Bài tập Đại số tuyến tính (có đáp án)
Số trang: 59
Loại file: pdf
Dung lượng: 439.63 KB
Lượt xem: 44
Lượt tải: 0
Xem trước 6 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
"Bài tập Đại số tuyến tính" bao gồm bài tập các chương: hệ phương trình tuyến tính, ma trận, định thức, không gian véc tơ, ánh xạ tuyến tính, véc tơ riêng, chéo hóa và dạng toàn phương, đường bậc hai phẳng và mặt bậc hai. Cuối tài liệu có đáp án cho các bài tập.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập Đại số tuyến tính (có đáp án) Chương 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH Bài tập 1.1 Đưa cácma trận sauvề dang bậc thang: 1 −3 2 2 5 6 −4 1 −6 A = 3 −4 1 B= 1 2 5 C = 1 2 −5 2 −5 3 1 3 2 6 3 −4 1 2 −3 0 2 −2 2 1 D = 2 4 −2 2 E = −3 6 0 −1 3 6 −4 3 1 −7 10 2 Bài tập 1.2 Đưa các ma trậnsau về dang bậc thang rút gọn: 2 2 −1 6 4 2 3 −2 5 1 1 −2 3 1 2 A= 4 4 1 10 13 B = 3 −1 2 0 4 C= 1 1 4 −1 3 6 6 0 20 19 4 −5 6 −5 7 2 5 9 −2 8 1 3 −1 2 0 1 3 −2 0 11 −5 3 1 2 −1 2 1 0 4 −1 3 D= E= 2 4 1 −2 3 F = 2 −5 3 1 0 0 1 1 3 6 2 −6 5 4 1 1 5 0 5 −3 4 Bài tập 1.3 Xác định hạng của ma trận sau: 3 5 7 1 1 3 1 1 −3 A= 1 2 3 B= 2 1 4 C = −1 0 2 1 3 5 1 2 5 −3 5 0 1 2 3 4 4 3 2 2 1 2 3 6 D= 2 4 6 8 E= 0 2 1 1 F = 2 3 1 6 3 6 9 12 0 0 3 3 3 1 2 6 1 −1 5 −1 1 3 −2 −1 21 1 −2 3 2 5 −2 1 G= 3 −1 H= 8 1 1 1 6 13 1 3 −9 7 −2 −6 8 10 Bài tập 1.4 Xác định sự tồn tại nghiệm của mỗi hệ sau: 1 2 Chương 1. HỆ PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH x1 + 2x2 − 3x3 = −5 a. 2x1 + 4x2 − 6x3 + x4 = −8 6x + 13x2 − 17x3 + 4x4 = −21 1 x1 + x2 + x3 + x4 + x5 = 7 3x1 + 2x2 + x3 + x4 − 3x5 = −2 b. x2 + 2x3 + 2x4 + 6x5 = 23 5x1 + 4x2 + 3x3 + 3x4 − x5 = 12 x1 − 6x2 =5 x2 − 4x3 + x4 = 0 c. −x1 + 6x2 + x3 + 5x4 = 3 − x2 + 5x3 + 4x4 = 0 2x2 − 2x3 + 2x5 = 2 x1 + 2x2 − 3x3 + x4 + 4x5 = 1 d. 2x1 + 5x2 − 7x3 + 3x4 + 10x5 = 5 2x1 + 4x2 − 5x3 + 3x4 + 8x5 = 3 Bài tập 1.5 Biện luận các hệ phương trình cho bởi ma trận đầy đủ sau đây theo tham số a, b, c, d. 1 −1 4 −2 5 2 4 −3 6 0 1 2 3 4 a. 0 b 7 2 b. 0 0 d 5 7 0 0 a a 0 0 0 cd c Bài tập 1.6 Viết ra nghiệm của hệ có ma trận đầy đủ tương đương hàng với mỗi ma trận sau: 1 −2 0 0 7 −3 1 0 −5 0 −8 3 0 1 0 0 −3 1 0 1 4 −1 0 6 a. A = b. B = 0 0 0 1 5 −4 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 −2 0 0 0 1 0 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập Đại số tuyến tính (có đáp án) Chương 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH Bài tập 1.1 Đưa cácma trận sauvề dang bậc thang: 1 −3 2 2 5 6 −4 1 −6 A = 3 −4 1 B= 1 2 5 C = 1 2 −5 2 −5 3 1 3 2 6 3 −4 1 2 −3 0 2 −2 2 1 D = 2 4 −2 2 E = −3 6 0 −1 3 6 −4 3 1 −7 10 2 Bài tập 1.2 Đưa các ma trậnsau về dang bậc thang rút gọn: 2 2 −1 6 4 2 3 −2 5 1 1 −2 3 1 2 A= 4 4 1 10 13 B = 3 −1 2 0 4 C= 1 1 4 −1 3 6 6 0 20 19 4 −5 6 −5 7 2 5 9 −2 8 1 3 −1 2 0 1 3 −2 0 11 −5 3 1 2 −1 2 1 0 4 −1 3 D= E= 2 4 1 −2 3 F = 2 −5 3 1 0 0 1 1 3 6 2 −6 5 4 1 1 5 0 5 −3 4 Bài tập 1.3 Xác định hạng của ma trận sau: 3 5 7 1 1 3 1 1 −3 A= 1 2 3 B= 2 1 4 C = −1 0 2 1 3 5 1 2 5 −3 5 0 1 2 3 4 4 3 2 2 1 2 3 6 D= 2 4 6 8 E= 0 2 1 1 F = 2 3 1 6 3 6 9 12 0 0 3 3 3 1 2 6 1 −1 5 −1 1 3 −2 −1 21 1 −2 3 2 5 −2 1 G= 3 −1 H= 8 1 1 1 6 13 1 3 −9 7 −2 −6 8 10 Bài tập 1.4 Xác định sự tồn tại nghiệm của mỗi hệ sau: 1 2 Chương 1. HỆ PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH x1 + 2x2 − 3x3 = −5 a. 2x1 + 4x2 − 6x3 + x4 = −8 6x + 13x2 − 17x3 + 4x4 = −21 1 x1 + x2 + x3 + x4 + x5 = 7 3x1 + 2x2 + x3 + x4 − 3x5 = −2 b. x2 + 2x3 + 2x4 + 6x5 = 23 5x1 + 4x2 + 3x3 + 3x4 − x5 = 12 x1 − 6x2 =5 x2 − 4x3 + x4 = 0 c. −x1 + 6x2 + x3 + 5x4 = 3 − x2 + 5x3 + 4x4 = 0 2x2 − 2x3 + 2x5 = 2 x1 + 2x2 − 3x3 + x4 + 4x5 = 1 d. 2x1 + 5x2 − 7x3 + 3x4 + 10x5 = 5 2x1 + 4x2 − 5x3 + 3x4 + 8x5 = 3 Bài tập 1.5 Biện luận các hệ phương trình cho bởi ma trận đầy đủ sau đây theo tham số a, b, c, d. 1 −1 4 −2 5 2 4 −3 6 0 1 2 3 4 a. 0 b 7 2 b. 0 0 d 5 7 0 0 a a 0 0 0 cd c Bài tập 1.6 Viết ra nghiệm của hệ có ma trận đầy đủ tương đương hàng với mỗi ma trận sau: 1 −2 0 0 7 −3 1 0 −5 0 −8 3 0 1 0 0 −3 1 0 1 4 −1 0 6 a. A = b. B = 0 0 0 1 5 −4 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 −2 0 0 0 1 0 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Bài tập Đại số tuyến tính Hệ phương trình tuyến tính Bài tập ma trận Bài tập định thức Không gian véc tơ Ánh xạ tuyến tínhTài liệu có liên quan:
-
1 trang 265 1 0
-
Đề cương học phần Toán kinh tế
32 trang 230 0 0 -
Giáo trình Toán kinh tế: Phần 1 (dành cho hệ Cao đẳng chuyên ngành Kế toán)
146 trang 140 0 0 -
7 trang 110 0 0
-
Đại số tuyến tính - Bài tập chương II
5 trang 101 0 0 -
Bài giảng Đại số tuyến tính và Hình học giải tích - Hy Đức Mạnh
139 trang 70 0 0 -
Lý thuyết và bài tập Đại số tuyến tính: Phần 2
136 trang 70 0 0 -
Giáo trình Đại số tuyến tính (Giáo trình đào tạo từ xa): Phần 1
37 trang 70 0 0 -
Đại số tuyến tính và hình học giải tích - Bài tập tuyển chọn (Tái bản lần thứ 3): Phần 2
234 trang 69 0 0 -
Đề thi kết thúc môn Toán cao cấp năm 2020-2021
8 trang 59 0 0