Danh mục tài liệu

từ điển anh - việt chuyên đề thầu và xây lắp: phần 2

Số trang: 103      Loại file: pdf      Dung lượng: 1.12 MB      Lượt xem: 39      Lượt tải: 0    
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

nối tiếp nội dung phần 1, phần 2 giới thiệu tới người đọc các thuật ngữ tiếng anh về các chuyên đề: trang bị điện, chiếu sáng nhân tạo và tự nhiên, dịch vụ cơ khí trong xây dựng, bảo toàn năng lượng, lắp đường ống và thoát nước, điều hợp kích thước và môđun,... mời các bạn tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
từ điển anh - việt chuyên đề thầu và xây lắp: phần 2 Section 18 Phần 18 Electrical installations trang bị điện Active conductor (active) dây dẫn chủ động Aerial conductor dây dẫn anten Insulated aerial conductor dây dẫn anten đã cách điện Alternative current (AC) dòng điện xoay chiều ampere (A) ampe (A) Antenna anten Armoured cable cáp bọc thép Bare conductor dây dẫn không bọc, dây trần Base load (electrical) phụ tải (điện) cơ bản Basic insulation (electrical) sự cách điện cơ bản Battery (bộ) accu, (bộ) pin Battery enclosure sự lắp pin vào Battery room buồng accu Bend (conduit) khuỷu nối ống Bonding conductor dây nối Bunched cables bó cáp Busbar thanh dẫn Bushing ống cách điện Busway đoạn nối Cable (electrical) cáp (điện), dây cáp Armoured cable cáp bọc thép Bunched cables bó cáp Fixed cable cáp cố định Flexible cable cáp mềm Mireral insulated metal sheathed cáp bọc kim loại, cách điện dùng (MIMS) cable trong mỏ Neutral - ocreened cable cáp bọc trung hòa Thermoplastic - sheathed (TPS) cáp có vỏ bọc (nhựa) dẻo nóng cable Tough rubber compound (TRC) cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai sheathed cable Cable clip [cái kẹp, cái móc] cáp Cable colours các màu (của) cáp Cable core vỏ cáp Cable pit ổ cáp Cable tie dây buộc cáp Cable tray máng cáp Cable trunking đường cáp Catenary wiring sự đặt đường cáp chịu tải Ceiling rose vành sứ hoa hồng trên trần nhà (chỗ treo dây điện) Ceiling switch công tắc ở trần nhà Central station system hệ thống trạm điện trung tâm - 154 - Charging (battery charging) sự nạp điện cho accu Circuit (electrical circuit) mạch (điện) Primary circuit mạch sơ cấp Secondary circuit mạch thứ cấp Series circuit mạch nối tiếp Subcircuit mạch nhánh, mạch phụ Circuit breaker cái ngắt mạch Earth leakage circuit breaker cái ngắt mạch rò điện tiếp đất Circuit diagram sơ đồ mạch điện Circuit integrity nguyên trạng của mạch điện Clearance (electrical) khoảng (trống), khe hở Closed electrical operating area khu vực vận hành điện đóng (kín) Combination switch and socket oulet bảng chung ổ cắm và công tác điện Component (electrical) linh kiện (điện) Conductor (electrical conductor) dây dẫn Active conductor dây dẫn chủ động Aerial conductor dây dẫn anten Bare conductor dây dẫn không bọc, dây trần Bonding conductor dây nối Down conductor dây dẫn xuống Earthing conductor dây nối đất Insulated aerialconductor dây dẫn anten đã cách điện Lightning conductor dây dẫn chống sét Neutral conductor dây trung tính Conduit (electrical) dây dẫn Flexible conduit dây súp, dây dẫn mềm Conduit fittings phụ tùng (lắp) dây dẫn Conduit tee ống (dây) dẫn ba chạc Consumer's mains đường dây tiêu thụ điện chính Consumer's terminals đầu cuối của đường dây tiêu thụ Contactor bộ đóng ngắt Continuous tariff giá cước đều Control of voltage sự kiểm tra điện áp Control panel bảng điều khiển Cord dây điện mềm, dây súp Extension cord dây nối dài Flexible cord dây mềm dẻo Flexible extension cord dây súp nối dài Power supply cord dây cấp điện Cord-extension socket ổ cắm có dây nối dài coulomb (C) culông (C) Cut-out cầu chì, cái ngắt mạch Self-resetting thermal cut-out cái ngắt mạch nhiệt tự động Thermal cut-out cầu chỉ nhiệt Dead không điện áp Direct curent (DC) dòng điện một chiều Direct earthing system hệ thống tiếp đất trực tiếp Discharging (battery discharging) sự tháo pin, sự dỡ tải Distribution board bảng phân phối (điện) Distribution box hộp phân phối - 155 - Distribution line đường dây phân phối Domestic installation sự trang bị trong nhà Double adaptor đầu nối kép; bộ tiếp điện kép Double insulation (electrical) sự cách điện kép Down conductor dây dẫn xuống Draw-in-boxes các hộp kéo dây Duct (cable duct) ống cáp Earth sự nối đất, sự tiếp đất Earthed connection sự nối đất Earth electrode (earthing electrode) điện cực nối đất Earthing conductor dây nối đất Earthing lead dây dẫn tiếp đất Earthing system hệ thống tiếp đất Direct earthing system ...