Đề cương môn học Thiết kế đường 1 (Highway Enigneering 1)
Số trang: 8
Loại file: pdf
Dung lượng: 249.00 KB
Lượt xem: 25
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đề cương môn học thông tin đến quý độc giả những phương pháp cụ thể thiết kế hình học tuyến đường ô tô, bao gồm thiết kế bình đồ, trắc dọc, trắc ngang, nền đường và thiết kế kết cấu áo đường mềm...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương môn học Thiết kế đường 1 (Highway Enigneering 1) Đại Học H Quốc Gia G TP.HCM M Vietnam National U University – HCMC Trườnng Đại Họcc Bách Khooa Ho H Chi Minh City Univversity of Technology T y Khooa Kỹ Thuậtt Xây Dựngg Facculty ofCivill Engineerin ng Đề cương môn m học THIẾT T KẾ Đ ƯỜNG 1 (H HIGHWA AY ENIG NEERIN NG 1)Số tín cchỉ 4 (3.2.7) MSMH M C CI 3063Số tiết Tổng g: 75 LT T: 45 TH: 30 TN: BTL/TL: BMôn ĐA A, TT, LVTỉ lệ đáánh giá BT: 40% TNN: 00% KT: 20% BTL/T TL: 00% Thi: 40%Hình thhức đánh giáá - Kiiểm tra: trắcc nghiệm, 65 phút - Th hi: trắc nghiiệm, 90 phúútMôn tiêên quyếtMôn họọc trước Trắc địa đại cươơng Cơ học h đất Thủy y lực & thủyy văn Cầu Đường ĐMôn soong hànhCTĐT nngành Kỹ th huật Công T Trình Giao ThôngTrình đđộ đào tạo Đại học hCấp độ môn học 3Ghi chúú khác 1. Mục tiêu củ ủa môn họ ọc(Coursee Descrip ption)Môn họọc này giới thiệu về nh hững phươnng pháp cụ ụ thể thiết kế k hình họcc tuyến đườ ờng ô tô, baaogồm thiiết kế bình đồ, trắc dọọc, trắc nganng, nền đườ ờng; và thiêêt kế kết cấấu áo đường g mềm cũnngnhư áo đường cứngg theo các TCVN T và T TCN hiện hàành. Môn học này có m một đồ án th hiết kế sơ bộ bmột tuyyến đường ôtô ô song hàn nh.Sinh viêên sẽ được tìm t hiểu về những phư ương pháp cục thể trong thiết kế đườờng ô tô, baao gồm thiếttkế các yyếu tố hình học tuyến đường, đ nền đường, và mặtm đường. Sinh viên ccũng được nghiên n cứucông tácc khảo sát, và v so sánh các c các phư ương án khi vạch tuyến n thiết kế đưường Aims::This course introduuces specifiic methodollogies for hiighway geo ometric desiign includinng landscapee,horizonntal alignmeent, verticall alignmentt design, crross-section n elements, highway embankmen e nt;and thickness design for flexible and rrigid pavem ments based d on Vietnnam specificcations. Thhecourse aalso have a design projject of highwway which is parallel in study withh this subjeect.This suubject preseents the fuundamental of highwaay design, i.e. geomettric highwaay, highwaayembankkment, and pavement design. d Thee subject alsso shows th he survey, pplanning an nd estimatioonworks ffor many promising plaans. 1/82. Tài liệu học tậpSách, Giáo trình chính: [1] Đỗ Bá Chương, Thiết kế đường ôtô (Tập 1), NXB Giáo Dục, Hà Nội, 2007. [2] Nguyễn Xuân Trục, Dương Học Hải, Nguyễn Quang Chiêu, Thiết kế đường ôtô (Tập 2), NXB Giáo D ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương môn học Thiết kế đường 1 (Highway Enigneering 1) Đại Học H Quốc Gia G TP.HCM M Vietnam National U University – HCMC Trườnng Đại Họcc Bách Khooa Ho H Chi Minh City Univversity of Technology T y Khooa Kỹ Thuậtt Xây Dựngg Facculty ofCivill Engineerin ng Đề cương môn m học THIẾT T KẾ Đ ƯỜNG 1 (H HIGHWA AY ENIG NEERIN NG 1)Số tín cchỉ 4 (3.2.7) MSMH M C CI 3063Số tiết Tổng g: 75 LT T: 45 TH: 30 TN: BTL/TL: BMôn ĐA A, TT, LVTỉ lệ đáánh giá BT: 40% TNN: 00% KT: 20% BTL/T TL: 00% Thi: 40%Hình thhức đánh giáá - Kiiểm tra: trắcc nghiệm, 65 phút - Th hi: trắc nghiiệm, 90 phúútMôn tiêên quyếtMôn họọc trước Trắc địa đại cươơng Cơ học h đất Thủy y lực & thủyy văn Cầu Đường ĐMôn soong hànhCTĐT nngành Kỹ th huật Công T Trình Giao ThôngTrình đđộ đào tạo Đại học hCấp độ môn học 3Ghi chúú khác 1. Mục tiêu củ ủa môn họ ọc(Coursee Descrip ption)Môn họọc này giới thiệu về nh hững phươnng pháp cụ ụ thể thiết kế k hình họcc tuyến đườ ờng ô tô, baaogồm thiiết kế bình đồ, trắc dọọc, trắc nganng, nền đườ ờng; và thiêêt kế kết cấấu áo đường g mềm cũnngnhư áo đường cứngg theo các TCVN T và T TCN hiện hàành. Môn học này có m một đồ án th hiết kế sơ bộ bmột tuyyến đường ôtô ô song hàn nh.Sinh viêên sẽ được tìm t hiểu về những phư ương pháp cục thể trong thiết kế đườờng ô tô, baao gồm thiếttkế các yyếu tố hình học tuyến đường, đ nền đường, và mặtm đường. Sinh viên ccũng được nghiên n cứucông tácc khảo sát, và v so sánh các c các phư ương án khi vạch tuyến n thiết kế đưường Aims::This course introduuces specifiic methodollogies for hiighway geo ometric desiign includinng landscapee,horizonntal alignmeent, verticall alignmentt design, crross-section n elements, highway embankmen e nt;and thickness design for flexible and rrigid pavem ments based d on Vietnnam specificcations. Thhecourse aalso have a design projject of highwway which is parallel in study withh this subjeect.This suubject preseents the fuundamental of highwaay design, i.e. geomettric highwaay, highwaayembankkment, and pavement design. d Thee subject alsso shows th he survey, pplanning an nd estimatioonworks ffor many promising plaans. 1/82. Tài liệu học tậpSách, Giáo trình chính: [1] Đỗ Bá Chương, Thiết kế đường ôtô (Tập 1), NXB Giáo Dục, Hà Nội, 2007. [2] Nguyễn Xuân Trục, Dương Học Hải, Nguyễn Quang Chiêu, Thiết kế đường ôtô (Tập 2), NXB Giáo D ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề cương môn học Thiết kế đường 1 Highway enigneering 1 Thiết kế hình học tuyến đường ô tô Thiết kế kết cấu áo đường mềm Kết cấu áo đườngTài liệu có liên quan:
-
Đề cương chi tiết học phần: Tâm lý học nông dân (Farmer Psychology)
7 trang 393 0 0 -
Đề cương chi tiết học phần: Khoa học gỗ
9 trang 369 0 0 -
Đề cương môn học: Cơ sở dữ liệu phân tán
8 trang 200 0 0 -
Tìm hiểu chương trình đào tạo ngành Điện tử - Viễn thông hệ đại học: Phần 2
174 trang 186 0 0 -
Đề cương chi tiết học phần Logic học đại cương
13 trang 151 1 0 -
Đề cương học tập môn Tin học văn phòng (Khối ngành Kinh tế - Luật – Quản trị kinh doanh)
17 trang 139 0 0 -
Phân tích ứng suất cắt trượt giữa các lớp trong kết cấu áo đường sử dụng bê tông nhựa cứng
8 trang 122 0 0 -
Đề cương môn học Động lực học và điều khiển (Dynamic Systems and Control)
8 trang 95 0 0 -
Đề cương môn học: Đàm phán trong kinh doanh
3 trang 85 0 0 -
Bài giảng Toán tài chính: Giới thiệu môn học Toán tài chính - ThS. Đoàn Thị Thu Trang
2 trang 84 0 0