Danh mục tài liệu

TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 5

Số trang: 6      Loại file: pdf      Dung lượng: 180.87 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu từ vựng và một số câu đàm thoại tiếng nhật 5, ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 5 http://blogviet.99k.orgしんごう みぎ ま : qu o ph i èn giao thông信 号を 右へ 曲がります い : i th ngまっすぐ 行きます : vui lòng tr b ng cái nàyこれで おねがします : ti n th i l iおつりBài 15た : ng立ちますすわ : ng i座 りますつか : s d ng使 いますお : t置きますつく : ch t o作 りますつく : làm (xây d ng)造 りますう : bán売りますし : bi t知りますし : (kh ng nh) bi t知っています でわばんごう 出羽番号を しっていますす :住みますす住んでいます す おおさかに 住んで いますけんきゅう : nghiên c u研 究 しますしりょう : tài li u資料 : catalogカタログじこくびょう : l ch trình時刻病ふく : trang ph c服せいひん : s n ph m製品 : ph n m mソフトせんもん : chuyên môn専門はいしゃ : nha sĩ歯医者とこや : ti m h t tóc床屋 : nơi bán véプレイガイド 25 http://blogviet.99k.orgどくしん : c thân独身とく : c bi t特におも だ : nh思 い出します かぞく : gia ìnhご家族こうこう : trư ng c p 3高校Bài 16の : bư c lên ( tàu/xe)乗ります でんしゃ の 電 車 に 乗りますお : bư c xu ng ( tàu/xe)降ります でんしゃ お 電 車 を 降りますの か : chuy n xe/ sang xe乗り換えますあ :t m浴びます しゃわ あ シャワーを 浴びますい : b vào入れますだ : rút ti n出します ぎんこう かね だ 銀 行 で お 金 を 出しますはい : vào入 ります だいがく はい 大 学 に 入 りますで : ra出ます だいがく で 大 学 を 出ますや : ngh / b辞めます かいしゃ や 会 社 を 辞めますお : nh n/ y押しますわか : tr trung若いなが : dài長いみじか : ng n短いあか : sáng明 るいくら :t i暗い 26 http://blogviet.99k.orgせ たか : cao (ngư i)背が 高 いあたま : thông minh頭 がいいからだ : cơ th体あたま : u頭かみ : tóc髪かお :m t顔め :m t目みみ : tai耳くち : mi ng口は : răng歯 なか : b ngお腹あし : chân足 : s ph c vサービス : vi c ch y bジョギング : vòi hoa senシャワーみどり : cây xanh/ màu xanh lá緑 てら : chùaお寺じんじゃ : n th th n神社りゅうがくせい : du h c sinh留学生いちばん : nh t一番 : làm th nàoどうやって : nàoどの : ngư i nàoどのひと : v n chưaいいえ まだまだです : châu Áアシア ひ : anh rút ti n ph i không ?お引きだしですか : nút b mボタン : th tín d ngキャッシュカード : trư c tiênまずあんしょうばんごう : pin暗証番号つぎ : k ti p次にかくにん : xác nh n確認 27 http://blogviet.99k.orgきんがく : s ti n金額Bài 17おぼ : nh / thu c覚 えますわす : quên忘 れますな : ánh m t無くしますだ : n p/ ư a出します だ レポートを 出しますの : u ng飲みます くすり の 薬 を 飲みますはら : tr ti n払 いますかえ : tr l i返 しますで : i ra ngoài出かけますぬ :c i脱ぎますも い : mang theo持って行きますも : mang n持って来ますしんぱい : lo l ng心 配 しますざんぎょう : làm thêm残 業 しますしゅっちょう : i công tác出 張 しますの くすり の飲みます ( 薬 を 飲みます) : u ngはい : i vào入 ります はいおふろに 入 りますたいせつ : quan tr ng大 切なだいじょうぶ : không sao大 丈 夫なあぶ : nguy hi m危 ないもんだい ...