Danh mục tài liệu

263 động từ sơ cấp tiếng Nhật

Số trang: 7      Loại file: docx      Dung lượng: 23.77 KB      Lượt xem: 46      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn cùng mở rộng vốn từ tiếng Nhật thông qua việc tham khảo tài liệu 263 động từ sơ cấp tiếng Nhật sau đây. Tài liệu bao gồm 263 động từ sơ cấp tiếng Nhật nhóm 1. Đây là tài liệu hữu ích dành cho các bạn chuyên ngành Tiếng Nhật và những bạn yêu thích môn học này.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
263 động từ sơ cấp tiếng Nhật Đâ y là 263 độn g t ừs ơc ấp, có th ểnói là c ơb ản mà mình đã so ạn. Bên c ạnh đó c ũ ng không tránh kh ỏi nh ững sai sót mong m ọi ng ườ i g ớp ý và b ổsung thêm nhé! DANH SÁCH M Ộ T S ỐĐỘN G NHÓM 1 1 ???? ?? gặp(hội) 2 ???? ?? hợp, vừa(size)[hợp] 3 ????? ??? tăng, tăng lên(giá)[thượng] 4 ???? ?? đã được mở(cửa)[khai] 5 ???? ?? mệt mỏi, chán nản[bão] 6 ???? ?? trống[không] 7 ?????? ??? giữ, giữ hộ, giữ cho[dự] 8 ????? ?? chơi[du] 9 ????? ??? trúng[đương] 10 ????? ??? rửa[tẩy] 11 ?????? ??? tập trung, tập hợp(người)[tập] 12 ?????? ?? xin lỗi, tạ lỗi[tạ] 13 ???? ?? có(đồ vật), được tổ chức, diễn ra(lễ hội) 14 ????? ?? đi bộ[bộ] 15 ???? ?? nói[ngôn] 16 ????? ??? tận dụng, phát huy, dùng[sinh] 17 ???? ?? đi[hành] 18 ????? ?? vội, gấp[cấp] 19 ????? ??? làm(khiêm nhường) 20 ?????? ???? nhận(khiêm nhường) 21 ???????? ?????? ở, có, đi, đến(tôn kính) 22 ???? ?? cần thiết[yếu] 23 ?????? ??? không thích[hiểm] 24 ?????? ???? nghe, hỏi, đến thăm(khiêm nhường) 25 ?????? ???? nhận[thụ thủ] 26 ?????? ??? khởi động, chạy[động] 27 ????? ?? cử động, chạy[động] 28 ????? ?? hát[ca] 29 ????? ?? chụp(hình)[tả] 30 ????? ?? soi(gương)[ánh] 31 ???? ?? đánh(chữ), gửi(bức điện)[đả] 32 ????? ?? phản chiếu[ánh] 33 ??????? ????? cũng đi 34 ???? ?? bán[mãi] 35 ????? ?? chọn[tuyển] 36 ???? ?? đặt, để[trí] 37 ????? ?? gởi(tất cả, trừ gởi thư)[tống] 38 ????? ??? đánh thức[khởi] 39 ?????? ?? tổ chức, thực hiện, tiến hành[hành] 40 ????? ?? giận[nộ] 41 ???? ?? xô, đẩy[áp] 42 ???? ?? đóng, bấm, ấn(dấu)[áp] 43 ??????? ????? nói(tôn kính) 44 ????? ??? đánh rơi[lạc] 45 ????? ?? nhảy, khiêu vũ[dũng] 46 ?????? ?? giật mình[kinh] 47 ?????????? ???????? chúc mừng 48 ???????? ?????? gặp(khiêm nhường)[mục] 49 ????? ??? nghĩ[tư] 50 ??????? ???? nhớ ra, nghỉ ra, hồi tưởng[tư xuất] 51 ????? ?? bơi[vịnh] 52 ???? ?? gấp, gập, bẻ, xếp(giấy)[chiết] 53 ???? ?? ở, có(khiêm nhường) 54 ????? ??? rút(tiền)[hạ] 55 ????? ??? hạ xuống[hạ] 56 ????? ??? cho xuống[giáng] 57 ????? ???? hết, kết thúc, xong[chung] 58 ???? ?? mua[mãi] 59 ???? ?? nuôi(động vật)[tự] 60 ????? ?? về[quy] 61 ????? ?? trả lại[phản] 62 ????? ??? khóa(chìa khóa)[quải] 63 ????? ??? tốn 64 ????? ??? có điện thoại 65 ?????? ??? quan hệ, có mối quan hệ[quan] 66 ???? ?? vẽ[miêu] 67 ???? ?? viết[thư] 68 ????? ?? giấu đi[ẩn] 69 ???? ?? cho mượn[thải] 70 ????? ?? trang trí[sức] 71 ???? ?? thắng[thắng] 72 ????? ??? thành hiện thực, được thực hiện 73 ?????? ??? làm buồn lòng[bi] 74 ????? ??? khuôn mẫu 75 ????? ??? đội 76 ???? ?? nhai 77 ????? ?? đi đi về về[thông] 78 ????? ?? khô[can] 79 ????? ??? đổi, thay đổi[biến] 80 ?????? ??? cố gắng[ngoan trương] 81 ?????? ???? để ý, nhận ra, nhận thấy, phát hiện[khí] 82 ???? ?? nghe[văn] 83 ???? ?? hỏi[văn] 84 ?????? ???? nghe hiểu[văn thủ] 85 ????? ?? thái[khắc] 86 ???? ?? cắt[thiết] 87 ???? ?? tắc(công tắc điện, nguồn điện)[thiết] 88 ?????? ????? cho, tặng(tôi)(tôn kính) 89 ????? ?? phát[phối] 90 ????? ??? sống, sinh hoạt[mộ] 91 ????? ?? trời mây, mây mù[chấn] 92 ???? ?? xóa, tắt[tiêu] 93 ?????? ?? từ chối[đoạn] 94 ????? ??? làm đổ 95 ????? ?? rắc rối, khó xử, có vấn đề[khốn] 96 ???? ?? đông, tắc(đường)[nhập] 97 ????? ?? vấp ngã[chuyển] 98 ????? ?? phá, làm hỏng[hoại] 99 ????? ??? có(khiêm nhường) 100 ???????? ????? xem, nhìn(tôn kính)[lãm] 101 ????? ?? tìm, kiếm[thám] 102 ????? ?? tìm, kiếm[thám] 103 ????? ?? tìm, kiếm[sưu] 104 ????? ??? giảm, giảm xuống(giá)[hạ] 105 ???? ?? nở(hoa)[tiếu] 106 ???? ?? chỉ[chỉ] 107 ???? ?? bật, mở, che(dù, ô)[sai] 108 ????? ?? mời, rủ[dụ] 109 ????? ??? trốn 110 ????? ?? làm ồn, làm rùm beng [tao] 111 ????? ?? sờ, đụng, chạm vào[xúc] 112 ????? ?? cản trở[chướng] 113 ????? ??? la gầy dạy bảo[sấp] 114 ???? ?? trải ra 115 ???? ?? chết[tử] 116 ????? ??? cất vào, để vào 117 ????? ??? đã được đóng(cửa)[bế] 118 ???? ?? biết[tri] 119 ?????? ???? gặp gỡ làm quen[tri hợp] 120 ???????? ????? thời gian trôi đi[thời gian] 121 ???? ?? hút[hấp] 122 ???? ?? vắng, thoáng[không] 123 ????? ??? sống[quá] 124 ????? ??? tiêu thời gian, tải qua[quá] 125 ????? ?? tiến lên, học lên[tiến] 126 ????? ?? trượt[hoạt] 127 ???? ?? sống, ở[trú] 128 ????? ?? ngồi[tọa] 129 ????? ?? lớn lên[dục] 130 ???? ?? cạo râu 131 ???? ?? nấu cơm[thổi] 132 ?????? ??? may có anh(chị) giúp[trợ] 133 ?????? ?? chiến đấu, đấu tranh[chiến] 134 ????? ?? gõ, khiều(vai)[ 135 ????? ?? xếp lại, gấp lại[điệp] 136 ???? ??? đứng[lập] 137 ???? ?? trôi qua(time)[kinh] 138 ?????? ????? vui, vui chơi, thưởng thúc, hưởng thụ[lạc] 139 ????? ?? nhờ(vã)[lại] 140 ???? ?? đổ, để(rác), gởi(thư)[xuất] 141 ???? ?? bị(sốt)[xuất] 142 ???? ?? nộp(báo cáo)[xuất] 143 ????? ??? khác[vi] 144 ????? ??? dùng, sử dụng[sử] 145 ???? ?? đi đến[trước] 146 ???? ?? có, có gắn, có kèm theo(túi)[phó] 147 ???? ?? sáng(điện) 148 ???? ?? nói(dối] 149 ?????? ???? quen(bạn trai, bạn gái)[phó hợp] 150 ????? ?? chế tạo[tạo] 151 ????? ?? làm[tác] 152 ????? ?? gói, bọc[bao] 153 ????? ?? tiếp tục, tiếp diễn(sốt)[tục] 154 ???? ?? chất đống[tích] 155 ??????? ????? dẫn đi[liên hành] 156 ?????? ??? phụ giúp[thủ truyền] 157 ??????? ???? lấy được, thu thập được(thông tin)[thủ nhập] 158 ????? ?? đi qua(đường)[thông] 159 ????? ?? được gửi đến, được chuyển đến[giới] 160 ????? ??? ở, trọ[bạt] 161 ????? ??? dừng(thang máy)[chỉ] 162 ???? ?? bay[phi] 163 ???? ?? chụp(hình)[toát] 164 ???? ?? thu, quay(video)[toát] 165 ???? ?? ăn trộm, lấy cấp[đạo] 166 ???? ?? xin(nghỉ), lấy[thủ] 167 ???? ?? thêm(tuổi)[thủ] 168 ???? ?? bắt(cá) 169 ????? ?? sửa, chữa[trực] 170 ????? ?? hết, khỏi(bệnh)[trị] 171 ????? ?? được sửa(chỗ hỏng)[trực] 172 ???? ?? khóc[khấp] 173 ????? ??? làm mất[vô] 174 ?????? ???? chết, mất, hết(xăng)[vong] 175 ????? ?? đấm[ẩu] 176 ????? ??? làm(tôn kính) 177 ????? ??? học(từ ai)[tập] 178 ????? ?? xếp hàng[tịnh] 179 ???? ?? reo, vang(chuông) 180 ???? ?? trở nên, trở thành 181 ????? ??? hợp(kiểu màu)[tự hợp] 182 ????? ???? giống[tự] 183 ???? ?? rút ra[bạt] 1 ...