decibellog frequency c. đặc trưng biên tần lôga delay c. đặc trưng trễ drive c. đặc trưng biến điệu dynamic(al) c. đặc trưng động Euler c. đặc trưng Ơle exterrnal c. xib. đặc trưng ngoài feed back c. đặc trưng liên hệ ngược hysteresis c. đặc trưng hiện tượng trễ idealized c. xib đặc trưng được lý tưởng hoá impedance c. đặc trưng tổng trở lumped c. đặc trưng chung noise c. đặc trưng tiếng ồn
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ điển vật lý Toán học Anh - Việt phần 2
decibellog frequency c. đặc trưng biên tần lôga
delay c. đặc trưng trễ
drive c. đặc trưng biến điệu
dynamic(al) c. đặc trưng động
Euler c. đặc trưng Ơle
exterrnal c. xib. đặc trưng ngoài
feed back c. đặc trưng liên hệ ngược
hysteresis c. đặc trưng hiện tượng trễ
idealized c. xib đặc trưng được lý tưởng hoá
impedance c. đặc trưng tổng trở
lumped c. đặc trưng chung
noise c. đặc trưng tiếng ồn
no-load c. xib. đặc trưng không tải
operating c. xib đặc trưng sử dụng; tk. đường đặc trưng
overload c. đặc trưng quá tải
performance c. đặc trưng sử dụng
phase c. đặc trưng pha
recovery c. đặc trưng quá trình chuyển tiế, đường hồi phục
resonance c. đường cộng hưởng
response c. xib. đặc trưng tần số
rising c. xib đặc trưng tăng (thêm)
saturation c. đặc trưng bão hoà
selectivuty c. đặc trưng tuyển lựa
46
square-law c. xib. đặc trưng bình phương
static(al) c. xib. đặc trưng tĩnh
steady-state c. xib. đặc trưng của chế độ ổn định
steep-sided c. đặc trưng có nhát cắt dựng đứng
surge c. xib. đặc trưng chuyển tiếp
target c. đặc trưng mục đích
through c. đặc trưng xuyên qua
total c. xib. đặc trưng chung
transmission c. đặc trưng truyền đạt
characteristically một cách đặc trưng
charge sự nạp điện; giá cả; sự chi tiêu; trọng tài
maintainance c.s kt. chi phí sử dụng
chart biểu (đồ)
arithmetics c. biểu đồ những thay đổi số lượng
circular c. biểu đồ vuông
control c. phiếu kiểm tra
dot c. biểu đò điểm
double logarithmic c. bản đồ có tỷ lệ xích lôga ở hai trục
efficiency c. biểu đồ hiệu suất, hiệu suất biểu đồ
impedance c. đồ thị tổng trở
logarithmic c. tk. biểu đồ lôga
percentile c. tk. đường phân phối
recorder c. bảng ghi, biểu đồ ghi
chase theo dõi
chasing sự theo dõi
diagram c. sự theo dõi trên biểu đồ
cheek kiểm tra c. on accuracy kiểm tra độ chính xác
cyele c. kiểm tra chu trình
digit c. kiểm tra chữ số
even-parity c. kiểm tra tính chẵn
odd-even c. mt. kiểm tra tính chẵn - lẻ
parity c. kiểm tra tính chẵn lẻ
checker thiết bị thử; người kiểm tra
47
cheeking sự kiểm tra
c. by resubstitution kiểm tra bằng cách thế (vào phương trình lúc đầu)
chequers trch. trò chơi cờ (tây)
chess trch cờ
chief chính, cơ bản
choise sự chọn
choose lựa chọn
chord dây cung, dây trương
c. of contact dãy tiếp xúc
bifocal c. of a quadric dây song tiêu của một quadric
focal c. dây tiêu
upplemental c.s dây cung bù
chromatic sắc sai
chromation tính sắc sai
cinq(ue) trch. quân bài năm
cipher số không; ký hiệu chữ số, mà // lập mã, tính bằng chữ số
cirele vòng tròn, đường tròn, hình tròn
c. at infinity vòng ở vô tận,
imaginary c. at infinity vòng ảo ở vô tận
c. of convergence hình tròn hội tụ
c. of curvature đường trong chính khúc
c. of declination vòng lệch
c. of influence vòng ảnh hưởng
c. of inversion vòng tròn nghịch đảo
c. of permutation chu trình hoán vị
asymptotic c. đường tròn tiẹm cận
circumscribed c. vòng tròn ngoại tiếp
coaxial c.s vòng tròn đồng trục
concentric c.s vòng tròn đồng tâm
critical c. vòng tròn tới hạn
director c. đường tròn chi phương
eccentric c.s of an ellipse vòng tâm sai của elip
escribed c. (of a triangle) vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác)
externally tangent c.s các vòng tròn tiếp xúc ngoài
48
focal c. vòng tròn tiêu
generating c. đường tròn sinh
great c. vòng tròn lớn (của hình cầu)
horizontal c. vòng chân trời
imaginary c. vòng ảo
impedance c. vòng tổng trở
inscribed c. (of a triangle) vòng tròn nội tiếp (một tam giác)
limit c. đường giới hạn (trong hình học Lôbatrepxki)
nine-point c. vòng tròn chín điểm (của một tam giác)
non-degenerate c. vòng tròn không suy biến
null c. vòng điểm
oriented c. vòng tròn định hướng
orthogonal c.s vòng tròn trực giao
osculating c. vòng tròn mật tiếp
parallel c. hh. đường tròn vĩ tuyến
proper c. vòng tròn [thông thường, thật sự]
radical c. vòng tròn đẳng phương
small c. vòng tròn bé (của hình cầu)
simple c. vòng tròn đơn
tangent c.s các vòng tròn tiếp xúc
transit c. tv. vòng kinh tuyến
vertical c. hh. vòng kinh tuyến
virtual c. chu trình ảo, vòng tròn ảo
circuit mt. mạch, chu tuyến, sơ đồ, chu trình
add c. mạch lấy tổng, mạch cộng
and c. mạch và
analogous c. mạch tương tự
anticoincidence c. mạch rẽ
...
Từ điển vật lý Toán học Anh - Việt phần 2
Số trang: 30
Loại file: pdf
Dung lượng: 528.17 KB
Lượt xem: 18
Lượt tải: 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
kiến thức tiếng anh kĩ năng học tiếng anh tiếng anh phổ thông mẹo học tiếng anh ngữ pháp tiếng anh luyện thi tiếng anh chứng chỉ tiếng anh học tiếng phápTài liệu có liên quan:
-
Tài liệu ôn thi đại học chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh: Phần 1
163 trang 299 0 0 -
84 cấu trúc câu thường gặp trong tiếng Anh
7 trang 260 0 0 -
1 trang 257 0 0
-
30 ngày trọng điểm ngữ pháp Toeic: Phần 1
155 trang 249 2 0 -
Ôn tập các thì trong tiếng Anh
22 trang 238 0 0 -
Giải thích ngữ pháp tiếng Anh: Phần 1
319 trang 228 0 0 -
Tiếng Anh - Thành ngữ trong các tình huống: Phần 2
129 trang 227 0 0 -
Tổng quan cách học tiếng Anh trên BBC
8 trang 222 0 0 -
1 trang 221 0 0
-
Cấu trúc ngữ pháp tiếng anh: Had better. It's time …
5 trang 221 0 0