
Tài liệu một số đề thi tiếng Nhật - 1
Thông tin tài liệu:
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tài liệu một số đề thi tiếng Nhật - 1日本語能力試験 1/15 ページ 日本語能力試験 日本語能力試 Powered by jlpt.info 日本語能力試験 authority reserved 問題用紙 問題用紙 級 文字・ 文字・語彙 文字 (100点 25分) 注意 注意 Notes 1.「始め」の合図があるまで、この問題用紙を開け ないでください。 Do not open this question booklet before the test begins. 2.この問題用紙を持ち帰ることはできません。 Do not take this question booklet with you after the test. 3.受験番号と名前を下の欄に、受験票と同じよう にはっきりと書いてください。 Write your registration number and name clearly in each box below as written on your test voucher. 4.この問題用紙は、全部で9ページあります。 This question booklet has 9 pages. 5.問題には解答番号の①②③...が付いています。 解答は、解答用紙にある同じ番号の解答欄にマー クしてください。 One of the row numbers①、②、③…is given for each question. Mark your answer in the same row of the answersheet. 受験番号 Examinee Registration Number 名前 Name ページ -- part 1 -- 問題Ⅰ___のことばはどうよみますか。1234からいちばんいいものをひとつ 問題Ⅰ___のことばはどうよみますか。1234からいちばんいいものをひとつ 問題 のことばはどうよみますか えらびなさい。 えらびなさい。 問1・はこの①中に②三万円のとけいがあります。 (1).中 1.うえ 2.そと 3.なか 4.よこ (2).三万円 1.さんまんねん 2.さんまんえん 3.さんぜんねん 4.さんぜんえ ん 問2・①土よう日の②朝、③雨がたくさんふりました。 (1).土よう日 1.かようび 2.どようび 3.すいようび 4.にちようび (2).朝 1.あさ 2.ばん 3.ひる 4.よる (3).雨 1.ゆき 2.くも 3.かぜ 4.あめhttp://jlpt.info/Oriential/jlptexamine.do?year=2000&level=4 2006/09/25日本語能力試験 2/15 ページ 問3・①休みの②前にテストがあります。 (1).休み 1.やすみ 2.やつみ 3.おやすみ 4.おやつみ (2).前 1.あと 2.まえ 3.とき 4.さき 問4・きょうの①午後は、②一人でほんを③読みます。 (1).午後 1.こご 2.こごう 3.ごご 4.ごごう (2).一人 1.いちじん 2.いちにん 3.ひとり 4.ふたり (3).読みます 1.よみます 2.やみます 3.のみます 4.こみます 問5・パーティーがありますから、①花を②百本かいます。 (1).花 1.いす 2.かさ 3.はし 4.はな (2).百本 1.ひょっぽん 2.ひょっぼん 3.ひゃっぽん 4.ひゃっぼん 問6・①北の②国のうみの③水はあおくてきれいです。 (1).北 1.きた 2.にし 3.ひがし 4.みなみ (2).国 1.みち 2.まち 3.こく 4.くに (3).水 1.き 2.みず 3.すい 4.もく 問題Ⅱ ___のことばはどうかき ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tự học tiếng nhật giáo trình học tiếng nhật tiếng nhật căn bản tài liệu học tiếng nhât ngữ pháp tiếng nhậtTài liệu có liên quan:
-
Bảng chia động từ Sơ cấp tiếng Nhật
42 trang 238 0 0 -
Ebook みんなの日本語: Minna no Nihongo - 初級1 (漢字練習帳 - Japanese Kanji Workbook)
130 trang 214 0 0 -
NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT CƠ BẢN (2)
70 trang 195 0 0 -
175 trang 194 0 0
-
Học kanji trong Tiếng Nhật với 24 quy tắc - Tập 1
189 trang 185 0 0 -
Ebook 中級から学ぶ日本語: ワークブック (テーマ別), 解答集 - Chuukyuu kara manabu Nihongo Workbook with answer
142 trang 180 0 0 -
Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II
312 trang 178 0 0 -
3 trang 164 0 0
-
Một số động từ thường dùng trong tiếng Nhật
4 trang 150 0 0 -
Hiện tượng tổ hợp ( コロケーション) trong tiếng Nhật
6 trang 149 0 0 -
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thương mại xuất nhập khẩu
4 trang 135 1 0 -
207 trang 127 0 0
-
CÁC MẪU CÂU VỚI THÊ THÔNG THƯỜNG
29 trang 119 0 0 -
Đề thi năng lực tiếng Nhật - 21
25 trang 103 0 0 -
N5 TRY! 日本語能力試験 N5 文法から伸ばす日本語 英語版: Phần 1
66 trang 101 0 0 -
Đề minh họa cho kì thi tốt nghiệp THPT từ năm 2025 môn Tiếng Nhật có đáp án - Bộ GD&ĐT
6 trang 93 0 0 -
Ngữ pháp thông dụng tiếng Nhật hiện đại: Phần 1
135 trang 82 0 0 -
Ngữ pháp Minna no nihongo I - Bản dịch và giải thích
207 trang 79 0 0 -
46 trang 72 0 0
-
76 trang 68 0 0