Danh mục tài liệu

Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 6: An Excursion

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 25.50 KB      Lượt xem: 20      Lượt tải: 0    
Xem trước 0 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu "Từ vựng tiếng Anh lớp 10 bài 6" sẽ giúp các em học sinh nắm vững nghĩa của các từ vựng trong bài 6 An Excursion tiếng Anh lớp 10. Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn tiếng Anh trong chương trình.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 6: An Excursion TỪVỰNGTIẾNGANHUNIT6LỚP10A.READINGlotus(n) hoasenwonder(n) kỳquanpineforest rừngthôngwaterfall(n) thácnướcbank(n) bờ(sông)apieceofnew mộttinterm(n)=semester(n) họckỳcometoanend sắpkếtthúcdayoff ngàynghỉonthisoccasion vàodịpnàycave(n) hangđộngrockformation sựhànhthànhcủađácampfire(n) lửatrạitwodaytrip chuyếnđi2ngàyshare(v) chiasẻpermit(v)permission(n) (sự)chophépawayfromhome xanhàpersuade(v) thuyếtphụcinform(v)thôngbáocomplain(v) phànnàndestination(n) điểmđến(be)anxiousabout lolắngvềB.SPEAKINGparticipant(n) ngườithamgiasundeck(n) boongtàugetsunburnt cháynắngsurferfrom chịuđựngtravelsickness saysóngfreshair khôngkhítronglànhinthesun dướiánhnắngairconditioning(n) hệthốngđiềuhòatakephotograph chụphìnhagoodview gócnhìnđẹpThat’snotagoodidea. Đókhôngphảilàýkiếnhay.seat(n) chổngồiC.LISTENINGglorious(a)=beautiful(a) đẹpspacious(a)=large(a) rộnglớnleftovers(n) thứcănthừadelicious(a) ngonBotanicalGarden vườnBáchthảogoforapicnic đidãngoạisleepsoundly ngủngonD.WRITINGrequest(n) yêucầu,đềnghịconfirmation(n0 sựxácnhângoshopping đimuasắmpicks.oup đếnđónaiconvenient(a) thuậntiệnglad(a)=happy(a) vuiwaitfor đơi,chờabunchofbanana nảichuốimango(n) tráixoàiwildlife(n) độngvậthoangdãE.LANGUAGEFOCUSplan(n) kếhoạch,dựđịnhgetmarried kếthôn(be)sick bệnhbookcase(n) kệsáchhealth(n) sứckhỏegiveup từbỏ