Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 1 - Lê Xuân Đại
Số trang: 144
Loại file: pdf
Dung lượng: 1.17 MB
Lượt xem: 21
Lượt tải: 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 1 - Ma trận trình bày nội dung định nghĩa ma trận và ví dụ, các phép toán trên ma trận, các phép biến đổi sơ cấp trên ma trận. Tham khảo nội dung bài giảng để hiểu rõ hơn về các nội dung trên.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 1 - Lê Xuân Đại CHƯƠNG 1: MA TR N Bài gi ng đi n t TS. Lê Xuân Đ i Trư ng Đ i h c Bách Khoa TP HCM Khoa Khoa h c ng d ng, b môn Toán ng d ng TP. HCM — 2011.TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 1: MA TR N TP. HCM — 2011. 1 / 43 Đ nh nghĩa ma tr n và ví d Đ nh nghĩa ma tr nĐ nh nghĩa ma tr n TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 1: MA TR N TP. HCM — 2011. 2 / 43 Đ nh nghĩa ma tr n và ví d Đ nh nghĩa ma tr nĐ nh nghĩa ma tr nĐ nh nghĩaM t ma tr n A c m × n trên trư ng K (th c ho c ph c) là m t b nghình ch nh t g m m hàng và n c t có d ng sau: a11 . . . a1j . . . a1n . .. . .. . . . . . . . . . A = ai1 . . . aij . . . ain . . . . .. . .. . . . . . . am1 . . . amj . . . amn TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 1: MA TR N TP. HCM — 2011. 2 / 43 Đ nh nghĩa ma tr n và ví d Đ nh nghĩa ma tr nĐ nh nghĩa ma tr nĐ nh nghĩaM t ma tr n A c m × n trên trư ng K (th c ho c ph c) là m t b nghình ch nh t g m m hàng và n c t có d ng sau: a11 . . . a1j . . . a1n . .. . .. . . . . . . . . . A = ai1 . . . aij . . . ain . . . . .. . .. . . . . . . am1 . . . amj . . . amnNgư i ta thư ng ký hi u A = (aij )1 i m;1 j n .Các s aij (i = 1..m; j = 1..n) g i là các ph n t hàng th i, c t th j c ama tr n A.Tph p các ma tr n c m × n đư c ký hi u là Mm×n (K ). TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 1: MA TR N TP. HCM — 2011. 2 / 43 Đ nh nghĩa ma tr n và ví d Đ nh nghĩa ma tr nMa tr n c t, ma tr n hàng TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 1: MA TR N TP. HCM — 2011. 3 / 43 Đ nh nghĩa ma tr n và ví d Đ nh nghĩa ma tr nMa tr n c t, ma tr n hàngĐ nh nghĩa a1 a2 . đư c g i là ma tr n c t. . . an a1 a2 . . . an đư c g i là ma tr n hàng. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 1: MA TR N TP. HCM — 2011. 3 / 43 Đ nh nghĩa ma tr n và ví d Đ nh nghĩa ma tr nMa tr n c t, ma tr n hàngĐ nh nghĩa a1 a2 . đư c g i là ma tr n c t. . . an a1 a2 . . . an đư c g i là ma tr n hàng. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 1: MA TR N TP. HCM — 2011. 3 / 43 Đ nh nghĩa ma tr n và ví d Đ nh nghĩa ma tr nM i quan h gi a ma tr n và ma tr n hàng, c tĐ nh nghĩaG i Ai∗ = ai1 ai2 . . . ain là hàng th i c a ma tr n A, 1 i m, a1j a2j và g i A∗j = . là c t th j c a ma tr n A, 1 j n thì . . amj A1∗ A2∗ A= A∗1 A∗2 . . . A∗n = . . . Am∗ TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 1: MA TR N TP. HCM — 2011. 4 / 43 Đ nh nghĩa ma tr n và ví d Đ nh nghĩa ma tr nVí d 1 −4 5Ma tr n A = g m có: 0 3 −2 2×32 ma tr n hà ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 1 - Lê Xuân Đại CHƯƠNG 1: MA TR N Bài gi ng đi n t TS. Lê Xuân Đ i Trư ng Đ i h c Bách Khoa TP HCM Khoa Khoa h c ng d ng, b môn Toán ng d ng TP. HCM — 2011.TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 1: MA TR N TP. HCM — 2011. 1 / 43 Đ nh nghĩa ma tr n và ví d Đ nh nghĩa ma tr nĐ nh nghĩa ma tr n TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 1: MA TR N TP. HCM — 2011. 2 / 43 Đ nh nghĩa ma tr n và ví d Đ nh nghĩa ma tr nĐ nh nghĩa ma tr nĐ nh nghĩaM t ma tr n A c m × n trên trư ng K (th c ho c ph c) là m t b nghình ch nh t g m m hàng và n c t có d ng sau: a11 . . . a1j . . . a1n . .. . .. . . . . . . . . . A = ai1 . . . aij . . . ain . . . . .. . .. . . . . . . am1 . . . amj . . . amn TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 1: MA TR N TP. HCM — 2011. 2 / 43 Đ nh nghĩa ma tr n và ví d Đ nh nghĩa ma tr nĐ nh nghĩa ma tr nĐ nh nghĩaM t ma tr n A c m × n trên trư ng K (th c ho c ph c) là m t b nghình ch nh t g m m hàng và n c t có d ng sau: a11 . . . a1j . . . a1n . .. . .. . . . . . . . . . A = ai1 . . . aij . . . ain . . . . .. . .. . . . . . . am1 . . . amj . . . amnNgư i ta thư ng ký hi u A = (aij )1 i m;1 j n .Các s aij (i = 1..m; j = 1..n) g i là các ph n t hàng th i, c t th j c ama tr n A.Tph p các ma tr n c m × n đư c ký hi u là Mm×n (K ). TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 1: MA TR N TP. HCM — 2011. 2 / 43 Đ nh nghĩa ma tr n và ví d Đ nh nghĩa ma tr nMa tr n c t, ma tr n hàng TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 1: MA TR N TP. HCM — 2011. 3 / 43 Đ nh nghĩa ma tr n và ví d Đ nh nghĩa ma tr nMa tr n c t, ma tr n hàngĐ nh nghĩa a1 a2 . đư c g i là ma tr n c t. . . an a1 a2 . . . an đư c g i là ma tr n hàng. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 1: MA TR N TP. HCM — 2011. 3 / 43 Đ nh nghĩa ma tr n và ví d Đ nh nghĩa ma tr nMa tr n c t, ma tr n hàngĐ nh nghĩa a1 a2 . đư c g i là ma tr n c t. . . an a1 a2 . . . an đư c g i là ma tr n hàng. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 1: MA TR N TP. HCM — 2011. 3 / 43 Đ nh nghĩa ma tr n và ví d Đ nh nghĩa ma tr nM i quan h gi a ma tr n và ma tr n hàng, c tĐ nh nghĩaG i Ai∗ = ai1 ai2 . . . ain là hàng th i c a ma tr n A, 1 i m, a1j a2j và g i A∗j = . là c t th j c a ma tr n A, 1 j n thì . . amj A1∗ A2∗ A= A∗1 A∗2 . . . A∗n = . . . Am∗ TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 1: MA TR N TP. HCM — 2011. 4 / 43 Đ nh nghĩa ma tr n và ví d Đ nh nghĩa ma tr nVí d 1 −4 5Ma tr n A = g m có: 0 3 −2 2×32 ma tr n hà ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đại số tuyến tính Định nghĩa ma trận Phép toán trên ma trận Phép biến đổi sơ cấp trên ma trận Ma trận bằng nhau Ma trận chuyển vịTài liệu có liên quan:
-
Cách tính nhanh giá trị riêng của ma trận vuông cấp 2 và cấp 3
4 trang 286 0 0 -
1 trang 265 1 0
-
Hướng dẫn giải bài tập Đại số tuyến tính: Phần 1
106 trang 263 0 0 -
Giáo trình Phương pháp tính: Phần 2
204 trang 242 0 0 -
Đại số tuyến tính - Bài tập chương II
5 trang 101 0 0 -
Giáo trình Toán kỹ thuật: Phần 2 - Tô Bá Đức (chủ biên)
116 trang 86 0 0 -
Giáo trình Toán kinh tế: Phần 2
60 trang 75 0 0 -
Giáo trình Đại số tuyến tính (Giáo trình đào tạo từ xa): Phần 1
37 trang 70 0 0 -
Lý thuyết và bài tập Đại số tuyến tính: Phần 2
136 trang 70 0 0 -
Bài giảng Đại số tuyến tính và Hình học giải tích - Hy Đức Mạnh
139 trang 70 0 0