Đề thi học kì 1 môn Vật lí 12 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Phan Ngọc Hiển
Số trang: 6
Loại file: doc
Dung lượng: 143.50 KB
Lượt xem: 11
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Với mong muốn giúp các bạn đạt kết quả cao trong kì thi HK1 sắp tới, Thuvienso.net đã sưu tầm và chọn lọc gửi đến các bạn Đề thi học kì 1 môn Vật lí 12 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Phan Ngọc Hiển, hi vọng đây sẽ là tư liệu ôn tập hiệu quả giúp các em đạt kết quả cao trong kì thi. Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Vật lí 12 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Phan Ngọc Hiển SỞGD&ĐTCÀMAU ĐỀKIỂMTRAHỌCKỲINĂMHỌC20192020 TRƯỜNGTHPTPHANNGỌCHIỂN MÔNVẬTLÝ12 Thờigianlàmbài:45phút;(Đềcó30câu) Mãđề143Câu1:Hiệntượngcộnghưởngcơxảyrađốivớimộthệdaođộngkhi… A.ngoạilựccưỡngbứctuầnhoàntácdụngvàohệcóbiênđộđạtcựcđại. B.cóngoailựccưỡngbứckhôngđổitácdụngvàohệ. C.ngoạilựccưỡngbứctuầnhoàntácdụngvàohệcóchukỳbằngchukỳdaođộngriêngcủahệ. D.cóngoạilựccưỡngbứcbiênthiêntuầnhoàntácdụngvàohệ.Câu2:Biểuthứcquanhệgiữabiênđộ A,liđộ xvàtầnsốgóc củachấtđiểmdaođộngđiềuhoàởthờiđiểmtlà. x2 v2 A.A2=v2+ 2x2. B.A2=x2+ 2v2. C.A2=v2+ 2 . D.A2=x2+ 2 .Câu3:Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhx=5cos(2πt–π/6)cm.Vậntốccủavậtkhicóliđộx=3cmlà. A.v=25,12cm/s. B.v=12,56cm/s. C.v=±25,12cm/s. D.v=±12,56cm/s.Câu4:MộtconlắclòxodaođộngđiềuhòacóbiênđộbằngA.Khivậtnặngcóliđộbằng6cmthìnócótốcđộbằng80cm/s.Khivậtnặngcóliđộ8cmthìnócótốcđộbằng60cm/s.Chukìdaođộngcủaconlắcbằng. A.0,1s. B.0,2s. C.0,4s. D.0,2s.Câu5:Khinóivềdaođộngcưỡngbức,phátbiểunàosauđâylàđúng?. A.Daođộngcưỡngbứccótầnsốnhỏhơntầnsốcủalựccưỡngbức. B.Daođộngcủaconlắcđồnghồlàdaođộngcưỡngbức. C.Daođộngcưỡngbứccótầnsốbằngtầnsốcủalựccưỡngbức. D.Biênđộcủadaođộngcưỡngbứclàbiênđộcủalựccưỡngbức.Câu6:Chomộtconlắclòxodaođộngđiềuhoàvớiphươngtrìnhx=10cos (20 t / 3) (cm).Biếtvậtnặngcókhốilượngm=100g.Độngnăngcủavậtnặngtạiliđộx=8cmbằng. A.2,6J. B.0,72J. C.7,2J. D.0,072J.Câu7:Mộtconlắclòxocókhốilượngvậtnhỏlàm 1=300gdaođộngđiềuhòavớichukì1 s.Nếuthayvậtnhỏcókhốilượngm1bằngvậtnhỏcókhốilượngm2thìconlắcdaođộngvớichukì0,5s.Giátrịm2bằng. A.150g. B.100g. C.75g. D.25g.Câu8:Mộtsóngcơlantruyềntrênmộtsợidâyđànhồirấtdài.PhươngtrìnhsóngtạiđiểmMtrêndâylàu=4cos(20t)(cm).Coibiênđộsóngkhôngthayđổi.Ởthờiđiểmt,liđộcủaMbằng3cmthìởthờiđiểmt+0,25sliđộcủaMsẽbằng A.–3cm. B.2 2 cm. C.3cm. D.2 2 cm.Câu9:Đặtmộtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiệnthì. A.cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchsớmpha /2sovớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch. B.cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchtrểpha /2sovớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch. Trang1/4Mãđề143 C.dòngđiệnxoaychiềukhôngthểtồntạitrongđoạnmạch. D.tầnsốcủadòngđiệntrongđoạnmạchkháctầnsốcủađiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch.Câu10:Cườngđộâmlàmộtđặctrưngvậtlýcủaâm.Âmchuẩncócườngđộâmbằng:. A.1010W/m2. B.1012W/m2. C.1012J/m2. D.1010J/m2. 1,4Câu11:ChomạchđiệngồmcuộndâycóL= H,r=30 ;tụđiệncóC=31,8 F;Rthayđổiđượcmắcnốitiếp;điệnápgiữahaiđầuđoạnmạchlàu=100 2 cos100 t(V).XácđịnhgiátrịcủaRđểcôngsuấttiêuthụcủamạchlàcựcđại.Tìmgiátrịcựcđạiđó. A.R=20 ,Pmax=125W. B.R=20 ,Pmax=120W. C.R=10 ,Pmax=125W. D.R=10 ,Pmax=250W.Câu12:Khiâmthanhtruyềntừkhôngkhívàonướcthì. A.Bướcsóngkhôngđổinhưngtầnsốthayđổi. B.Bướcsóngvàtầnsốđềuthayđổi. C.Bướcsóngthayđổinhưngtầnsốkhôngđổi. D.Bướcsóngvàtầnsốkhôngđổi.Câu13:MộtsóngcơlantruyềndọctheomộttrụcOx.PhươngtrìnhsóngtạinguồnOcódạng:u0=3cos10t(cm),tốcđộtruyềnsónglà1m/s.Coibiênđộsóngkhôngđổikhisóngtruyềnđi.PhươngtrìnhdaođộngtạiMcáchOmộtđoạnx=7,5cmcódạng:. A.u=3cos(10t+0,75)(cm). B.u=3cos(10t)(cm). C.u=3cos(10t+)(cm). D.u=3cos(10t–0,75)(cm).Câu14:TạotạihaiđiểmAvàBhainguồnsóngkếthợpcáchnhau10cmtrênmặtnướcdaođộngcùngphanhau.Tầnsốdaođộng40Hz.Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà80cm/s.SốđiểmdaođộngvớibiênđộcựctiểutrênđoạnABlà A.12điểm. B.9điểm. C.11điểm. D.10điểm.Câu15:Cuộnsơcấpcủamộtmáybiếnápcó1000vòngdây,mắcvàođiệnápxoaychiềucó giátrịhiệudụngU1=200V,thìđiệnápởhaiđầucuộnthứcấpđểhởcógiátrịhiệudụngU2=10V.Bỏquamọihaophíđiệnnăng.Sốvòngdâycủacuộnthứcấpcógiátrịlà. A.500vòng. B.25vòng. C.50vòng. D.100vòng.Câu16:Trêncùngmộtđườngdâytảiđiện,nếudùngmáybiếnápđểtăngđiệnápởhaiđầudâydẫnlên100lầnthìcôngsuấthaophítrênđườngdâysẽ. A.giảmđi104lần. B.tănglên104lần. C.giảm100lần. D.tăng100lần.Câu17:Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrình:x=2cos(2π ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Vật lí 12 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Phan Ngọc Hiển SỞGD&ĐTCÀMAU ĐỀKIỂMTRAHỌCKỲINĂMHỌC20192020 TRƯỜNGTHPTPHANNGỌCHIỂN MÔNVẬTLÝ12 Thờigianlàmbài:45phút;(Đềcó30câu) Mãđề143Câu1:Hiệntượngcộnghưởngcơxảyrađốivớimộthệdaođộngkhi… A.ngoạilựccưỡngbứctuầnhoàntácdụngvàohệcóbiênđộđạtcựcđại. B.cóngoailựccưỡngbứckhôngđổitácdụngvàohệ. C.ngoạilựccưỡngbứctuầnhoàntácdụngvàohệcóchukỳbằngchukỳdaođộngriêngcủahệ. D.cóngoạilựccưỡngbứcbiênthiêntuầnhoàntácdụngvàohệ.Câu2:Biểuthứcquanhệgiữabiênđộ A,liđộ xvàtầnsốgóc củachấtđiểmdaođộngđiềuhoàởthờiđiểmtlà. x2 v2 A.A2=v2+ 2x2. B.A2=x2+ 2v2. C.A2=v2+ 2 . D.A2=x2+ 2 .Câu3:Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrìnhx=5cos(2πt–π/6)cm.Vậntốccủavậtkhicóliđộx=3cmlà. A.v=25,12cm/s. B.v=12,56cm/s. C.v=±25,12cm/s. D.v=±12,56cm/s.Câu4:MộtconlắclòxodaođộngđiềuhòacóbiênđộbằngA.Khivậtnặngcóliđộbằng6cmthìnócótốcđộbằng80cm/s.Khivậtnặngcóliđộ8cmthìnócótốcđộbằng60cm/s.Chukìdaođộngcủaconlắcbằng. A.0,1s. B.0,2s. C.0,4s. D.0,2s.Câu5:Khinóivềdaođộngcưỡngbức,phátbiểunàosauđâylàđúng?. A.Daođộngcưỡngbứccótầnsốnhỏhơntầnsốcủalựccưỡngbức. B.Daođộngcủaconlắcđồnghồlàdaođộngcưỡngbức. C.Daođộngcưỡngbứccótầnsốbằngtầnsốcủalựccưỡngbức. D.Biênđộcủadaođộngcưỡngbứclàbiênđộcủalựccưỡngbức.Câu6:Chomộtconlắclòxodaođộngđiềuhoàvớiphươngtrìnhx=10cos (20 t / 3) (cm).Biếtvậtnặngcókhốilượngm=100g.Độngnăngcủavậtnặngtạiliđộx=8cmbằng. A.2,6J. B.0,72J. C.7,2J. D.0,072J.Câu7:Mộtconlắclòxocókhốilượngvậtnhỏlàm 1=300gdaođộngđiềuhòavớichukì1 s.Nếuthayvậtnhỏcókhốilượngm1bằngvậtnhỏcókhốilượngm2thìconlắcdaođộngvớichukì0,5s.Giátrịm2bằng. A.150g. B.100g. C.75g. D.25g.Câu8:Mộtsóngcơlantruyềntrênmộtsợidâyđànhồirấtdài.PhươngtrìnhsóngtạiđiểmMtrêndâylàu=4cos(20t)(cm).Coibiênđộsóngkhôngthayđổi.Ởthờiđiểmt,liđộcủaMbằng3cmthìởthờiđiểmt+0,25sliđộcủaMsẽbằng A.–3cm. B.2 2 cm. C.3cm. D.2 2 cm.Câu9:Đặtmộtđiệnápxoaychiềuvàohaiđầuđoạnmạchchỉcótụđiệnthì. A.cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchsớmpha /2sovớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch. B.cườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchtrểpha /2sovớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch. Trang1/4Mãđề143 C.dòngđiệnxoaychiềukhôngthểtồntạitrongđoạnmạch. D.tầnsốcủadòngđiệntrongđoạnmạchkháctầnsốcủađiệnápgiữahaiđầuđoạnmạch.Câu10:Cườngđộâmlàmộtđặctrưngvậtlýcủaâm.Âmchuẩncócườngđộâmbằng:. A.1010W/m2. B.1012W/m2. C.1012J/m2. D.1010J/m2. 1,4Câu11:ChomạchđiệngồmcuộndâycóL= H,r=30 ;tụđiệncóC=31,8 F;Rthayđổiđượcmắcnốitiếp;điệnápgiữahaiđầuđoạnmạchlàu=100 2 cos100 t(V).XácđịnhgiátrịcủaRđểcôngsuấttiêuthụcủamạchlàcựcđại.Tìmgiátrịcựcđạiđó. A.R=20 ,Pmax=125W. B.R=20 ,Pmax=120W. C.R=10 ,Pmax=125W. D.R=10 ,Pmax=250W.Câu12:Khiâmthanhtruyềntừkhôngkhívàonướcthì. A.Bướcsóngkhôngđổinhưngtầnsốthayđổi. B.Bướcsóngvàtầnsốđềuthayđổi. C.Bướcsóngthayđổinhưngtầnsốkhôngđổi. D.Bướcsóngvàtầnsốkhôngđổi.Câu13:MộtsóngcơlantruyềndọctheomộttrụcOx.PhươngtrìnhsóngtạinguồnOcódạng:u0=3cos10t(cm),tốcđộtruyềnsónglà1m/s.Coibiênđộsóngkhôngđổikhisóngtruyềnđi.PhươngtrìnhdaođộngtạiMcáchOmộtđoạnx=7,5cmcódạng:. A.u=3cos(10t+0,75)(cm). B.u=3cos(10t)(cm). C.u=3cos(10t+)(cm). D.u=3cos(10t–0,75)(cm).Câu14:TạotạihaiđiểmAvàBhainguồnsóngkếthợpcáchnhau10cmtrênmặtnướcdaođộngcùngphanhau.Tầnsốdaođộng40Hz.Tốcđộtruyềnsóngtrênmặtnướclà80cm/s.SốđiểmdaođộngvớibiênđộcựctiểutrênđoạnABlà A.12điểm. B.9điểm. C.11điểm. D.10điểm.Câu15:Cuộnsơcấpcủamộtmáybiếnápcó1000vòngdây,mắcvàođiệnápxoaychiềucó giátrịhiệudụngU1=200V,thìđiệnápởhaiđầucuộnthứcấpđểhởcógiátrịhiệudụngU2=10V.Bỏquamọihaophíđiệnnăng.Sốvòngdâycủacuộnthứcấpcógiátrịlà. A.500vòng. B.25vòng. C.50vòng. D.100vòng.Câu16:Trêncùngmộtđườngdâytảiđiện,nếudùngmáybiếnápđểtăngđiệnápởhaiđầudâydẫnlên100lầnthìcôngsuấthaophítrênđườngdâysẽ. A.giảmđi104lần. B.tănglên104lần. C.giảm100lần. D.tăng100lần.Câu17:Mộtvậtdaođộngđiềuhòacóphươngtrình:x=2cos(2π ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi học kì 1 Vật lí 12 Đề thi môn Vật lí lớp 12 Đề kiểm tra HK1 Vật lí 12 Kiểm tra Vật lí 12 HK1 Đề thi HK1 môn Vật lí Ôn tập Vật lí 12 Ôn thi Vật lí 12 Đề thi trường THPT Phan Ngọc HiểnTài liệu có liên quan:
-
Luyện thi ĐH vật lí - Bài toán về độ lêch pha
13 trang 31 0 0 -
Luyện thi ĐH vật lí - Cực trị trong mạch RLC
6 trang 30 0 0 -
2 trang 28 0 0
-
49 trang 26 0 0
-
Phương pháp giải các dạng bài tập trắc nghiệm Vật Lý (Tập 1): phần 1
161 trang 26 0 0 -
5 trang 25 0 0
-
Đề thi học kì 1 môn Vật lí 11 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu
5 trang 25 0 0 -
Bài tập sóng cơ học - Trần Văn Nghiên
8 trang 24 0 0 -
Đề thi học kì 1 môn Vật lí 11 năm 2019-2020 có đáp án - Trường THPT Phan Huy Chú
3 trang 24 0 0 -
Đề khảo sát chất lượng lớp 12 THPT năm học 2014 - 2015 môn Vật lí
4 trang 23 0 0