
Đề thi năng lực tiếng Nhật - 21
Thông tin tài liệu:
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi năng lực tiếng Nhật - 21 日本語能力試験 1/25 ページ 日本語能力試験 日本語能力試 Powered by jlpt.info 日本語能力試験 authority reserved 問題用紙 問題用紙 級 文字・ 文字・語彙 文字 (100点45分) 注意 注意 Notes 1.「始め」の合図があるまで、この問題用紙を開け ないでください。 Do not open this question booklet before the test begins. 2.この問題用紙を持ち帰ることはできません。 Do not take this question booklet with you after the test. 3.受験番号と名前を下の欄に、受験票と同じよう にはっきりと書いてください。 Write your registration number and name clearly in each box below as written on your test voucher. 4.この問題用紙は、全部で9ページあります。 This question booklet has 9 pages. 5.問題には解答番号の①②③...が付いています。 解答は、解答用紙にある同じ番号の解答欄にマー クしてください。 One of the row numbers①、②、③…is given for each question. Mark your answer in the same row of the answersheet. 受験番号 Examinee Registration Number 名前 Name ページ -- part 1 -- 次の文の_______をつけたことばは、とのように読みますか。その読み方をそれ をつけたことばは、とのように読みますか。その読 から一 びなさい。 ぞれの1・2・3・4から一つ選びなさい。 問1・①事態をこれ以上悪化させないためには、②軽率な行動を③避けることはもちろん、 ④相互の不信感を⑤取り除く努力をする必要があろう。 (1).事態 1.じてい 2.じたい 3.じってい 4.じったい (2).軽率な 1.けいりつな 2.けいそつな 3.かいりつな 4.かいそつな (3).避ける 1.よける 2.ぬける 3.のける 4.さける (4).相互 1.しょうごう 2.しょうご 3.そうごう 4.そうご (5).取り除く 1.とりさく 2.とりほどく 3.とりのぞく 4.とりまく 問2・貨幣の①偽造は、経済的取引の信用を②損なうおそれがあるため、重大な③犯罪と して④厳しく⑤処罰される. http://jlpt.info/Oriential/jlptexamine.do?year=1993&level=1 2006/09/24 日本語能力試験 2/25 ページ (1).偽造 1.いそう 2.ぎそう 3.いぞう 4.ぎぞう (2).損なう 1.そこなう 2.まかなう 3.おぎなう 4.やしなう (3).犯罪 1.はんさい 2.はんざい 3.ばんさい 4.ばんざい (4).厳しく 1.はげしく 2.きびしく 3.けわしく 4.ひとしく (5).処罰 1.しょばつ 2.しょうばつ 3.しょばち 4.しょうばち 問3・最近心臓などの臓器の移植をめぐる話題がよく取り上げられるが、これは人の死の① 定義について、②論理的に③微妙な問題も④絡んでおり、⑤一概に医学の進歩だといっ て、喜んでばかりはいられない。 (1).定義 1.じょうぎ 2.じょうき 3.ていぎ 4.ていき (2).倫理的 1.しんりてき 2.かんりてき 3.うんりてき 4.りんりてき (3).微妙な 1.びみょうな 2.ちょうみょうな 3.ちょうしょうな 4.びしょうな (4).絡んで ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tự học tiếng nhật giáo trình học tiếng nhật tiếng nhật căn bản tài liệu học tiếng nhât ngữ pháp tiếng nhậtTài liệu có liên quan:
-
Bảng chia động từ Sơ cấp tiếng Nhật
42 trang 238 0 0 -
Ebook みんなの日本語: Minna no Nihongo - 初級1 (漢字練習帳 - Japanese Kanji Workbook)
130 trang 214 0 0 -
NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT CƠ BẢN (2)
70 trang 195 0 0 -
175 trang 195 0 0
-
Học kanji trong Tiếng Nhật với 24 quy tắc - Tập 1
189 trang 186 0 0 -
Ebook 中級から学ぶ日本語: ワークブック (テーマ別), 解答集 - Chuukyuu kara manabu Nihongo Workbook with answer
142 trang 181 0 0 -
Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II
312 trang 179 0 0 -
3 trang 164 0 0
-
Hiện tượng tổ hợp ( コロケーション) trong tiếng Nhật
6 trang 150 0 0 -
Một số động từ thường dùng trong tiếng Nhật
4 trang 150 0 0 -
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thương mại xuất nhập khẩu
4 trang 135 1 0 -
207 trang 127 0 0
-
CÁC MẪU CÂU VỚI THÊ THÔNG THƯỜNG
29 trang 120 0 0 -
Tài liệu một số đề thi tiếng Nhật - 1
15 trang 102 0 0 -
N5 TRY! 日本語能力試験 N5 文法から伸ばす日本語 英語版: Phần 1
66 trang 101 0 0 -
Đề minh họa cho kì thi tốt nghiệp THPT từ năm 2025 môn Tiếng Nhật có đáp án - Bộ GD&ĐT
6 trang 93 0 0 -
Ngữ pháp thông dụng tiếng Nhật hiện đại: Phần 1
135 trang 82 0 0 -
Ngữ pháp Minna no nihongo I - Bản dịch và giải thích
207 trang 79 0 0 -
46 trang 72 0 0
-
76 trang 68 0 0