Đề thi thử hóa học - THPT chuyên Hưng Yên
Số trang: 4
Loại file: pdf
Dung lượng: 202.90 KB
Lượt xem: 10
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu đề thi thử hóa học - thpt chuyên hưng yên, tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử hóa học - THPT chuyên Hưng YênTrư ng THPT Chuyên Hưng Yên Đ THI TH ĐH & CĐ THÁNG 4 NĂM 2009 Môn: HÓA H C- KH I A Th i gian làm bài: 90 phút ( Không k th i gian giao đ ) M· ®Ò thi: 091 (Đ thi có 4 trang )I.PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (40 câu, t câu 1 đ n câu 40)1. Cho sơ đ : A1 A2 A3 CH4 C2H2 A4 A5 CH4 A6 A4 C2H6OBi t A1, A4 đ u có kh năng ph n ng đư c v i AgNO3 /NH3. A2, A5, A6 l n lư t là : A. C4H4; CH3COONa; CH3COOC2H3. B. CH3COOH; C3H8; C2H4. C. CH3COONH4; CH3COONa; CH3CHO. D. C4H6; CH3COONa; CH3COOC2H3.*2.§Ó b¶o qu¶n dung dÞch Fe2(SO4)3, tr¸nh hiÖn t−îng thuû ph©n, ng−êi ta th−êng nhá v o dung dÞch v i giät: a. dd NH3 b. dd NaOH c. dd H2SO4 * d. dd BaCl23. Cho các h p ch t h u cơ sau: Glucozơ, Saccarozơ, Fructozơ, Tinh b t, Glyxerol. Có bao nhiêu ch t KHÔNG tham gia ph n ng tráng b c? A . 1 ch t B . 2 ch t C. 3 ch t* D . 4 ch t4. Đi n phân 100ml dung d ch CuSO4 0,2M v i cư ng đ I=9,65A. Tính kh i lư ng Cu bám bên catot sau kho¶ng th igian đi n phân t1 =200s và t2 =500s (gi¶ thiÕt hi u su t ®iÖn ph©n là 100%) A.0,32g ; 0,64g B.0,64g ; 1,28g* C.0,64g ; 1,6g D.0,32g ; 1,28g5. Cho dung d ch ch a a mol NaHCO3 vào dung d ch ch a b mol Ba(OH)2. Sau khi ph n ng xong l c b k t t a, dung d chnư c l c thu đư c ch a ch t gì n u b < a < 2b A.NaHCO3, Ba(HCO3)2 B. NaHCO3, Na2CO3 C. NaOH, Ba(OH)2 D.NaOH, Na2CO3*6. Th y phân h p ch t C3H5Cl3 b ng dung d ch NaOH, k t qu thu đư c bao nhiêu h p ch t h u cơ đơn ch c. A. 1.* B. 2 C.3 D. 47. Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol ancol no, m ch h X c n v a đ 5,6 lít oxi (đktc). X cùng v i axit HOOCC6H4COOH là 2monome đư c dùng đ đi u ch polime, làm nguyên li u s n xu t tơ: A. Nilon-6,6 B. Capron C. Lapsan* D. Enang.8. Nguyªn tè H chñ yÕu cã hai ®ång vÞ 1H v 2H . Nguyªn tè O cã 3 ®ång vÞ 16O , 17O , 18O Sè ph©n tö H2O t¹o ra tõ c¸c lo¹i ®ång vÞ trªn cña 2 nguyªn tè l : A. 3 B. 6 C. 9 * D. 129. H n h p khí X g m hidrocacbon A và H2 dư có d X / H 2 = 4,8 . Cho X qua Ni nung nóng đ n ph n ng hoàn toàn đư c h nh p Y có d Y / H 2 = 8 . Công th c A là : A. C3H4* B. C2H2 C. C2H4 D. C4H6.10. Hoà tan 20,8 gam h n h p b t g m FeS, FeS2, S b ng dung d ch HNO3 đ c nóng dư thu đư c 53,76 lít NO2 (s n ph m khduy nh t, đkC. và dung d ch A. Cho dung d ch A tác d ng v i dung d ch NaOH dư, l c l y toàn b k t t a nung trong khôngkhí đ n kh i lư ng không đ i thì kh i lư ng ch t r n thu đư c là: A. 16 gam* B. 9 gam C. 8,2 gam D. 10,7 gam11. Đun etylen glicol v i h n h p g m ba axit (axit axetic, axit fomic và axit propionic)có H2SO4 đ c làm xúc tác. Có th thuđư c t i đa bao nhiêu este đa ch c ? A. 8 . B. 6.* C. 4 . D. 10.12. Cho 11,2 gam hh Cu v kim lo¹i M t¸c dông víi dd HCl d− thu ®−îc 3,136 lit ( ®ktc ). Còng l−îng hh n y cho t¸c dông hÕtvíi dd HNO3 lo ng thu ®−îc 3,92 lit ( ®ktc ) khÝ NO ( s¶n phÈm khö duy nhÊt ) . Kim lo¹i M l : A. M g B. Fe C. Mg hoÆc Fe * D. Mg hoÆc Zn.13.Có các ch t sau:1. magie oxit 2. cacbon 3. kali hiđroxit 4. axit flohiđric 5. axit clohiđric Silic đioxit ph n ng v i t t c các ch t trong nhóm nào sau đây? A. 1, 2, 3, 4* B. 1, 2, 3, 4, 5 C. 1, 2, 3, 5 D. 1,3, 4, 514. Thu phân các h p ch t sau trong môi trư ng ki m: 1. CH3 – CHCl2 2. CH3 – COO – CH = CH-CH3 3. CH3 – COOCH2 – CH = CH2 4. CH3 – CH2 – CCl3 5. (CH3 – COO)2CH2. Nh ng ch t s ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử hóa học - THPT chuyên Hưng YênTrư ng THPT Chuyên Hưng Yên Đ THI TH ĐH & CĐ THÁNG 4 NĂM 2009 Môn: HÓA H C- KH I A Th i gian làm bài: 90 phút ( Không k th i gian giao đ ) M· ®Ò thi: 091 (Đ thi có 4 trang )I.PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (40 câu, t câu 1 đ n câu 40)1. Cho sơ đ : A1 A2 A3 CH4 C2H2 A4 A5 CH4 A6 A4 C2H6OBi t A1, A4 đ u có kh năng ph n ng đư c v i AgNO3 /NH3. A2, A5, A6 l n lư t là : A. C4H4; CH3COONa; CH3COOC2H3. B. CH3COOH; C3H8; C2H4. C. CH3COONH4; CH3COONa; CH3CHO. D. C4H6; CH3COONa; CH3COOC2H3.*2.§Ó b¶o qu¶n dung dÞch Fe2(SO4)3, tr¸nh hiÖn t−îng thuû ph©n, ng−êi ta th−êng nhá v o dung dÞch v i giät: a. dd NH3 b. dd NaOH c. dd H2SO4 * d. dd BaCl23. Cho các h p ch t h u cơ sau: Glucozơ, Saccarozơ, Fructozơ, Tinh b t, Glyxerol. Có bao nhiêu ch t KHÔNG tham gia ph n ng tráng b c? A . 1 ch t B . 2 ch t C. 3 ch t* D . 4 ch t4. Đi n phân 100ml dung d ch CuSO4 0,2M v i cư ng đ I=9,65A. Tính kh i lư ng Cu bám bên catot sau kho¶ng th igian đi n phân t1 =200s và t2 =500s (gi¶ thiÕt hi u su t ®iÖn ph©n là 100%) A.0,32g ; 0,64g B.0,64g ; 1,28g* C.0,64g ; 1,6g D.0,32g ; 1,28g5. Cho dung d ch ch a a mol NaHCO3 vào dung d ch ch a b mol Ba(OH)2. Sau khi ph n ng xong l c b k t t a, dung d chnư c l c thu đư c ch a ch t gì n u b < a < 2b A.NaHCO3, Ba(HCO3)2 B. NaHCO3, Na2CO3 C. NaOH, Ba(OH)2 D.NaOH, Na2CO3*6. Th y phân h p ch t C3H5Cl3 b ng dung d ch NaOH, k t qu thu đư c bao nhiêu h p ch t h u cơ đơn ch c. A. 1.* B. 2 C.3 D. 47. Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol ancol no, m ch h X c n v a đ 5,6 lít oxi (đktc). X cùng v i axit HOOCC6H4COOH là 2monome đư c dùng đ đi u ch polime, làm nguyên li u s n xu t tơ: A. Nilon-6,6 B. Capron C. Lapsan* D. Enang.8. Nguyªn tè H chñ yÕu cã hai ®ång vÞ 1H v 2H . Nguyªn tè O cã 3 ®ång vÞ 16O , 17O , 18O Sè ph©n tö H2O t¹o ra tõ c¸c lo¹i ®ång vÞ trªn cña 2 nguyªn tè l : A. 3 B. 6 C. 9 * D. 129. H n h p khí X g m hidrocacbon A và H2 dư có d X / H 2 = 4,8 . Cho X qua Ni nung nóng đ n ph n ng hoàn toàn đư c h nh p Y có d Y / H 2 = 8 . Công th c A là : A. C3H4* B. C2H2 C. C2H4 D. C4H6.10. Hoà tan 20,8 gam h n h p b t g m FeS, FeS2, S b ng dung d ch HNO3 đ c nóng dư thu đư c 53,76 lít NO2 (s n ph m khduy nh t, đkC. và dung d ch A. Cho dung d ch A tác d ng v i dung d ch NaOH dư, l c l y toàn b k t t a nung trong khôngkhí đ n kh i lư ng không đ i thì kh i lư ng ch t r n thu đư c là: A. 16 gam* B. 9 gam C. 8,2 gam D. 10,7 gam11. Đun etylen glicol v i h n h p g m ba axit (axit axetic, axit fomic và axit propionic)có H2SO4 đ c làm xúc tác. Có th thuđư c t i đa bao nhiêu este đa ch c ? A. 8 . B. 6.* C. 4 . D. 10.12. Cho 11,2 gam hh Cu v kim lo¹i M t¸c dông víi dd HCl d− thu ®−îc 3,136 lit ( ®ktc ). Còng l−îng hh n y cho t¸c dông hÕtvíi dd HNO3 lo ng thu ®−îc 3,92 lit ( ®ktc ) khÝ NO ( s¶n phÈm khö duy nhÊt ) . Kim lo¹i M l : A. M g B. Fe C. Mg hoÆc Fe * D. Mg hoÆc Zn.13.Có các ch t sau:1. magie oxit 2. cacbon 3. kali hiđroxit 4. axit flohiđric 5. axit clohiđric Silic đioxit ph n ng v i t t c các ch t trong nhóm nào sau đây? A. 1, 2, 3, 4* B. 1, 2, 3, 4, 5 C. 1, 2, 3, 5 D. 1,3, 4, 514. Thu phân các h p ch t sau trong môi trư ng ki m: 1. CH3 – CHCl2 2. CH3 – COO – CH = CH-CH3 3. CH3 – COOCH2 – CH = CH2 4. CH3 – CH2 – CCl3 5. (CH3 – COO)2CH2. Nh ng ch t s ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
cấu trúc đề thi thử đại học tài liệu ôn thi đại học ngân hàng đề thi trắc nghiệm ôn thi hóa học sổ tay hóa họcTài liệu có liên quan:
-
Ngân hàng Đề thi hệ thống thông tin kinh quản lý
0 trang 128 0 0 -
Tài liệu Phương pháp tăng hoặc giảm khối lượng
6 trang 100 0 0 -
Tài liệu ôn luyện thi các kỳ thi sóng âm
33 trang 50 0 0 -
Bài tập Dãy điện hóa của kim loại
3 trang 48 0 0 -
Đề thi nghiệp vụ Tín dụng của BIDV 22/07
1 trang 46 0 0 -
Đề thi học sinh giỏi thành phố Hà Nội lớp 9 môn: Hóa học (Năm học 2012-2013)
1 trang 44 0 0 -
HÓA ĐẠI CƯƠNG B2 - CHƯƠNG 7 ANCOL
33 trang 42 0 0 -
Đề thi tuyển dụng vào ngân hàng Seabank
2 trang 41 0 0 -
Các phương pháp cơ bản xác định công thứcHóa học hữu cơ
10 trang 38 0 0 -
Đề thi tuyển sinh đại học môn sinh năm 2011 - mã đề 496
7 trang 38 0 0