Tham khảo tài liệu 'từ điển korea phần 9', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ điển Korea phần 9
interesting boring
expensive th ú v ị buồn tẻ
đ ắt
27. Adverb
often/frequently seldom/sometimes little
nowadays
never alone
nowadays/thesedays
28. Time
millennium century decade
thiên niên kỷ thế kỷ thập kỷ
year month Week
nă m tháng tuần
day hour minute
ngày giờ phút
second
every day every week
Giây
Hàng ngày Hàng tuàn
every year every hour
every month hàng năm hàng giờ
hàng tháng
afternoon
morning daylight buổi chiều
buổi sáng ban ngày
evening night
buổi tối đê m
yesterday tomorrow
today
ngày hôm qua ngày mai
hôm nay
the day after tomorrow
monday tuesday
ngày hôm kia
thứ hai thứ ba
wednesday thursday friday
thứ tư thứ năm thứ sáu
saturday sunday weekend
thứ bảy chủ nhật cuối tuần
AM PM
buổi sáng buổi chiều
29. Position – Direction
left right center
trái phải trung tâm
above bottom middle
trên dưới giữa
inside outside beside
bên trong bên ngoài bên cạnh
front behind next
đằng trước đằng sau kế tiếp
north south east
b ắc nam đông
west south east north west
t ây đông nam t ây b ắc
far near long
xa g ần dài
short
ngắn
30. Weather
weather weather forecast
thời tiết dự báo thời tiết
wind snow
rain
gió
mưa tuyết
sunny storm thunder
nắng bão sấ m
earth quake spring summer
động đất mùa xuân mùa hè
typhoon
autumn winter bão lớn
mùa thu mùa đông
31. Fashion – Clothes - Accessories
shirt
coat trousers
áo sơ mi
áo khoác quần
( )
sock
skirt t ất
short pan
váy
under wear T-shirt sweater
áo lót áo sơ mi cổ chữ T áo len
ring neck lace ear ring
nhẫn dây truyền khuyên tai
scarf
hat sport shoes khăn quàng cổ
mũ giầy thể thao
shoes slipper sandal
giầy dép lê săng đan
32. Personal Accessory
hair comb mirror
umbrella
lược chải đầu gương
ô
Từ điển Korea phần 9
Số trang: 5
Loại file: pdf
Dung lượng: 15.73 MB
Lượt xem: 34
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tài liệu học tiếng hàn hướng dẫn học tiếng hàn mẹo học tiếng hàn tiếng hàn căn bản từ điển tiếng hànTài liệu có liên quan:
-
Giáo trình Tiếng Hàn trình độ căn bản: Phần 1
88 trang 213 0 0 -
2000 Hán tự thường dùng – Nguyễn Phi Ngọc
328 trang 122 0 0 -
50 trang 93 0 0
-
154 trang 44 0 0
-
Tiếng Hàn - Ngữ pháp thông dụng (Sơ cấp): Phần 2
156 trang 43 0 0 -
137 trang 42 0 0
-
Từ điển ngôn ngữ tiếng Hàn - tiếng Việt
732 trang 41 0 0 -
Tiếng Hàn - Từ vựng bằng hình ảnh
115 trang 40 0 0 -
4 trang 39 0 0
-
128 trang 39 0 0