Bài tập Cacbohiđrat (số 1)
Số trang: 3
Loại file: doc
Dung lượng: 45.50 KB
Lượt xem: 1
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu Bài tập Cacbohiđrat (số 1) sẽ giúp các bạn hệ thống kiến thức thông qua lý thuyết chi tiết và các dạng bài tập ví dụ minh họa dễ hiểu, mời các bạn cùng tham khảo và học tập tốt.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập Cacbohiđrat (số 1)NguyễnNgọcNghĩa(2017) ThừaThiênHuế BÀITẬPCACBOHIĐRAT.(Số1)Câu1:Chấtnàosauđâykhôngthamgiaphảnứngthủyphân? 5 A.Glucozơ. B.Saccarozơ. C.Protein. D.Tinhbột.Câu2:Chấtthuộcloạicacbohiđratlà A.poli(vinylclorua). B.protein. C.glixerol. D.xenlulozơ.Câu3:Cặpchấtnàosauđâykhôngphảilàđồngphâncủanhau? A.Ancoletylicvàđimetylete. B.Saccarozơvàxenlulozơ. C.Glucozơvàfructozơ. D.2metylpropan1olvàbutan2ol.Câu4:Đốtcháyhoàntoànmgamhỗnhợpgồmxenlulozơ,tinhbột,glucozơvàsaccarozơ cần2,52lít O2(đktc),thuđược1,8gamnước.Giátrịcủamlà A.3,15. B.5,25. C.6,20. D.3,60Câu5:Chomgamglucozơphản ứnghoàntoànvớilượngdưdungdịchAgNO 3 trongNH3(đunnóng),thuđược21,6gamAg.Giátrịcủamlà A.18,0. B.36,0. C.9,0. D.16,2.Câu6:Cacbohiđratnhấtthiếtphảichứanhómchứccủa A.ancol. B.xeton. C.amin. D.anđehit.Câu7: Để chứngminhtrongphântử củaglucozơ cónhiềunhómhiđroxyl,ngườitachodungdịchglucozơphảnứngvới: A.Cu(OH)2trongNaOH,đunnóng. B.Cu(OH)2ởnhiệtđộthường. C.kimloạiNa. D.AgNO3(hoặcAg2O)trongdungdịchNH3,đunnóng.Câu8:Dãygồmcácdungdịchđềuthamgiaphảnứngtrángbạclà: A.Glucozơ,mantozơ,axitfomic,anđehitaxetic. B.Fructozơ,mantozơ,glixerol,anđehitaxetic. C.Glucozơ,glixerol,mantozơ,axitfomic. D.Glucozơ,fructozơ,mantozơ,saccarozơ.Câu9: Chodãycácdungdịch:glucozơ,saccarozơ,etanol,glixerol.Số dungdịchtrongdãyphản ứngđượcvớiCu(OH)2ởnhiệtđộthườngtạothànhdungdịchcómàuxanhlamlà A.1. B.4. C.3. D.2.Câu10:ChấtnàodướiđâykhichovàodungdịchAgNO 3trongNH3dư,t0,khôngxảyraphảnứngtrángbạc? A.Mantozơ. B.Fructozơ. C.Glucozơ. D.Saccarozơ.Câu11:Thuỷphânhoàntoàntinhbộttrongdungdịchaxitvôcơloãng,thuđượcchấthữucơX.ChoXphảnứngvớikhíH2(xúctácNi,to),thuđượcchấthữucơY.CácchấtX,Ylầnlượtlà: A.glucozơ,sobitol. B.glucozơ,saccarozơ. C.glucozơ,etanol. D.glucozơ,fructozơ.Câu12:Thủyphânhoàntoàn243gamtinhbộtvớihiệusuấtcủaphản ứng75%,khốilượngglucozơthuđượclà: A.202,5gam. B.270gam. C.405gam. D.360gamCâu13:Chocácphátbiểusau:(a)Glucozơcókhảnăngthamgiaphảnứngtrángbạc. (b)Sựchuyểnhóatinhbộttrongcơthểngườicósinhramantozơ. (c)Mantozơcókhảnăngthamgiaphảnứngtrángbạc.nnnghia.hoahoc1990@gmail.com(ThầyNghĩa:0915.601.146) 1NguyễnNgọcNghĩa(2017) ThừaThiênHuế (d)Saccarozơđượccấutạotừhaigốcβglucozơvàαfructozơ.Trongcácphátbiểutrên,sốphátbiểuđúnglà A.4. B.2. C.3. D.1.Câu14:Tinhbộtthuộcloại A.monosaccarit. B.lipit. C.đisaccarit. D.polisaccarit.Câu15:Đốtcháyhoàntoàn1,35gammộtcacbohiđratX,thuđược1,98gamCO2và0,81gamH2O.TỷkhốihơicủaXsovớiheli(He=4)là45.CôngthứcphântửcủaXlà: A.C6H12O6 B.C12H22O11 C.C6H12O5 D.(C6H10O5)nCâu16:Lênmenglucozơthànhancoletylic.ToànbộkhíCO2sinhratrongquátrìnhnàyđượchấpthụhếtvàoddCa(OH)2dưtạora50gamkếttủa,biếthiệusuấtquátrìnhlênmenđạt80%.Vậykhốilượngglucozơcầndùnglà: A.33,7gam B.56,25gam C.20gam 90gamCâu17:Thể tíchcủadungdịchaxitnitric63%(D=1,4g/ml)cầnvừađủ để sảnxuấtđược59,4kg xenlulozơtrinitrat(hiệusuất80%)là A.42,34lít. B.42,86lít. C.34,29lít. D.53,57lít.Câu18:Hòatanhoàntoàn70,2gamhỗnhợpXgồmglucozovàsaccarozovàonướcđượcdungdịchY.ChodungdịchYtácdụngvớilượngdư dungdịchAgNO3trongNH3đunnóngthuđược43,2gamAg.ThànhphầnphầntrămkhốilượngsaccarozocótronghỗnhợpXlà: A.51,282%. B.48,718%. C.74,359%. D.97,436%.Câu19:Chocácphátbiểusauvềcacbohiđrat: (a)Glucozơvàsaccarozơđềulàchấtrắncóvịngọt,dễtantrongnước. (b)Tinhbộtvàxenlulozơđềulàpolisaccarit (c)Trongdungdịch,glucozơvàsaccarozơđềuhòatanCu(OH)2,tạophứcmàuxanhlam. (d)Khithủyphânhoàntoànhỗnhợpgồmtinhbộtvàsaccarozơ trongmôitrườngaxit,chỉthuđược mộtloạimonosaccaritduynhất. (e)Khiđunnóngglucozơ(hoặcfructozơ)vớidungdịchAgNO3trongNH3thuđượcAg. (g)GlucozơvàsaccarozơđềutácdụngvớiH2(xúctácNi,đunnóng)tạosobitol.Sốphátbiểuđúnglà: A.6 B.3 C.4 D.5Câu20:BiếtkhốilượngphântửtrungbìnhcủaPVCvàxenlululozơlầnlượtlà250000và1620000.Hệsốpolimehoácủachúnglầnlượtlà: A.6200và4000 B.4000và2000 C.400và10000 D.4000và10000ĐÁPÁN: 5nnnghia.hoahoc1990@gmail.com(ThầyNghĩa:0915.601.146) 2NguyễnNgọcNghĩa(2017) ThừaThiênHuế Câu ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập Cacbohiđrat (số 1)NguyễnNgọcNghĩa(2017) ThừaThiênHuế BÀITẬPCACBOHIĐRAT.(Số1)Câu1:Chấtnàosauđâykhôngthamgiaphảnứngthủyphân? 5 A.Glucozơ. B.Saccarozơ. C.Protein. D.Tinhbột.Câu2:Chấtthuộcloạicacbohiđratlà A.poli(vinylclorua). B.protein. C.glixerol. D.xenlulozơ.Câu3:Cặpchấtnàosauđâykhôngphảilàđồngphâncủanhau? A.Ancoletylicvàđimetylete. B.Saccarozơvàxenlulozơ. C.Glucozơvàfructozơ. D.2metylpropan1olvàbutan2ol.Câu4:Đốtcháyhoàntoànmgamhỗnhợpgồmxenlulozơ,tinhbột,glucozơvàsaccarozơ cần2,52lít O2(đktc),thuđược1,8gamnước.Giátrịcủamlà A.3,15. B.5,25. C.6,20. D.3,60Câu5:Chomgamglucozơphản ứnghoàntoànvớilượngdưdungdịchAgNO 3 trongNH3(đunnóng),thuđược21,6gamAg.Giátrịcủamlà A.18,0. B.36,0. C.9,0. D.16,2.Câu6:Cacbohiđratnhấtthiếtphảichứanhómchứccủa A.ancol. B.xeton. C.amin. D.anđehit.Câu7: Để chứngminhtrongphântử củaglucozơ cónhiềunhómhiđroxyl,ngườitachodungdịchglucozơphảnứngvới: A.Cu(OH)2trongNaOH,đunnóng. B.Cu(OH)2ởnhiệtđộthường. C.kimloạiNa. D.AgNO3(hoặcAg2O)trongdungdịchNH3,đunnóng.Câu8:Dãygồmcácdungdịchđềuthamgiaphảnứngtrángbạclà: A.Glucozơ,mantozơ,axitfomic,anđehitaxetic. B.Fructozơ,mantozơ,glixerol,anđehitaxetic. C.Glucozơ,glixerol,mantozơ,axitfomic. D.Glucozơ,fructozơ,mantozơ,saccarozơ.Câu9: Chodãycácdungdịch:glucozơ,saccarozơ,etanol,glixerol.Số dungdịchtrongdãyphản ứngđượcvớiCu(OH)2ởnhiệtđộthườngtạothànhdungdịchcómàuxanhlamlà A.1. B.4. C.3. D.2.Câu10:ChấtnàodướiđâykhichovàodungdịchAgNO 3trongNH3dư,t0,khôngxảyraphảnứngtrángbạc? A.Mantozơ. B.Fructozơ. C.Glucozơ. D.Saccarozơ.Câu11:Thuỷphânhoàntoàntinhbộttrongdungdịchaxitvôcơloãng,thuđượcchấthữucơX.ChoXphảnứngvớikhíH2(xúctácNi,to),thuđượcchấthữucơY.CácchấtX,Ylầnlượtlà: A.glucozơ,sobitol. B.glucozơ,saccarozơ. C.glucozơ,etanol. D.glucozơ,fructozơ.Câu12:Thủyphânhoàntoàn243gamtinhbộtvớihiệusuấtcủaphản ứng75%,khốilượngglucozơthuđượclà: A.202,5gam. B.270gam. C.405gam. D.360gamCâu13:Chocácphátbiểusau:(a)Glucozơcókhảnăngthamgiaphảnứngtrángbạc. (b)Sựchuyểnhóatinhbộttrongcơthểngườicósinhramantozơ. (c)Mantozơcókhảnăngthamgiaphảnứngtrángbạc.nnnghia.hoahoc1990@gmail.com(ThầyNghĩa:0915.601.146) 1NguyễnNgọcNghĩa(2017) ThừaThiênHuế (d)Saccarozơđượccấutạotừhaigốcβglucozơvàαfructozơ.Trongcácphátbiểutrên,sốphátbiểuđúnglà A.4. B.2. C.3. D.1.Câu14:Tinhbộtthuộcloại A.monosaccarit. B.lipit. C.đisaccarit. D.polisaccarit.Câu15:Đốtcháyhoàntoàn1,35gammộtcacbohiđratX,thuđược1,98gamCO2và0,81gamH2O.TỷkhốihơicủaXsovớiheli(He=4)là45.CôngthứcphântửcủaXlà: A.C6H12O6 B.C12H22O11 C.C6H12O5 D.(C6H10O5)nCâu16:Lênmenglucozơthànhancoletylic.ToànbộkhíCO2sinhratrongquátrìnhnàyđượchấpthụhếtvàoddCa(OH)2dưtạora50gamkếttủa,biếthiệusuấtquátrìnhlênmenđạt80%.Vậykhốilượngglucozơcầndùnglà: A.33,7gam B.56,25gam C.20gam 90gamCâu17:Thể tíchcủadungdịchaxitnitric63%(D=1,4g/ml)cầnvừađủ để sảnxuấtđược59,4kg xenlulozơtrinitrat(hiệusuất80%)là A.42,34lít. B.42,86lít. C.34,29lít. D.53,57lít.Câu18:Hòatanhoàntoàn70,2gamhỗnhợpXgồmglucozovàsaccarozovàonướcđượcdungdịchY.ChodungdịchYtácdụngvớilượngdư dungdịchAgNO3trongNH3đunnóngthuđược43,2gamAg.ThànhphầnphầntrămkhốilượngsaccarozocótronghỗnhợpXlà: A.51,282%. B.48,718%. C.74,359%. D.97,436%.Câu19:Chocácphátbiểusauvềcacbohiđrat: (a)Glucozơvàsaccarozơđềulàchấtrắncóvịngọt,dễtantrongnước. (b)Tinhbộtvàxenlulozơđềulàpolisaccarit (c)Trongdungdịch,glucozơvàsaccarozơđềuhòatanCu(OH)2,tạophứcmàuxanhlam. (d)Khithủyphânhoàntoànhỗnhợpgồmtinhbộtvàsaccarozơ trongmôitrườngaxit,chỉthuđược mộtloạimonosaccaritduynhất. (e)Khiđunnóngglucozơ(hoặcfructozơ)vớidungdịchAgNO3trongNH3thuđượcAg. (g)GlucozơvàsaccarozơđềutácdụngvớiH2(xúctácNi,đunnóng)tạosobitol.Sốphátbiểuđúnglà: A.6 B.3 C.4 D.5Câu20:BiếtkhốilượngphântửtrungbìnhcủaPVCvàxenlululozơlầnlượtlà250000và1620000.Hệsốpolimehoácủachúnglầnlượtlà: A.6200và4000 B.4000và2000 C.400và10000 D.4000và10000ĐÁPÁN: 5nnnghia.hoahoc1990@gmail.com(ThầyNghĩa:0915.601.146) 2NguyễnNgọcNghĩa(2017) ThừaThiênHuế Câu ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Bài tập Cacbohidrat Bài tập Hóa học Cacbohidrat Phản ứng hóa học Công thức hóa học Hóa học cacbohidrat Ôn tập hóa họcTài liệu có liên quan:
-
Sách giáo khoa KHTN 8 (Bộ sách Cánh diều)
155 trang 220 0 0 -
Giáo trình Hóa phân tích: Phần 2 - ĐH Đà Lạt
68 trang 177 0 0 -
Đề thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh THPT môn Hóa học năm 2022 - Sở GD&ĐT Quảng Ninh (Bảng B)
2 trang 144 0 0 -
6 trang 139 0 0
-
4 trang 110 0 0
-
Sổ tay công thức toán - vật lí - hóa học: Phần 2
151 trang 109 0 0 -
18 trang 93 0 0
-
10 trang 88 0 0
-
19 trang 86 0 0
-
Đề thi học kì 1 môn Hóa học lớp 12 (nâng cao) năm 2023-2024 - Trường THPT Chuyên Bắc Giang
2 trang 70 0 0