Từ mới tính cách
Số trang: 3
Loại file: docx
Dung lượng: 17.07 KB
Lượt xem: 41
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Sau đây là tài liệu Từ mới tính cách. Tài liệu bao gồm hệ thống những từ vựng về tính cách của con người bằng tiếng Nhật như xấu bụng, cáo già, nhát gan, hay nói dối,... Tài liệu hữu ích với các bạn yêu thích môn Tiếng Nhật.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ mới tính cách Từ mới tính cách ???????? xấu bụng ??? ngu ???? hay nói dối, hay nói xạo ????? cáo già, nhát gan ?? ki bo, kiệt sỉ ?????? tính trẻ con ????? lười ???????? không có văn hóa ???? nghèo ??? hư hỏng ????? bất hiếu ???? mất lịch sự ???? khiêm tốn ??? tối ??????? cả nghĩ ???? không khéo ăn nói ?????? hay nói xấu ????????? nói ít ???? xấu xí ??? cũ ??? xấu ???? ngắn ???? ghét ??? dở, chán ??? dở, yếu ??? yếu ???? buồn ??? cay ???? nhỏ, bé ???? bị bệnh ??? bất tiện ???? mát mẻ ????? khó ??? rẻ ??? rảnh ,rỗi ??? đen ??? xanh ??? rộng ???? ít ???? yên tĩnh ??? nhẹ ??? hôi, hôi tanh, thối ??? loãng ??? mỏng ??? sâu ??? chậm, trễ, muộn ????? mềm, dẻo ??? chát ??? chật, hẹp ???? dơ , bẩn ??? gần ??? gầy, thon thả ???? người già ?? dưới ??? sau ??? trái ??? quẹo trai, rẽ trái ?? ngoài ??? đối diện ??( ??) tối ???????? tình trạng xấu ??????? tình trạng xấu ???? nguy hiểm ??? câu trả lời ?? chân ?? sàn nhà ??? bi kịch ??? không lắm ???? thất lễ ??? bất an ??? nghiêm trọng ???? quên ??? ngồi ??? thua ??? cười ??? la, mắng ??? kết thúc ??? mượn người khác ??? không đủ, bất mãn ??? chơi ??? còn lại ??? chạy ?? ra ?? cho ra, đưa ra ??? nghỉ ngơi ??? xuống ??? nghỉ làm ??? vứt, bỏ ??? trọ lại ?? cửi ?? nghe ???? chỉ , dậy ??? dừng lại ??? nhận
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ mới tính cách Từ mới tính cách ???????? xấu bụng ??? ngu ???? hay nói dối, hay nói xạo ????? cáo già, nhát gan ?? ki bo, kiệt sỉ ?????? tính trẻ con ????? lười ???????? không có văn hóa ???? nghèo ??? hư hỏng ????? bất hiếu ???? mất lịch sự ???? khiêm tốn ??? tối ??????? cả nghĩ ???? không khéo ăn nói ?????? hay nói xấu ????????? nói ít ???? xấu xí ??? cũ ??? xấu ???? ngắn ???? ghét ??? dở, chán ??? dở, yếu ??? yếu ???? buồn ??? cay ???? nhỏ, bé ???? bị bệnh ??? bất tiện ???? mát mẻ ????? khó ??? rẻ ??? rảnh ,rỗi ??? đen ??? xanh ??? rộng ???? ít ???? yên tĩnh ??? nhẹ ??? hôi, hôi tanh, thối ??? loãng ??? mỏng ??? sâu ??? chậm, trễ, muộn ????? mềm, dẻo ??? chát ??? chật, hẹp ???? dơ , bẩn ??? gần ??? gầy, thon thả ???? người già ?? dưới ??? sau ??? trái ??? quẹo trai, rẽ trái ?? ngoài ??? đối diện ??( ??) tối ???????? tình trạng xấu ??????? tình trạng xấu ???? nguy hiểm ??? câu trả lời ?? chân ?? sàn nhà ??? bi kịch ??? không lắm ???? thất lễ ??? bất an ??? nghiêm trọng ???? quên ??? ngồi ??? thua ??? cười ??? la, mắng ??? kết thúc ??? mượn người khác ??? không đủ, bất mãn ??? chơi ??? còn lại ??? chạy ?? ra ?? cho ra, đưa ra ??? nghỉ ngơi ??? xuống ??? nghỉ làm ??? vứt, bỏ ??? trọ lại ?? cửi ?? nghe ???? chỉ , dậy ??? dừng lại ??? nhận
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Từ mới tính cách Từ vựng tiếng Nhật Từ chỉ tính cách trong tiếng Nhật Ngữ pháp tiếng Nhật Học tốt tiếng Nhật Từ xấu bụng trong tiếng NhậtTài liệu có liên quan:
-
Ebook みんなの日本語: Minna no Nihongo - 初級1 (漢字練習帳 - Japanese Kanji Workbook)
130 trang 217 0 0 -
Tất cả trạng từ trong tiếng Nhật
2 trang 216 0 0 -
Phương pháp học từ vựng tiếng Nhật
5 trang 198 0 0 -
175 trang 196 0 0
-
Học kanji trong Tiếng Nhật với 24 quy tắc - Tập 1
189 trang 191 0 0 -
Ebook 中級から学ぶ日本語: ワークブック (テーマ別), 解答集 - Chuukyuu kara manabu Nihongo Workbook with answer
142 trang 182 0 0 -
Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II
312 trang 179 0 0 -
Một số động từ thường dùng trong tiếng Nhật
4 trang 155 0 0 -
Hiện tượng tổ hợp ( コロケーション) trong tiếng Nhật
6 trang 151 0 0 -
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thương mại xuất nhập khẩu
4 trang 136 1 0