Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuế
Số trang: 6
Loại file: doc
Dung lượng: 59.50 KB
Lượt xem: 32
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuế nhằm giúp các bạn học tập hiệu quả. Tham khảo tài liệu để bổ sung vốn từ tiếng Anh cũng như kiến thức chuyên ngành.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuế Sau đây là 1 số từ vựng thuộc chuyên ngành thuế cho các bạn tham kh ảo: 1.socialist repulic of viet nam = cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam 2. Ministry of Finance: Bộ tài chính 3.Minister of Finance: bộ trưởng bộ tài chính 4.deputy minister: thứ trưởng 5.tax derectorate: tổng cục thúe 6.director general : tổng cục trưởng, cục trưởng 7.deputy director general: tổng cục phó, cục phó 8.tax department : cục thuế 9.district tax department : chi cục thuế 10. director district tax department: chi cục trưởng 11.division:phòng 12. head of division : trưởng phòng 13. deputy head of division : phó trưởng phòng 14.civil servant: công chức 15 official: chuyên viên 16.inspector: thanh tra viên 17.Law-decree-circular:luât-nghị định-thông tư 18.taxpayer: người nộp thuế 19. authorize: người ủy quyền 20.registrate: đăng ký thuế 21.declare: khai báo thuế 22.impose a tax: ấn định thuế 23.refund of tax: thủ tục hoàn thuế 24.tax offset: bù trừ thuế 25.examine: kiểm tra thuế 26.inspect: thanh tra thuế 27.licence tax: thuế môn bài 28. company income tax: thuế TNDN 29. value added tax: thuế giá trị gia tăng 30. special consumption tax: thuế ttđb 31. natural resources tax: thuế tài nguyên 32. personal income tax: thuế tncn 33. environment tax: thuế bảo vệ mộ trường 34.environment fee: phí bảo vệ mội trường 35. registration fee: lệ phí trước bạ 36. export tax: thuế xuất khẩu 37.imprort tax: thuế nhập khẩu 38. tax rate: thuế suất 39. tax policy: chính sách thuế 40.tax cut: giảm thuế 41. tax penalty: tiền phạt thuê 42. taxable:chịu thuế 43. tax abatement: sự khấu trừ thuế • late filing penalty: tiền phạt do khai thuế trễ hạn • late payment penalty: tiền phạt do đóng thuế trễ hạn • lessee, tenant: người thuê mướn nhà, đất • lessor: chủ cho thuê nhà, đất • levy: đánh thuế; tịch thu tiền (từ ngân hàng); buộc phải chịu thuế theo pháp luật quy định • levy (on a bank account): sai áp và tịch thu tiền (từ trương mục ngân hàng theo lệnh của tòa án) • levy on wages: trích tiền từ lương để trả nợ theo lệnh của tòa án • liabilities: các khoản nợ phải trả • lien: sai áp; quyền tịch thu tài sản để trừ nợ • limited partnership: hình thức hợp tác kinh doanh giới hạn • longterm: dài hạn • lump sum: số tiền nhận hay trả một lần thay vì nhận hay trả nhiều lần • make payment to: trả tiền cho; hoàn trái lại cho ai • mobile home: nhà ở di động; xe nhà • motor home: nhà trên xe có động cơ • natural disaster: thiên tai • offer in compromise: đề nghị được thỏa thuận giữa hai bên để giải quyết một vấn đề chưa được thỏa đáng • overpayment: số tiền trả nhiều hơn mức quy định • according to our records: dựa theo tài liệu của chúng tôi • account: trương mục/tài khoản • account statement: tờ/bảng giải trình trương mục • accounts payable: tài khoản chi trả • accounts receivable: trương mục thu nhập • accrued taxes: các khoản thuế nợ tích lũy (vì chưa thanh toán) • adjustments: các mục điều chỉnh • advocate: viên chức trợ giúp người khai thuế • amended return: hồ sơ thuế đã khai được điều chỉnh lại • appeal (noun): đơn khiếu nại, đơn chống án • appeal (verb): xin xét lại; chống án; khiếu nại • appeal rights: quyền chống án, quyền khiếu nại • appeal rights: quyền chống án, quyền khiếu nại • applicant: đương đơn, người nộp đơn • area code: mã vùng, số điện thoại theo khu vực • assess: đánh giá, giám định • assets: tài sản • audit: kiểm toán, kiểm tra • audit division: phân bộ kiểm toán • auditor: kiểm toán viên • bad debts: các món nợ khó đòi • balance: ngân khoản đối chiếu, kết toán • bank statement: bản chi thu hằng tháng trong ngân hàng • bankruptcy: sự vỡ nợ, phá sản • bill: hóa đơn • Board of Equalization Board of Equalization bookkeeper: người giữ sổ sách kế toán • Business: sự kinh doanh; thương mại • business expenses: chi phí kinh doanh • business hours: giờ làm việc • byproduct: sản phẩm phụ • calendar year: niên lịch • cash: tiền mệt; tài sản có giá trị như tiền mặt • cash basis: có giá trị thanh toán bằng tiền mặt; tinh bằng tiền mặt • cash flow: lưu lượng tiền ra vào, số tiền chi thu • cash method: phương pháp tính chi thu ngay khi nhập xuất • casualty/ loss: sự thiệt hại vi tai biến • certified public accountant: kế toán viên công chứng, CPA • claim: sự yêu cầu; đòi hỏi; khiếu nại • collect (bring in revenue): thu nhập, lợi tức • collect (demand payment): thu tiền nợ; đòi nợ • common carrier: phương tiện di chuyển công cộng • compliance: sự tuân theo • compute: tính ra; tính toán • computer: máy vi tính; máy tính điện tử • computer processed, computerized: cho qua má ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuế Sau đây là 1 số từ vựng thuộc chuyên ngành thuế cho các bạn tham kh ảo: 1.socialist repulic of viet nam = cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam 2. Ministry of Finance: Bộ tài chính 3.Minister of Finance: bộ trưởng bộ tài chính 4.deputy minister: thứ trưởng 5.tax derectorate: tổng cục thúe 6.director general : tổng cục trưởng, cục trưởng 7.deputy director general: tổng cục phó, cục phó 8.tax department : cục thuế 9.district tax department : chi cục thuế 10. director district tax department: chi cục trưởng 11.division:phòng 12. head of division : trưởng phòng 13. deputy head of division : phó trưởng phòng 14.civil servant: công chức 15 official: chuyên viên 16.inspector: thanh tra viên 17.Law-decree-circular:luât-nghị định-thông tư 18.taxpayer: người nộp thuế 19. authorize: người ủy quyền 20.registrate: đăng ký thuế 21.declare: khai báo thuế 22.impose a tax: ấn định thuế 23.refund of tax: thủ tục hoàn thuế 24.tax offset: bù trừ thuế 25.examine: kiểm tra thuế 26.inspect: thanh tra thuế 27.licence tax: thuế môn bài 28. company income tax: thuế TNDN 29. value added tax: thuế giá trị gia tăng 30. special consumption tax: thuế ttđb 31. natural resources tax: thuế tài nguyên 32. personal income tax: thuế tncn 33. environment tax: thuế bảo vệ mộ trường 34.environment fee: phí bảo vệ mội trường 35. registration fee: lệ phí trước bạ 36. export tax: thuế xuất khẩu 37.imprort tax: thuế nhập khẩu 38. tax rate: thuế suất 39. tax policy: chính sách thuế 40.tax cut: giảm thuế 41. tax penalty: tiền phạt thuê 42. taxable:chịu thuế 43. tax abatement: sự khấu trừ thuế • late filing penalty: tiền phạt do khai thuế trễ hạn • late payment penalty: tiền phạt do đóng thuế trễ hạn • lessee, tenant: người thuê mướn nhà, đất • lessor: chủ cho thuê nhà, đất • levy: đánh thuế; tịch thu tiền (từ ngân hàng); buộc phải chịu thuế theo pháp luật quy định • levy (on a bank account): sai áp và tịch thu tiền (từ trương mục ngân hàng theo lệnh của tòa án) • levy on wages: trích tiền từ lương để trả nợ theo lệnh của tòa án • liabilities: các khoản nợ phải trả • lien: sai áp; quyền tịch thu tài sản để trừ nợ • limited partnership: hình thức hợp tác kinh doanh giới hạn • longterm: dài hạn • lump sum: số tiền nhận hay trả một lần thay vì nhận hay trả nhiều lần • make payment to: trả tiền cho; hoàn trái lại cho ai • mobile home: nhà ở di động; xe nhà • motor home: nhà trên xe có động cơ • natural disaster: thiên tai • offer in compromise: đề nghị được thỏa thuận giữa hai bên để giải quyết một vấn đề chưa được thỏa đáng • overpayment: số tiền trả nhiều hơn mức quy định • according to our records: dựa theo tài liệu của chúng tôi • account: trương mục/tài khoản • account statement: tờ/bảng giải trình trương mục • accounts payable: tài khoản chi trả • accounts receivable: trương mục thu nhập • accrued taxes: các khoản thuế nợ tích lũy (vì chưa thanh toán) • adjustments: các mục điều chỉnh • advocate: viên chức trợ giúp người khai thuế • amended return: hồ sơ thuế đã khai được điều chỉnh lại • appeal (noun): đơn khiếu nại, đơn chống án • appeal (verb): xin xét lại; chống án; khiếu nại • appeal rights: quyền chống án, quyền khiếu nại • appeal rights: quyền chống án, quyền khiếu nại • applicant: đương đơn, người nộp đơn • area code: mã vùng, số điện thoại theo khu vực • assess: đánh giá, giám định • assets: tài sản • audit: kiểm toán, kiểm tra • audit division: phân bộ kiểm toán • auditor: kiểm toán viên • bad debts: các món nợ khó đòi • balance: ngân khoản đối chiếu, kết toán • bank statement: bản chi thu hằng tháng trong ngân hàng • bankruptcy: sự vỡ nợ, phá sản • bill: hóa đơn • Board of Equalization Board of Equalization bookkeeper: người giữ sổ sách kế toán • Business: sự kinh doanh; thương mại • business expenses: chi phí kinh doanh • business hours: giờ làm việc • byproduct: sản phẩm phụ • calendar year: niên lịch • cash: tiền mệt; tài sản có giá trị như tiền mặt • cash basis: có giá trị thanh toán bằng tiền mặt; tinh bằng tiền mặt • cash flow: lưu lượng tiền ra vào, số tiền chi thu • cash method: phương pháp tính chi thu ngay khi nhập xuất • casualty/ loss: sự thiệt hại vi tai biến • certified public accountant: kế toán viên công chứng, CPA • claim: sự yêu cầu; đòi hỏi; khiếu nại • collect (bring in revenue): thu nhập, lợi tức • collect (demand payment): thu tiền nợ; đòi nợ • common carrier: phương tiện di chuyển công cộng • compliance: sự tuân theo • compute: tính ra; tính toán • computer: máy vi tính; máy tính điện tử • computer processed, computerized: cho qua má ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuế Từ vựng tiếng Anh Tiếng Anh chuyên ngành Tiếng Anh chuyên ngành thuế Học tiếng Anh Học từ vựng tiếng AnhTài liệu có liên quan:
-
Giáo trình Tiếng Anh nâng cao chuyên ngành Vật lý: Phần 1
165 trang 555 0 0 -
66 trang 471 3 0
-
77 trang 320 3 0
-
Từ vựng tiếng Anh cơ bản dùng khi viết đơn xin việc
3 trang 310 0 0 -
Phương pháp nâng cao kỹ năng nghe tiếng Anh
5 trang 298 0 0 -
Tài liệu Cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh
8 trang 297 0 0 -
Phân biêt dạng viết tắt và rút gọn
7 trang 293 0 0 -
Một số cụm từ, công thức viết câu trong Tiếng Anh: Phần 1
12 trang 288 0 0 -
Viết và nói tiếng Anh cực dễ với một số từ chuyển ý
5 trang 253 0 0 -
Mẹo học từ vựng Tiếng Anh cực nhanh
6 trang 236 0 0