Tài liệu tham khảo - Tuyển tập 900 câu trắc nghiệm vật lý 12
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tuyển tập 900 câu trắc nghiệm vật lý 12 TUY N T P 900 CÂU H I TR C NGHI M V T LÍ 12Câu 1: Trong m t dao ñ ng ñi u hòa thì: A. Li ñ , v n t c gia t c bi n thiên ñi u hóa theo th i gian và có cùng biên ñ B. L c ph c h i cũng là l c ñàn h i C. V n t c t l thu n v i th i gian D. Gia t c luôn hư ng v v trí cân b ng và t l v i li ñCâu 2: Pha c a dao ñ ng ñư c dùng ñ xác ñ nh: A. Biên ñ dao ñ ng B. T n s dao ñ ng C. Tr ng thái dao ñ ng D. Chu kỳ dao ñ ngCâu 3: M t v t dao ñ ng ñi u hòa, câu kh ng ñ nh nào sau ñây là ñúng? A. Khi v t qua v trí cân b ng nó có v n t c c c ñ i, gia t c b ng 0. B. Khi v t qua v trí cân b ng nó có v n t c và gia t c ñ u c c ñ i. C. Khi v t qua v trí biên v n t c c c ñ i, gia t c b ng 0. D. Khi v t qua v trí biên ñ ng năng b ng th năng.Câu 4: Phương trình dao ñ ng c a m t v t dao ñ ng ñi u hòa có d ng x=Acos(ωt+π/2). G c th i gian ñã ñư c ch n t lúc nào? A. Lúc ch t ñi m ñi qua v trí cân b ng theo chi u dương. B. Lúc ch t ñi m ñi qua v trí cân b ng theo chi u âm. C. Lúc ch t ñi m có li ñ x = +A. D. Lúc ch t ñi m có li ñ x = -A.Câu 5: Phương trình dao ñ ng c a m t v t dao ñ ng ñi u hòa có d ng x=Acos(ωt+π/4). G c th i gian ñã ñư c ch n t lúc nào? A A. Lúc ch t ñi m ñi qua v trí có li ñ x = theo chi u dương. 2 A2 B. Lúc ch t ñi m ñi qua v trí có li ñ x = theo chi u dương. 2 A2 C. Lúc ch t ñi m ñi qua v trí có li ñ x = theo chi u âm. 2 A D. Lúc ch t ñi m ñi qua v trí có li ñ x = theo chi u âm. 2Câu 6: Tìm phát bi u sai: A. ð ng năng là m t d ng năng lư ng ph thu c vào v n t c. B. Cơ năng c a h luôn là m t h ng s . C. Th năng là m t d ng năng lư ng ph thu c vào v trí. D. Cơ năng c a h b ng t ng ñ ng năng và th năng.Câu 7: Ch n câu ñúng: A. Năng lư ng c a v t dao ñ ng ñi u hòa không ph thu c vào biên ñ c a h . B. Chuy n ñ ng c a con l c ñơn luôn coi là dao ñ ng t do. C. Dao ñ ng c a con l c lò xo là dao ñ ng ñi u hòa ch khi biên ñ nh . D. Trong dao ñ ng ñi u hòa l c h i ph c luôn hư ng v VTCB và t l v i li ñ .Câu 8: Trong dao ñ ng ñi u hòa, v n t c bi n ñ i A. Cùng pha v i li ñ . B. Ngư c pha v i li ñ . π π C. Tr pha so v i li ñ . D. S m pha so v i li ñ . 2 2Câu 9: ð i v i m t ch t ñi m dao ñ ng cơ ñi u hòa v i chu kì F thì: A. ð ng năng và th năng ñ u bi n thiên tu n hoàn theo th i gian nhưng không ñi u hòa. B. ð ng năng và th năng ñ u bi n thiên tu n hoàn theo th i gian v i chu kì T. C. ð ng năng và th năng ñ u bi n thiên tu n hoàn theo th i gian v i chu kì T/2. D. ð ng năng và th năng ñ u bi n thiên tu n hoàn theo th i gian v i chu kì 2T.Câu 10: M t v t tham gia vào hai dao ñ ng ñi u hòa cùng phương, cùng t n s thì: A. Dao ñ ng t ng h p c a v t là m t dao ñ ng tu n hoàn cùng t n s . B. Dao ñ ng t ng h p c a v t là m t dao ñ ng ñi u hòa cùng t n s , cùng biên ñ . C. Dao ñ ng t ng h p c a v t là m t dao ñ ng ñi u hòa cùng t n s , có biên ñ ph thu c vào hi u s pha c a hai dao ñ ng thành ph n. D. Dao ñ ng t ng h p c a v t là m t dao ñ ng tu n hoàn cùng t n s , có biên ñ ph thu c vào hi u s pha c a hai dao ñ ng thành ph n.Câu 11: ð i v i m t v t dao ñ ng cư ng b c: A. Chu kì dao ñ ng ch ph thu c vào ngo i l c. B. Chu kì dao ñ ng ch ph thu c vào v t và ngo i l c. C. Biên ñ dao ñ ng không ph thu c vào ngo i l c. D. Biên ñ dao ñ ng ch ph thu c vào ngo i l c.Câu 12: Ch n câu sai: Năng lư ng c a m t v t dao ñ ng ñi u hòa: A. Luôn luôn là m t h ng s . B. B ng ñ ng năng c a v t khi qua v trí cân b ng. C. B ng th năng c a v t khi qua v trí cân biên. D. Bi n thiên tu n hoàn theo th i gian v i chu kì T.Câu 13: Dao ñ ng cơ h c ñi u hòa ñ i chi u khi: A. L c tác d ng có ñ l n c c ñ i. B. L c tác d ng có ñ l n c c ti u. C. L c tác d ng b ng không. D. L c tác d ng ñ i chi u..Câu 14: Chu kì dao ñ ng nh c a con l c ñơn ph thu c. A. Kh i lư ng c a con l c. B. ði u ki n kích thích ban ñ u c a con l c dao ñ ng. C. Biên ñ dao ñ ng c a con l c. D. T s tr ng lư ng và kh i lư ng c a con l c.Câu 15: Dao ñ ng t do là dao ñ ng có: A. chu kì không ph thu c vào y u t bên ngoài. B. chu kì không ph thu c vào ñ c tính c a h . C. chu kì không ph thu c vào ñ c tính c a h và y u t bên ngoài. D. chu kì không ph thu c vào ñ c tính c a h và không ph thu c vào y u t bên ngoài.Câu 16: Ch n câu ñúng. ð ng năng c a v t dao ñ ng ñi u hòa A. bi n ñ i theo hàm cosin theo t. B. bi n ñ i tu n hoàn v i chu kì T. C. luôn luôn không ñ i. D.bi n ñ i tu n hoàn v i chu kì T/2.Câu 17: Gia t c trong dao ñ ng ñi u hòa A. luôn luôn không ñ i. B. ñ t giá tr c c ñ i khi qua v trí cân b ng. C. luôn luôn hư ng v v trí cân b ng và t l v i li ñ . D. bi n ñ i theo hàm sin theo th i gian v i chu kì T/2. πCâu 18: ð i v i m t ch t ñi m dao ñ ng ñi u hòa v i phương trình: x = A sin(ω t + )cm thì v n t c c a nó: ...
Tuyển tập 900 câu trắc nghiệm vật lý 12
Số trang: 68
Loại file: pdf
Dung lượng: 845.22 KB
Lượt xem: 15
Lượt tải: 0
Xem trước 7 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
công thức vật lí các dạng bài tập vật lí bài tập trắc nghiệm vật lí câu hỏi trắc nghiệm vật lý bài tập vật lý tham khảoTài liệu có liên quan:
-
3 trang 46 0 0
-
Chương 5: Đo vận tốc - gia tốc - độ rung
18 trang 38 0 0 -
53 trang 37 0 0
-
Hướng dẫn giải bài tập trắc nghiệm vật lí (Phần Cơ học): Phần 1
70 trang 35 0 0 -
Khoa học về vật chất và Năng lượng
32 trang 34 0 0 -
Tìm hiểu các phương pháp giải bài tập Vật lí 10: Phần 1
84 trang 33 0 0 -
74 trang 33 0 0
-
11 trang 31 0 0
-
349 trang 30 0 0
-
400 trang 30 0 0