Danh mục tài liệu

800 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí

Số trang: 22      Loại file: docx      Dung lượng: 0.00 B      Lượt xem: 76      Lượt tải: 0    
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu được tổng hợp với 800 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí được trình bày theo thứ tự bảng chữ cái giúp các bạn dễ dàng tra cứu phục vụ học tập và nghiên cứu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
800 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí Abrasive stick, stone đá mài   accummulator battery acqui   adapter khâu nối   adapter plate unit bộ gắn đầu tiêu chuẩn   adapter sleeve ống nối trượt   2D drawingn. bản vẽ 2D   abrasive chất liệu mài   abrasive belt băng tải gắn bột mài   abrasive slurry bùn sệt   abrasive slurry bùn sệt mài   Additional adjustable supportn. Gối tựa điều chỉnh bổ sung   Adjustable supportn. Gối tựa điều chỉnh   adjusttable lap dao mài rà điều chỉnh được    adjusttable wrench mỏ lết   aerodynamic controller bộ kiểm soát khí động lực   aileron cánh phụ cân bằng   aircraft máy bay   amplifier bộ khuyếch đại   anchor prop chân cố định   Angle of cutting Góc cắt   antenna anten   Apronn. Tấm chắn   apron tấm chắn   arawler tractor máy kéo bánh xích   arbor suppor tổ đỡ trục   arm cần xoay   armature cuộn ứng   assembly sự lắp ráp   Assembly drawingn. bản vẽ lắp   audio oscillator bộ dao động âm thanh   automatic cycle control device thiết bị kiểm soát chu kì tự động   automatic lathe máy tiện tự động   automatic machine máy công cụ tự động   automaticloading device thiết bị cấp phôi tự động   Axial component of cutting forcen. Thành phần lực cắt dọc trục   Axonometric Viewn hình chiếu trục đo   B   Back rake anglen góc nâng   balance sự cân bằng    balancing mandrel trục cân bằng   balancing stand giá câ nbằng   balancing weight đối trọng cân bằng   bar­ advancemeny mechanism cơ cấu thanh dẫn tiến   bar­clamping mechanism cơ cấu thanh kẹp   base giá chia   base đế máy   base unit phần thân máy   basis mesh fraction thành phân hạt mài cơ bản   beam cần, thanh ngang   bearing sleeve ống lót ổ đỡ   Bed shapern máy bào giường   Bed shaper băng may   bench bàn thợ nguội   bench hammer búa thợ nguội    benchwork gia công nguội   bent tool dao đầu cong   body thân mũi khoan   body thân dụng cụ   body thân xe   bogic thanh chuyển hướng    booster động cơ tăng tốc   bore doa lỗ   Boring sự doa lỗ   Boring barn thân dao khoét   boring bar cán dao doa   boring head đầu dao doa    boring machine ống lót doa lỗ   boring tool dụng cụ doa   bottom bed thân dưới   bottom carriage hộp gá   break chỗ cắt   broach chuốt   broaching machine máy chuốt   buffing wheel đĩa chà bóng   burnisher dụng cụ mài bóng   burnishing sự đánh bóng, mài bong         C   Camshaft trục cam   camshaft trục cam   Capstan wheeln Tời quay   carburetor bộ chế hoà khí   Carriagen Hộp chạy dao   carriage hộp chạy dao   carrier giá đèo hàng   centre height chiều cao tâm   centre hole lỗ định tâm    centreless grinding mài vô tâm ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu có liên quan: