Danh mục tài liệu

Bài 18: Thực hành ĐT chỉnh lưu, khuếch đại của tranzito - Bài giảng điện tử Vật lý 11 - T.Đ.Lý

Số trang: 8      Loại file: ppt      Dung lượng: 939.50 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Sau khi học bài giảng Thực hành: Khảo sát đặc tính chỉnh lưu của điốt bán dẫn và đặc tính khuếch đại của tranzito giúp học sinh khảo sát đặc tính chỉnh lưu của diod bán dẫn, vẽ đặc tuyến vôn – ampe, khảo sát đặc tính khuyếch đại của transistor, xác định hệ số khuyếch đại của transistor.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài 18: Thực hành ĐT chỉnh lưu, khuếch đại của tranzito - Bài giảng điện tử Vật lý 11 - T.Đ.Lý BÀI 18 BAI THỰC HANH ̀ ̀KHẢO SÁT ĐẶC TÍNH CHỈNH LƯU CỦA ĐIỐT BÁN DẪN A K Bai Thực hanh ̀ ̀ Khảo sát đặc tính chỉnh lưu của điốt bán dẫn A KI. MỤC ĐÍCH THÍ NGHIỆM:* Khảo sát đặc tính chỉnh lưu của điốt bán dẫn* Vẽ đặc tuyến V-A của đi ốt bán dẫn A A 9V V 9V VIII. DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM1. Điốt chỉnh lưu loại D4007. 2.Nguồn điện: 3V – 12V 3.Điện trở bảo vệ R0 = 820Ω 4. 1Biến trở 10Ω X10. 5.Đồng hồ đo điện đa năng DT- 2830B dùng làm miliampe kế vàvônkế một chiều. 6. Bảnglắp ráp mạch điện. 4 A K 3 7 6 5 8 IV. TIẾN HÀNH THÍ NGHIỆM∗ Mắc mạch điện như sơ đồ R0 R0 A A K 9V R 9V R V V P K A A P Khảo sát dòng điện Khảo sát dòng điện thuận đi qua điôt ngược đi qua điôt IV. TIẾN HÀNH THÍ NGHIỆM∗ Mắc mạch điện như sơ đồ R0 A9V R Vôn kế V ở vị trí DCV 20 V P K Ampe kế A ở vị trí DCA 20m A Khảo sát dòng điện thuận đi qua điôt IV. TIẾN HÀNH THÍ NGHIỆM∗ Mắc mạch điện như sơ đồ R0 A K Vôn kế V ở vị trí DCV 20 9V R V Ampe kế A ở vị trí DCA 200µ A P Khảo sát dòng điện ngược đi qua điôt IV. BÁO CÁO THÍ NGHIỆM U (V) I (µA) U (V) I (µA) -8.6 -3500 0 0Khảo Khảo -8.5 -500 0.2 0.3 sát sát dòng -8.4 -95 0.4 0.6 dòng điện -8.3 -32 điện 0.5 4.7ngược -8.2 -20 thuận điđi qua 0.6 55 -8.1 -11 qua điôt 0.7 890 điôt -8 -5 0.8 5800 -7.9 -2 -7.8 -1 0.85 17000 -6 0 0.9 41000 0 0 Đặc tuyến Vôn – Ampe của điôt bán dẫn I (µA) 45000 40000 35000 30000 25000 20000 15000 10000 5000 0 U (v)-10 -8 -6 -4 -2 0 2 -5000 -10000