COMMUNICATIONS SYSTEMS - QUADRATURE AMPLITUDE MODULATION(QAM)
Số trang: 33
Loại file: pdf
Dung lượng: 602.30 KB
Lượt xem: 22
Lượt tải: 0
Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
QAM là dạng điều chế số mà thông tin chứa cả trong biên độ và pha của sóng mang được truyền. Dạng mã hóa M-ary vi M = 8 (symbols), N = 3 (bits)• Có 4 pha ngõ ra với 2 biên độ (không giống 8-PSK, 8 pha vớicùng biên độ)• Dữ liệu nhị phân ngõ vào được nhóm thành group 3 bit gọi là TRIBITS
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
COMMUNICATIONS SYSTEMS - QUADRATURE AMPLITUDE MODULATION(QAM) University of Natural Sciences- HCMC Faculty of Electronics and Telecommunications COMMUNICATIONS COMMUNICATIONS SYSTEMS Digital Communications11/14/2012 1 QAM QUADRATURE QAM AMPLITUDEQAM MODULATION QAM11/14/2012 2 QUADRATURE QUADRATURE AMPLITUDE MODULATION(QAM)QAM là d ng ñi u ch s mà thông tin ñư c ch a ñư ch màc trong biên ñ và pha c a sóng mang ñư c trong vàtruy n.11/14/2012 3 EIGHT EIGHT QAM (8-QAM) (8-• D ng mã hóa M-ary v i M = 8 (symbols), N = 3 (bits)• Có 4 pha ngõ ra v i 2 biên ñ (không gi ng 8-PSK, 8 pha v icùng biên ñ )• D li u nh phân ngõ vào ñư c nhóm thành group 3 bit g i là li nh phânTRIBITS• TRIBIT code: 000 = PHASE 1 & AMPLITUDE 1 code: 001 = PHASE 1 & AMPLITUDE 2 010 = PHASE 2 & AMPLITUDE 1 011 = PHASE 2 & AMPLITUDE 2 etc………. 11/14/2012 4 EIGHT EIGHT QAM (8-QAM) (8-1 SYMBOL = 1 PHASE = 3 BITS BAUD RATE = 1/3 BIT RATE BIT(Symbols /sec) (bits/sec) 11/14/2012 5 EIGHT EIGHT QAM (8-QAM) MODULATOR (8-• I, Q XÁC ð NH D U; 0 = - , 1 = +• C XÁC ð NH BIÊN ð (BIÊN ð C A I CHANNEL PAM = BIÊN ð C A Q CHANNEL PAM) NO INVERTER AS IN 8-PSK 8- 11/14/2012 6 EIGHT EIGHT QAM (8-QAM) (8-11/14/2012 7 8-QAM generation: TRIBIT = 000 − 0.541sin(2πfct ) 0 0 - 0.541v000 0- 0.541v 0 − 0.541cos(2πfct ) fb 3 Magnitude of I channel PAM = Magnitude of Q channel11/14/2012 8 8-QAM generation: Output phasesTRIBIT code: 000− 0.541 sin(ωct ) − 0.541 cos(ωct ) = 0.765 sin(ωct − 135o ) sin(X − Y ) = sin X cosY − cos X sinY Proof:0.765sin(2πfct − 135o ) =0.765sin(2πfct ) cos(135) − 0.765 cos(2πfct ) sin(135) =0.765(−.707) sin(2πfct ) − 0.765(.707) cos(2πfct ) =− 0.541sin(2πfct ) − 0.541cos(2πfct ) 0 0 0 ==> -135 degrees 0.765 V 11/14/2012 9 8-QAM generation: Ouput phases11/14/2012 10 8-QAM generation: Output phases11/14/2012 11 Bandwidth consideration of 8-QAM 8- C I SERIAL Q tb tb tb tb tbPARALLELI or Q or C 1 = fb Bit rate before splitter = tb (SERIAL) 1 fb fr = = Repetition rate before splitter 2 tb 2 (SERIAL) 1 fb = Bit rate after splitter = 3tb 3 (PARALLEL) 1 fb fr = = Repetition rate after spliier (PARALLEL) 2 (3)tb 6 11/14/2012 12 8-QAM generation: BAUD RATE• V i 8-QAM, có 1 thay ñ i v pha t i ngõ ra ng v i 1 symbol phad li u ngõ vào. li vào. (A group of three bits = 1 phase = 1 Symbol) fb VÌ TH , THE BAUD RATE = 1/3 BIT RATE = 3 11/14/2012 13 BANDWITH BANDWITH CONSIDERATION OF 8-QAM 8-v 8 psk ( t ) = [sin( 2π f ct ) ] [ X sin ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
COMMUNICATIONS SYSTEMS - QUADRATURE AMPLITUDE MODULATION(QAM) University of Natural Sciences- HCMC Faculty of Electronics and Telecommunications COMMUNICATIONS COMMUNICATIONS SYSTEMS Digital Communications11/14/2012 1 QAM QUADRATURE QAM AMPLITUDEQAM MODULATION QAM11/14/2012 2 QUADRATURE QUADRATURE AMPLITUDE MODULATION(QAM)QAM là d ng ñi u ch s mà thông tin ñư c ch a ñư ch màc trong biên ñ và pha c a sóng mang ñư c trong vàtruy n.11/14/2012 3 EIGHT EIGHT QAM (8-QAM) (8-• D ng mã hóa M-ary v i M = 8 (symbols), N = 3 (bits)• Có 4 pha ngõ ra v i 2 biên ñ (không gi ng 8-PSK, 8 pha v icùng biên ñ )• D li u nh phân ngõ vào ñư c nhóm thành group 3 bit g i là li nh phânTRIBITS• TRIBIT code: 000 = PHASE 1 & AMPLITUDE 1 code: 001 = PHASE 1 & AMPLITUDE 2 010 = PHASE 2 & AMPLITUDE 1 011 = PHASE 2 & AMPLITUDE 2 etc………. 11/14/2012 4 EIGHT EIGHT QAM (8-QAM) (8-1 SYMBOL = 1 PHASE = 3 BITS BAUD RATE = 1/3 BIT RATE BIT(Symbols /sec) (bits/sec) 11/14/2012 5 EIGHT EIGHT QAM (8-QAM) MODULATOR (8-• I, Q XÁC ð NH D U; 0 = - , 1 = +• C XÁC ð NH BIÊN ð (BIÊN ð C A I CHANNEL PAM = BIÊN ð C A Q CHANNEL PAM) NO INVERTER AS IN 8-PSK 8- 11/14/2012 6 EIGHT EIGHT QAM (8-QAM) (8-11/14/2012 7 8-QAM generation: TRIBIT = 000 − 0.541sin(2πfct ) 0 0 - 0.541v000 0- 0.541v 0 − 0.541cos(2πfct ) fb 3 Magnitude of I channel PAM = Magnitude of Q channel11/14/2012 8 8-QAM generation: Output phasesTRIBIT code: 000− 0.541 sin(ωct ) − 0.541 cos(ωct ) = 0.765 sin(ωct − 135o ) sin(X − Y ) = sin X cosY − cos X sinY Proof:0.765sin(2πfct − 135o ) =0.765sin(2πfct ) cos(135) − 0.765 cos(2πfct ) sin(135) =0.765(−.707) sin(2πfct ) − 0.765(.707) cos(2πfct ) =− 0.541sin(2πfct ) − 0.541cos(2πfct ) 0 0 0 ==> -135 degrees 0.765 V 11/14/2012 9 8-QAM generation: Ouput phases11/14/2012 10 8-QAM generation: Output phases11/14/2012 11 Bandwidth consideration of 8-QAM 8- C I SERIAL Q tb tb tb tb tbPARALLELI or Q or C 1 = fb Bit rate before splitter = tb (SERIAL) 1 fb fr = = Repetition rate before splitter 2 tb 2 (SERIAL) 1 fb = Bit rate after splitter = 3tb 3 (PARALLEL) 1 fb fr = = Repetition rate after spliier (PARALLEL) 2 (3)tb 6 11/14/2012 12 8-QAM generation: BAUD RATE• V i 8-QAM, có 1 thay ñ i v pha t i ngõ ra ng v i 1 symbol phad li u ngõ vào. li vào. (A group of three bits = 1 phase = 1 Symbol) fb VÌ TH , THE BAUD RATE = 1/3 BIT RATE = 3 11/14/2012 13 BANDWITH BANDWITH CONSIDERATION OF 8-QAM 8-v 8 psk ( t ) = [sin( 2π f ct ) ] [ X sin ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
kỹ thuật số cao tần số hệ thống số thông tin quan kênh truyền thông tin dung lượng hàm tuyến tính mã thông tinTài liệu có liên quan:
-
29 trang 111 0 0
-
115 trang 107 1 0
-
Phương pháp Xử lý ảnh bằng kỹ thuật số: Phần 1
92 trang 105 0 0 -
161 trang 82 0 0
-
Giáo trình Xử lý số tín hiệu (Digital signal processing): Phần 1
95 trang 73 1 0 -
408 trang 60 0 0
-
Ứng dụng mô hình thông tin BIM trong dự án trạm biến áp và đường dây truyền tải điện
13 trang 57 0 0 -
Đề thi học kì 1 môn Kỹ thuật số năm 2020-2021 có đáp án - Trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
9 trang 56 0 0 -
Bài tập và hướng dẫn giải bài tập lập trình PLC S7-300
89 trang 53 0 0 -
13 trang 49 0 0