ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý đề 6
Số trang: 5
Loại file: pdf
Dung lượng: 189.84 KB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Luyện thi đại học môn lý đề 6ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý Thời gian làm bài:90 phút; (50 câu trắc nghiệm) là tài liệu tham khảo chuẩn bị cho các bạn kiến thức vững chắc và ôn tập lý thuyết tốt cho các kỳ thi tuyển sinh sắp tới. Các bạn cần xem kỹ kiến thức trước khi giải đề thi kết quả sẽ tốt hơn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý đề 6 Luy n thi ih c Mã DLT 6 Môn thi: V t Lý Th i gian làm bài: 90 phút Trên cùng m t ng dây t i i n n u dùng máy bi n áp t ng hi u i n th hai u dây d n lên 100 l n thì công su t hao phí do to nhi t trên ng dây s A. t ng 100 l n. B. gi m i 10000 l n. C. t ng 10000 l n. D. gi m 100 l n. Phát bi u nào sau ây là sai v ng c không ng b ba pha? A. ng c không ng b ba pha ho t ng d a vào hi n t ng c m ng i n t và s d ng t tr ng quay B. T tr ng quay c t o ra b ng cách a ba dòng i n xoay chi u b t kì vào ba cu n dây Stato. C. Stato c a ba cu n dây c a ba pha i n qu n trên các l i thép t l ch nhau 1/3 vòng tròn t o ra t tr ng quay. D. Rôto có tác d ng nh khung dây qu n trên l i thép. Cu n s c p c a máy bi n th có 2200 vòng, m c vào m ng i n xoay chi u có hi u i n th hi u d ng 110V. ! m ch th c p ch m c bóng èn 3V. B qua m i s m t mát n ng l ng trong máy bi n th . èn sáng bình th ng thì s# vòng dây cu n th c p là. A. 50 vòng B. 100 vòng C. 80 vòng D. 60 vòng M t ch t phóng x sau 10 ngày êm gi m i 3/4 kh#i l ng ban u . Tính chu k$ bán rã A. 20 ngày. B. 24 ngày. C. 15 ngày. D. 5 ngày. 14 Khi phân tích m t m u g%, ng i ta xác &nh c r ng: 87,5% s# nguyên t ng v& phóng x 6 C có trong m u g% ã 14 14 b& phân rã thành các nguyên t 7 N . Bi t chu k$ bán rã c a 6 C là 5570 n m. Tui c a m u g% này b ng : A. 11140 n m B. 5570 n m C. 44560 n m D. 16710 n m Trong m t thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, hai khe Young cách nhau 2mm, hình nh giao thoa c h ng trên màn nh cách hai khe 1m. S d ng ánh sáng n s c có b (c sóng 0,6µm . V& trí vân sáng th ba k t vân sáng trung tâm là A. 0,4 mm B. 0,5 mm. C. 0,9 mm. D. 0,7 mm. Phát bi u nào sau ây là úng ? A. Trong dao ng t t d n, m t ph n c n ng ã bi n i thành nhi t n ng. B. Trong dao ng t t d n, m t ph n c n ng ã bi n i thành quang n ng. C. Trong dao ng t t d n, m t ph n c n ng ã bi n i thành i n n ng. D. Trong dao ng t t d n, m t ph n c n ng ã bi n i thành hoá n ng. M t qu t i n có i n tr thu n R = 30 Ω . Khi m c vào i n áp xoay chi u có i n áp hi u d ng 330V. ng c ho t ng v(i công su t 5kW và h s# công su t 0,8. C ng dòng i n hi u d ng qua ng c là: A. 5,5(A); B. 9,5(A); C. 16,5(A); D. 28,5(A); K t qu nào sau ây khi thí nghi m v(i t bào quang i n là không úng? A. #i v(i m%i kim lo i làm kat#t, ánh sáng kích thích ph i có b (c sóng λ nh h n m t gi(i h n λ o nào ó. B. C ng dòng quang i n b o hoà t l thu n v(i c ng chùm sáng kích thích. C. Hi u i n th hãm ph thu c vào c ng chùm sáng kích thích. D. Khi UAK = 0 v n có dòng quang i n. M nh nào sau ây nói v l c h t nhân là không úng? A. L c h t nhân còn g i là l c t ng tác m nh. B. L c h t nhân ch phát huy tác d ng trong ph m vi kích th (c h t nhân. C. L c h t nhân không ph i là l c h p d n . D. L c h t nhân là l c hút t)nh i n . M t l c ti p tuy n không i F = 20N tác d ng vào vành ngoài bánh à có bán kính 10cm, có kh#i l ng 20kg. Gia t#c góc c a bánh à: A. 20rad/s2. B. 10rad/s2. C. 40rad/s2. D. 30rad/s2. Công thoát c a electron kh i kim lo i dùng làm catôt m t t bào quang i n là A=7,23.10-19J. Chi u l n l t vào t bào quang i n này các b c x có b (c sóng: λ 1=180nm, λ 2=210nm, λ 3=280nm, λ 4=320nm, λ 5=400nm. B c x nào gây c hi n t ng quang i n? A. λ1 , λ2, λ3, λ4. B. λ 1 , λ 2 , λ 3 . C. λ1, λ2. D. λ 1 T i n c a m t m ch dao ng i n t có C = 20µF , ban u tích i n cho t v(i hi u i n th c c i là 24V, sau ó m ch th c hi n dao ng i n t t t d n. N ng l ng m t mát c a m ch k t b t u dao ng n lúc t t h*n là: A. 1,2(mJ); B. 0,6(mJ); C. 14,4(mJ); D. 28,8(mJ); T i u B t do, sóng t(i và sóng ph n x A. cùng pha. B. có pha vuông góc.ThS Tr n Anh Trung 1 C. dao ng ng c chi u nhau. D. ng c pha. n v& c a momen quán tính là A. kg.m2. B. kgm2/s2 C. kg.m/s. D. kgm2/s M t con l c n có kh#i l ng v t n ng m = 200g, chi u dài l = 50cm. T v& trí cân b ng ta truy n cho v t n ng m t v n t#c v = 1m/s theo ph ng ngang. L y g = π2 = 10m/s2. L c c ng dây ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN Vật Lý đề 6 Luy n thi ih c Mã DLT 6 Môn thi: V t Lý Th i gian làm bài: 90 phút Trên cùng m t ng dây t i i n n u dùng máy bi n áp t ng hi u i n th hai u dây d n lên 100 l n thì công su t hao phí do to nhi t trên ng dây s A. t ng 100 l n. B. gi m i 10000 l n. C. t ng 10000 l n. D. gi m 100 l n. Phát bi u nào sau ây là sai v ng c không ng b ba pha? A. ng c không ng b ba pha ho t ng d a vào hi n t ng c m ng i n t và s d ng t tr ng quay B. T tr ng quay c t o ra b ng cách a ba dòng i n xoay chi u b t kì vào ba cu n dây Stato. C. Stato c a ba cu n dây c a ba pha i n qu n trên các l i thép t l ch nhau 1/3 vòng tròn t o ra t tr ng quay. D. Rôto có tác d ng nh khung dây qu n trên l i thép. Cu n s c p c a máy bi n th có 2200 vòng, m c vào m ng i n xoay chi u có hi u i n th hi u d ng 110V. ! m ch th c p ch m c bóng èn 3V. B qua m i s m t mát n ng l ng trong máy bi n th . èn sáng bình th ng thì s# vòng dây cu n th c p là. A. 50 vòng B. 100 vòng C. 80 vòng D. 60 vòng M t ch t phóng x sau 10 ngày êm gi m i 3/4 kh#i l ng ban u . Tính chu k$ bán rã A. 20 ngày. B. 24 ngày. C. 15 ngày. D. 5 ngày. 14 Khi phân tích m t m u g%, ng i ta xác &nh c r ng: 87,5% s# nguyên t ng v& phóng x 6 C có trong m u g% ã 14 14 b& phân rã thành các nguyên t 7 N . Bi t chu k$ bán rã c a 6 C là 5570 n m. Tui c a m u g% này b ng : A. 11140 n m B. 5570 n m C. 44560 n m D. 16710 n m Trong m t thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, hai khe Young cách nhau 2mm, hình nh giao thoa c h ng trên màn nh cách hai khe 1m. S d ng ánh sáng n s c có b (c sóng 0,6µm . V& trí vân sáng th ba k t vân sáng trung tâm là A. 0,4 mm B. 0,5 mm. C. 0,9 mm. D. 0,7 mm. Phát bi u nào sau ây là úng ? A. Trong dao ng t t d n, m t ph n c n ng ã bi n i thành nhi t n ng. B. Trong dao ng t t d n, m t ph n c n ng ã bi n i thành quang n ng. C. Trong dao ng t t d n, m t ph n c n ng ã bi n i thành i n n ng. D. Trong dao ng t t d n, m t ph n c n ng ã bi n i thành hoá n ng. M t qu t i n có i n tr thu n R = 30 Ω . Khi m c vào i n áp xoay chi u có i n áp hi u d ng 330V. ng c ho t ng v(i công su t 5kW và h s# công su t 0,8. C ng dòng i n hi u d ng qua ng c là: A. 5,5(A); B. 9,5(A); C. 16,5(A); D. 28,5(A); K t qu nào sau ây khi thí nghi m v(i t bào quang i n là không úng? A. #i v(i m%i kim lo i làm kat#t, ánh sáng kích thích ph i có b (c sóng λ nh h n m t gi(i h n λ o nào ó. B. C ng dòng quang i n b o hoà t l thu n v(i c ng chùm sáng kích thích. C. Hi u i n th hãm ph thu c vào c ng chùm sáng kích thích. D. Khi UAK = 0 v n có dòng quang i n. M nh nào sau ây nói v l c h t nhân là không úng? A. L c h t nhân còn g i là l c t ng tác m nh. B. L c h t nhân ch phát huy tác d ng trong ph m vi kích th (c h t nhân. C. L c h t nhân không ph i là l c h p d n . D. L c h t nhân là l c hút t)nh i n . M t l c ti p tuy n không i F = 20N tác d ng vào vành ngoài bánh à có bán kính 10cm, có kh#i l ng 20kg. Gia t#c góc c a bánh à: A. 20rad/s2. B. 10rad/s2. C. 40rad/s2. D. 30rad/s2. Công thoát c a electron kh i kim lo i dùng làm catôt m t t bào quang i n là A=7,23.10-19J. Chi u l n l t vào t bào quang i n này các b c x có b (c sóng: λ 1=180nm, λ 2=210nm, λ 3=280nm, λ 4=320nm, λ 5=400nm. B c x nào gây c hi n t ng quang i n? A. λ1 , λ2, λ3, λ4. B. λ 1 , λ 2 , λ 3 . C. λ1, λ2. D. λ 1 T i n c a m t m ch dao ng i n t có C = 20µF , ban u tích i n cho t v(i hi u i n th c c i là 24V, sau ó m ch th c hi n dao ng i n t t t d n. N ng l ng m t mát c a m ch k t b t u dao ng n lúc t t h*n là: A. 1,2(mJ); B. 0,6(mJ); C. 14,4(mJ); D. 28,8(mJ); T i u B t do, sóng t(i và sóng ph n x A. cùng pha. B. có pha vuông góc.ThS Tr n Anh Trung 1 C. dao ng ng c chi u nhau. D. ng c pha. n v& c a momen quán tính là A. kg.m2. B. kgm2/s2 C. kg.m/s. D. kgm2/s M t con l c n có kh#i l ng v t n ng m = 200g, chi u dài l = 50cm. T v& trí cân b ng ta truy n cho v t n ng m t v n t#c v = 1m/s theo ph ng ngang. L y g = π2 = 10m/s2. L c c ng dây ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
trắc nghiệm vật lý luyện thi đại học cao đẳng đề thi trắc nghiệm ôn tập kiến thức vật lý cơ học quang họcTài liệu có liên quan:
-
Hướng dẫn giải chi tiết đề thi trắc nghiệm tuyển sinh đại học cao đẳng môn tiếng Anh: Phần 2
142 trang 394 0 0 -
Đề thi trắc nghiệm môn Quản trị dịch vụ
22 trang 232 0 0 -
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH (CHỨNG CHỈ A,B,C) TEST 3 .
12 trang 200 0 0 -
Trắc nghiệm và đáp án hệ cơ sở dữ liệu - ĐH Công Nghiệp Tp. Hồ Chí Minh
63 trang 126 0 0 -
Bài toán về thời gian, quãng đường ( đáp án trắc nghiệm ) - Đặng Việt Hùng
4 trang 109 0 0 -
Chuyên đề LTĐH môn Vật lý: Con lắc lò xo dao động điều hòa
3 trang 105 0 0 -
Luận án Tiến sĩ Kỹ thuật: Xây dựng bộ ổn định và thuật toán điều khiển bám quỹ đạo cho UAV cánh bằng
190 trang 102 0 0 -
Khóa luận tốt nghiệp: Xây dựng phần mềm thi và đánh giá câu hỏi, đề thi trắc nghiệm khách quan
81 trang 98 0 0 -
150 câu hỏi trắc nghiệm vật lý
25 trang 91 0 0 -
27 trang 84 0 0