnhHirschsprung20. Trongcácloạitắcruộtsơsinh,cănbệnhnàosauđâyđượcxemnhưlàbiểuhiệnsớm củabệnhMucoviscidose: A. Teoruột B. Tắcruộtphânsu C. Tắcruộtdodâychằng D. Tắcruộtdodính E. Hộichứngnútn ...