Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 23
Số trang: 5
Loại file: pdf
Dung lượng: 270.47 KB
Lượt xem: 9
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 23 giúp các em có thêm kiến thức để đạt được điểm cao hơn trong kì thi Đại học sắp tới. Chúc các em thi thành công.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 23ð THI THð IH C-S23 – NĂM 2012MÔN: V T LÝ - KH I A, A1, VTh i gian làm bài: 90 phút –không k giao ñ (50 câu tr c nghi m)H VÀ TÊN:………………………………..........……………SBD:.……………………….ði m:…………………..I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (40 câu, t câu 1 ñ n câu 40) Câu1: V t dao ñ ng ñi u hoà theo phương trình : x = 5cos(10 π t 12,5cm (k t t = 0) là: A.π )(cm). Th i gian v t ñi ñư c quãng ñư ng b ng 2D.1 s 15B.2 s 15C.7 s 601 s 12Câu2: V t dao ñ ng ñi u hoà v i biên ñ A = 5cm, t n s f = 4Hz. V t t c v t khi có li ñ x = 3cm là: A. v = 2 π (cm/s) B. v = 16 π (cm/s) C. v = 32 π (cm/s) D. v = 64 π (cm/s) Câu3: Con l c lò xo dao ñ ng ñi u hoàkhi gia t c a c a con l c là: A. a = 4x 2 B.a = - 4x C. a = - 4x 2 D. a = 4x Câu4: V t dao ñ ng ñi u hoà khi ñi t biên ñ dương v v trí cân b ng thì: A. Li ñ v t gi m d n nên gia t c c a v t có giá tr dương B. Li ñ v t có giá tr dương nên v t chuy n ñ ng nhanh d n C. V t ñang chuy n ñ ng nhanh d n vì v n t c c a v t có giá tr dương D. V t ñang chuy n ñ ng ngư c chi u dương và v n t c có giá tr âm Câu5: Con l c lò xo treo th ng ñ ng, lò xo có kh i lư ng không ñáng k . Hòn bi ñang v trí cân b ng thì ñư c kéo xu ng dư i theo phương th ng ñ ng m t ño n 3cm r i th ra cho nó dao ñ ng. Hòn bi th c hi n 50 dao ñ ng m t 20s . Cho g = π 2 = 10m/s 2 . T s ñ l n l c ñàn h i c c ñ i và l c ñàn h i c c ti u c a lò xo khi dao ñ ng là: A. 7 B. 5 C. 4 D.3 Câu6: M t v t kh i lư ng m g n vào m t lò xo treo th ng ñ ng, ñ u còn l i c a lò xo vào ñi m c ñ nh O . Kích thích ñ lò xo dao ñ ng theo phương th ng ñ ng, bi t v t dao ñ ng v i t n s 3,18Hz và chi u dài c a lò xo v trí cân b ng là 45cm. L y g = 10m/s 2 . Chi u dài t nhiên c a lò xo là A. 40cm B. 35cm C.37,5cm D.42,5cm Câu7: Trong hi n tư ng dao thoa , kho ng cách ng n nh t gi a ñi m dao ñ ng v i biên ñ c c ñ i v i ñi m dao ñ ng c c ti u trên ño n AB là: A.λ v i λ là bư c sóng 4B.C. λ v i λ là bư c sóngλ v i λ là bư c sóng 2 3λ D. v i λ là bư c sóng 4Câu8: Phát bi u nào sau ñây là sai khi nói v dao ñ ng cơ h c? A. Biên ñ dao ñ ng cư ng b c c a m t h cơ h c khi x y ra hi n tư ng c ng hư ng (s c ng hư ng) không ph thu c vào l c c n c a môi trư ng. B. T n s dao ñ ng t do c a m t h cơ h c là t n s dao ñ ng riêng c a h y. C. T n s dao ñ ng cư ng b c c a m t h cơ h c b ng t n s c a ngo i l c ñi u hoà tác d ng lên h y. D. Hi n tư ng c ng hư ng (s c ng hư ng) x y ra khi t n s c a ngo i l c ñi u hoà b ng t n s dao ñ ng riêng c a h . Câu9: Ngu n sóng O dao ñ ng v i t n s 10Hz , dao ñ ng truy n ñi v i v n t c 0,4m/s trên phương Oy . trên phương này có 2 ñi m P và Q theo th t ñó PQ = 15cm . Cho biên ñ a = 1cm và biên ñ không thay ñ i khi sóng truy n. N u t i th i ñi m nào ñó P có li ñ 1cm thì li ñ t i Q là: A. 1cm B. - 1cm C. 0 D. 2 cm Câu10: Trong m t thí nghi m v giao thoa sóng trên m t nư c , hai ngu n k t h p A và B dao ñ ng v i t n s 15Hz và cùng pha . T i m t ñi m M cách ngu n A và B nh ng kho ng d 1 = 16cm và d 2 = 20cm, sóng có biên ñ c c ti u . Gi a M và ñư ng trung tr c c a AB có 2 dãy c c ñ i. V n t c truy n sóng trên m t nư c là: A. 24cm/s B. 48cm/s C. 20cm/s D. 40 cm/s Câu11: Trên m t thoáng ch t l ng có 2 ngu n k t h p A và B , phương trình dao ñ ng t i A, B là u A = sin ω t(cm) ; u B = sin( ω t + π )(cm) . T i O là trung ñi m c a AB sóng có biên ñ : A. B ng 0 B. 2cm C. 1cm D. 1/2 cmM· ®Ò 023. Trang 1Câu12: Cho m t khung dây d n ñi n tích S và có N vòng dây , quay ñ u quanh m t tr c ñ i x ng xx c a nó trong m t t trư ng ñ u B ( B vuông góc v i xx ) v i v n t c góc ω . Su t ñi n ñ ng c c ñ i xu t hi n trong khung là: A. E 0 = NBS B. E 0 = 2NBS C. E 0 = NBS ω D. E 0 = 2NBS ω Câu13: Trên m t nư c n m ngang, t i hai ñi m S1 , S2 cách nhau 8,2 cm, ngư i ta ñ t hai ngu n sóng cơ k t h p, dao ñ ng ñi u hoà theo phương th ng ñ ng có t n s 15 Hz và luôn dao ñ ng ñ ng pha. Bi t v n t c truy n sóng trên m t nư c là 30 cm/s, coi biên ñ sóng không ñ i khi truy n ñi. S ñi m dao ñ ng v i biên ñ c c ñ i trên ño n S1S2 là A. 11. B. 8. C. 5. D. 9. Câu14: Dung kháng c a t ñi n tăng lên A. Khi hi u ñi n th xoay chi u 2 ñ u t tăng lên B. Khi cư ng ñ dòng ñi n xoay chi u qua t tăng lên C. T n s dòng ñi n xoay chi u qua t gi m D. Hi u ñi n th xoay chi u cùng pha dòng ñi n xoay chi u Câu15: Trong máy phát ñi n xoay chi u 3 pha A. Stato là ph n ng , rôto là ph n c m B. Stato là ph n c m, rôto là ph n ng C. Ph n nào quay là ph n ng D. Ph n nào ñ ng yên là ph n t o ra t trư ng Câu16: G i U p là hi u ñi n th gi a m t dây pha và dây trung hoà ; U d là hi u ñi n th gi a hai dây pha . Ta có A. U p = Câu17:→ →3 UdB. U p =3 Ud 3C. U d = U pD. U d =3 Up 3 A n+1v trí nào thì ñ ng năng c a con l c lò xo có giá tr g p n l n th năng c a nó A. x =A nB. x =A n+ 1C. x = ±A n+ 1D. x = ±Câu18: Cho ño n m ch RLC n i ti p có UL=UR=UC/2 thì ñ l ch pha gi a hi u ñi n th hai ñ u ño n m ch v i dòng ñi n qua m ch là: A.u nhanh pha π/4 so v i i ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 23ð THI THð IH C-S23 – NĂM 2012MÔN: V T LÝ - KH I A, A1, VTh i gian làm bài: 90 phút –không k giao ñ (50 câu tr c nghi m)H VÀ TÊN:………………………………..........……………SBD:.……………………….ði m:…………………..I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (40 câu, t câu 1 ñ n câu 40) Câu1: V t dao ñ ng ñi u hoà theo phương trình : x = 5cos(10 π t 12,5cm (k t t = 0) là: A.π )(cm). Th i gian v t ñi ñư c quãng ñư ng b ng 2D.1 s 15B.2 s 15C.7 s 601 s 12Câu2: V t dao ñ ng ñi u hoà v i biên ñ A = 5cm, t n s f = 4Hz. V t t c v t khi có li ñ x = 3cm là: A. v = 2 π (cm/s) B. v = 16 π (cm/s) C. v = 32 π (cm/s) D. v = 64 π (cm/s) Câu3: Con l c lò xo dao ñ ng ñi u hoàkhi gia t c a c a con l c là: A. a = 4x 2 B.a = - 4x C. a = - 4x 2 D. a = 4x Câu4: V t dao ñ ng ñi u hoà khi ñi t biên ñ dương v v trí cân b ng thì: A. Li ñ v t gi m d n nên gia t c c a v t có giá tr dương B. Li ñ v t có giá tr dương nên v t chuy n ñ ng nhanh d n C. V t ñang chuy n ñ ng nhanh d n vì v n t c c a v t có giá tr dương D. V t ñang chuy n ñ ng ngư c chi u dương và v n t c có giá tr âm Câu5: Con l c lò xo treo th ng ñ ng, lò xo có kh i lư ng không ñáng k . Hòn bi ñang v trí cân b ng thì ñư c kéo xu ng dư i theo phương th ng ñ ng m t ño n 3cm r i th ra cho nó dao ñ ng. Hòn bi th c hi n 50 dao ñ ng m t 20s . Cho g = π 2 = 10m/s 2 . T s ñ l n l c ñàn h i c c ñ i và l c ñàn h i c c ti u c a lò xo khi dao ñ ng là: A. 7 B. 5 C. 4 D.3 Câu6: M t v t kh i lư ng m g n vào m t lò xo treo th ng ñ ng, ñ u còn l i c a lò xo vào ñi m c ñ nh O . Kích thích ñ lò xo dao ñ ng theo phương th ng ñ ng, bi t v t dao ñ ng v i t n s 3,18Hz và chi u dài c a lò xo v trí cân b ng là 45cm. L y g = 10m/s 2 . Chi u dài t nhiên c a lò xo là A. 40cm B. 35cm C.37,5cm D.42,5cm Câu7: Trong hi n tư ng dao thoa , kho ng cách ng n nh t gi a ñi m dao ñ ng v i biên ñ c c ñ i v i ñi m dao ñ ng c c ti u trên ño n AB là: A.λ v i λ là bư c sóng 4B.C. λ v i λ là bư c sóngλ v i λ là bư c sóng 2 3λ D. v i λ là bư c sóng 4Câu8: Phát bi u nào sau ñây là sai khi nói v dao ñ ng cơ h c? A. Biên ñ dao ñ ng cư ng b c c a m t h cơ h c khi x y ra hi n tư ng c ng hư ng (s c ng hư ng) không ph thu c vào l c c n c a môi trư ng. B. T n s dao ñ ng t do c a m t h cơ h c là t n s dao ñ ng riêng c a h y. C. T n s dao ñ ng cư ng b c c a m t h cơ h c b ng t n s c a ngo i l c ñi u hoà tác d ng lên h y. D. Hi n tư ng c ng hư ng (s c ng hư ng) x y ra khi t n s c a ngo i l c ñi u hoà b ng t n s dao ñ ng riêng c a h . Câu9: Ngu n sóng O dao ñ ng v i t n s 10Hz , dao ñ ng truy n ñi v i v n t c 0,4m/s trên phương Oy . trên phương này có 2 ñi m P và Q theo th t ñó PQ = 15cm . Cho biên ñ a = 1cm và biên ñ không thay ñ i khi sóng truy n. N u t i th i ñi m nào ñó P có li ñ 1cm thì li ñ t i Q là: A. 1cm B. - 1cm C. 0 D. 2 cm Câu10: Trong m t thí nghi m v giao thoa sóng trên m t nư c , hai ngu n k t h p A và B dao ñ ng v i t n s 15Hz và cùng pha . T i m t ñi m M cách ngu n A và B nh ng kho ng d 1 = 16cm và d 2 = 20cm, sóng có biên ñ c c ti u . Gi a M và ñư ng trung tr c c a AB có 2 dãy c c ñ i. V n t c truy n sóng trên m t nư c là: A. 24cm/s B. 48cm/s C. 20cm/s D. 40 cm/s Câu11: Trên m t thoáng ch t l ng có 2 ngu n k t h p A và B , phương trình dao ñ ng t i A, B là u A = sin ω t(cm) ; u B = sin( ω t + π )(cm) . T i O là trung ñi m c a AB sóng có biên ñ : A. B ng 0 B. 2cm C. 1cm D. 1/2 cmM· ®Ò 023. Trang 1Câu12: Cho m t khung dây d n ñi n tích S và có N vòng dây , quay ñ u quanh m t tr c ñ i x ng xx c a nó trong m t t trư ng ñ u B ( B vuông góc v i xx ) v i v n t c góc ω . Su t ñi n ñ ng c c ñ i xu t hi n trong khung là: A. E 0 = NBS B. E 0 = 2NBS C. E 0 = NBS ω D. E 0 = 2NBS ω Câu13: Trên m t nư c n m ngang, t i hai ñi m S1 , S2 cách nhau 8,2 cm, ngư i ta ñ t hai ngu n sóng cơ k t h p, dao ñ ng ñi u hoà theo phương th ng ñ ng có t n s 15 Hz và luôn dao ñ ng ñ ng pha. Bi t v n t c truy n sóng trên m t nư c là 30 cm/s, coi biên ñ sóng không ñ i khi truy n ñi. S ñi m dao ñ ng v i biên ñ c c ñ i trên ño n S1S2 là A. 11. B. 8. C. 5. D. 9. Câu14: Dung kháng c a t ñi n tăng lên A. Khi hi u ñi n th xoay chi u 2 ñ u t tăng lên B. Khi cư ng ñ dòng ñi n xoay chi u qua t tăng lên C. T n s dòng ñi n xoay chi u qua t gi m D. Hi u ñi n th xoay chi u cùng pha dòng ñi n xoay chi u Câu15: Trong máy phát ñi n xoay chi u 3 pha A. Stato là ph n ng , rôto là ph n c m B. Stato là ph n c m, rôto là ph n ng C. Ph n nào quay là ph n ng D. Ph n nào ñ ng yên là ph n t o ra t trư ng Câu16: G i U p là hi u ñi n th gi a m t dây pha và dây trung hoà ; U d là hi u ñi n th gi a hai dây pha . Ta có A. U p = Câu17:→ →3 UdB. U p =3 Ud 3C. U d = U pD. U d =3 Up 3 A n+1v trí nào thì ñ ng năng c a con l c lò xo có giá tr g p n l n th năng c a nó A. x =A nB. x =A n+ 1C. x = ±A n+ 1D. x = ±Câu18: Cho ño n m ch RLC n i ti p có UL=UR=UC/2 thì ñ l ch pha gi a hi u ñi n th hai ñ u ño n m ch v i dòng ñi n qua m ch là: A.u nhanh pha π/4 so v i i ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Vật lý 12 Đề thi thử đại học môn Vật lý Ôn thi đại học môn Vật lý Đề thi đại học Vật lý Đề thi thử Vật lý Đề thi thử đại học Trắc nghiệm Vật lý 12Tài liệu có liên quan:
-
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011 Môn: VẬT LÝ – ĐỀ 5
4 trang 301 0 0 -
Kỹ năng ôn tập và làm bài thi Đại học môn Vật lý đạt hiệu quả cao
9 trang 111 0 0 -
150 câu hỏi trắc nghiệm về Phản xạ và Khúc xạ ánh sáng
37 trang 108 0 0 -
Chuyên đề LTĐH môn Vật lý: Con lắc lò xo dao động điều hòa
3 trang 105 0 0 -
Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 7
5 trang 104 1 0 -
800 Câu hỏi trắc nghiệm Vật lý luyện thi Đại học hay và khó
97 trang 70 0 0 -
150 Câu hỏi trắc nghiệm ôn thi Đại học môn Vật lý (có đáp án)
12 trang 57 0 0 -
144 trang 50 1 0
-
Luyện thi đại học môn Vật lý mã đề 174_01
16 trang 49 0 0 -
Luyện thi đại học môn Vật lý - Mã đề 175_23
14 trang 46 0 0