Danh mục tài liệu

Bài giảng Các số có 5 chữ số - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùng

Số trang: 12      Loại file: ppt      Dung lượng: 410.00 KB      Lượt xem: 5      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn tham khảo bài giảng dành cho tiết học Các số có 5 chữ số để thiết kế cho mình những bài giảng hay nhất và giúp học sinh nhận biết được các chữ số, nắm được các cấu tạo thập phân của các số có 5 chữ số có các hàng chục nghìn, nghìn, trăm, chục đơn vị, biết đọc viết các số có 5 chữ số.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Các số có 5 chữ số - Toán 3 - GV.Ng.P.HùngBài 1: Các số có năm chữ số TOÁN 4. Các số đến 100 000 Tiết 131: Các số có 5 chữ sốSố 10 000 Một chục nghìn TOÁN 4. Các số đến 100 000 Tiết 131: Các số có 5 chữ số HÀNGChục Nghìn Trăm Chục Đ ơ n vịnghìn10 000 1 000 100 10 110 000 1 000 100 110 000 100 110 000 1 1 1 4 2 3 1 6 TOÁN 4. Các số đến 100 000 Tiết 131: Các số có 5 chữ số HÀNG Chục Nghìn Trăm Chục Đ ơ n vị nghìn 10 000 1 000 100 10 1 10 000 1 000 100 1 10 000 100 1 10 000 1 1 1 4 2 3 1 6Viết số:Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu TOÁN 4. Các số đến 100 000 Tiết 131: Các số có 5 chữ sốĐọc cặp số sau: 5 327 và 45 327 6 581 và 96 581 TOÁN 4. Các số đến 100 000 Tiết 131: Các số có 5 chữ sốBài 1: trang 140 Viết( theo mẫu) a, Mẫu: HÀNG Chục Nghìn Trăm Chục Đ ơ n vị nghìn 10 000 1 000 100 10 1 10 000 1 000 100 1 10 000 1 000 1 1 3 3 2 1 4 TOÁN 4. Các số đến 100 000 Tiết 131: Các số có 5 chữ số Bài 1: trang 140 (Viết theo mẫu) a, Mẫu: HÀNG Chục Nghìn Trăm Chục Đ ơ n vị nghìn 10 000 1 000 100 10 1 10 000 1 000 100 1 10 000 1 000 1 1 3 3 2 1 4Viết số:Đọc số: Ba mươi ba nghìn hai trăm mưòi bốn. b, TOÁN 4. Các số đến 100 000 Tiết 131: Các số có 5 chữ số Bài 2: trang 141 Viết (theo mẫu) HÀNG Viết Đọc sốChục Nghìn Trăm Chục Đơn vị sốnghìn Sáu mươi tám nghìn 6 6 8 3 5 2 6 ba trăm năm mươi hai 3 5 1 8 7 9 4 3 6 1 5 7 1 3 6 1 5 4 1 1 TOÁN 4. Các số đến 100 000 Tiết 131: Các số có 5 chữ sốBài 3: (trang 141) Đọc các số: 23 116 : Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu. 12 427 : Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy. 3 116 : Ba nghìn một trăm mười sáu. 82 427 : Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy.Bài 4: (trang 141) TOÁN 4. Các số đến 100 000 Tiết 131: Các số có 5 chữ sốĐọc số: 96 512 TOÁN 4. Các số đến 100 000 Tiết 131: Các số có 5 chữ số HÀNG Chục Nghìn Trăm Chục Đ ơ n vị nghìn 10 000 1 000 100 10 1 10 000 1 000 100 1 10 000 100 1 10 000 1 1 1 4 2 3 1 6Viết số: 42 316Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu.*Thực hành: Bài 1: (trang 140) Bài 2: (trang 141) Bài 3: (trang 141) Bài 4: (trang 141)VÀ KÍNH CHÚC SỨC KHOẺ MỌI NGƯỜI