Danh mục tài liệu

Đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá II (năm 2008 - 2011) nghề Quản trị cơ sở dữ liệu môn thực hành nghề - Mã đề thi: QTCSDL-TH20

Số trang: 9      Loại file: pdf      Dung lượng: 163.43 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá II (năm 2008 - 2011) nghề Quản trị cơ sở dữ liệu môn thực hành nghề - Mã đề thi: QTCSDL-TH20 gồm các nội dung công việc và yêu cầu thực hành cho sinh viên. Đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn đọc nghiên cứu và ôn thi tốt nghiệp chuyên môn Nghề.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá II (năm 2008 - 2011) nghề Quản trị cơ sở dữ liệu môn thực hành nghề - Mã đề thi: QTCSDL-TH20CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúc--------------ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ II (2008 - 2011)NGHỀ: QUẢN TRỊ CƠ SỞ DỮ LIỆUMÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀMã đề thi: QTCSDL - TH20DANH SÁCH CHUYÊN GIA NGHỀ QUẢN TRỊ CƠ SỞ LIỆUSTTHỌ VÀ TÊNGHI CHÚĐỊA CHỈ LIÊN LẠCChuyên gia trưởngTrường CĐN Công nghiệp HP2. Trần Thị Thu ThủyChuyên giaTrường CĐN Công nghiệp HP3. Nguyễn Văn ThảnChuyên giaTrường CĐ CN Nam Định4. Vũ Ngọc HưngChuyên giaTrường CĐN Bắc Giang5. Chu Văn LươngChuyên giaTrường CĐN Bắc Giang6. Trương Văn HòaChuyên giaTrường CĐN Đà Nẵng7. Nguyễn Thị GiangChuyên giaTrường CĐN TNDT TN1. Trần Trung TấnHải phòng 6- 2011KÝ TÊNNGHỀ: QUẢN TRỊ CƠ SỞ DỮ LIỆUThời gian: 8 giờ (Không kể thời gian giao đề thi)NỘI DUNG ĐỀ THIPhần A: Tạo cơ sở dữ liệuPhần B: Xây dựng chương trình quản lý sinh viênPhần C: Tự chọnĐiểm đạt(10 điểm)Điểm đạt(60 điểm)Điểm đạt(30 điểm)Tổng cộng: (100 điểm)Ghi chú:Phần A:Điểm đạt(20 điểm)Để quản lý sinh viên và kết quả học tập của các sinh viên, Anh/ Chị hãy tạo một cơ sở dữ liệunhư sau :SINHVIEN(HoSV, TenSV, MaSV, NgaySinh, Phai, MaKhoa)KHOA(MaKhoa, TenKhoa)MONHOC(TenMH, MaMH, SoTiet)KETQUA(MaSV, MaMH, LanThi, Diem) Dưới đây là bảng thuộc tínhTên thuộc tínhDiễn giảiMiền giá trịĐộ rộngHoSVHọ sinh viênChuỗi50TenSVTên sinh viênChuỗi50MaSVMã sinh viênChuỗi5NgaySinhNgày sinhNgày(dd/mm/yyyy)PhaiPháiChuỗi3MaKhoaMã khoaChuỗi5TenKhoaTên khoaChuỗi50TenMHTên môn họcChuỗi50MaMHMã môn họcChuỗi5SoTietSố tiếtSố nguyênLanThiLần thiSố nguyênDiemĐiểmSố thập phân (decimal) Cơ sở dữ liệu mẫu như sauSINHVIENHoSinhVienTenSinhVien MaSinhVien NgaySinhPhaiMaKhoaTrần MinhToànS00105/01/1985NamCNTTNguyễn QuốcAnhS00215/06/1986NamCNTTPhan AnhTùngS00320/12/1983NamQTKDBùi Thị AnhThưS00402/01/1985NữQTKDLê Thị LanAnhS00507/03/1987NữCNTTNguyễn ThanhToànS00625/11/1984NamDTVTPhan ThịHàS00707/03/1988NữCNTTTrần ThếDũngS00821/10/1985NamCNTTKHOAMaKhoaTenKhoaAVANKhoa Anh VănCNTTKhoa Công Nghệ Thông TinDTVTKhoa Điện Tử Viễn ThôngQTKDKhoa Quản Trị Kinh DoanhMONHỌCTenMonHocMaMonHocSoTietAnh VănAV45Cơ Sở Dữ LiệuCSDL45Kỹ Thuật Lập TrìnhKTLT60Kế Toán Tài ChínhKTTC45Toán Cao CấpTCC60Tin Học Văn PhòngTHVP30Trí Tuệ Nhân TạoTTNT30KETQUAMaSinhVienMaMonHocLanThiĐiemS001TCC16S002CSDL13S008AV17

Tài liệu có liên quan: