Đề thi trắc nghiệm kỹ thuật viễn thông - Đề số 4
Số trang: 7
Loại file: pdf
Dung lượng: 116.50 KB
Lượt xem: 17
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Chọn câu đúng , SPC là thuật ngữ viết tắt từ cụm từ a) Stored Program Control b) Switching Processor Control c) Switched and Program Circuit d) Tất cả đều sai
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi trắc nghiệm kỹ thuật viễn thông - Đề số 41. Chọn câu đúng , SPC là thuật ngữ viết tắt từ cụm từ a) Stored Program Control b) Switching Processor Control c) Switched and Program Circuit d) Tất cả đều sai2. ch i t ng m đi n th i ng đ a) ua s b) ả v u c) Chu n đ i 2 dây 4 dây d) ả v ch ng đả c c3. Chọn câu đúng, m ch i t ng m đi n th i ng đ a) ua s b) ả v u c) T òng chuông d) Tất cả đều sai4. Đi n th i t u ền th ng a gồm một 4-wi e đến 2- â h i . ục đích của h i là: a) Đ kết n i với 4 â của đường â đi n th i. b) Kết hợ c c tín hi u với mic và l a. c) đ kết hợ / t ch tín hi u mic và l a iêng i t d) Tất cả đều sai5. Ch iết t c độ anh đ nh của c c luồng s 1. a) 2.048Kbit/s b) 8Mbit/s c) 8,448Kbit/s d) 8,448Mbit/s6. Ch iết t c độ anh đ nh của c c luồng s 2. a) 2.048Kbit/s b) 8Mbit/s c) 8,448Kbit/s d) 8,448Mbit/s7. Ch iết t c độ anh đ nh của c c luồng s 3. a) 2.048Kbit/s b) 34,368 Mbps c) 8,448Kbit/s d) 8,448Mbit/s8. Ch iết t c độ anh đ nh của c c luồng s 4. a) 2,048 Mbps b) 8Mbps c) 139,264 Mbps d) 8,448Mbps9. Ch iết t c độ anh đ nh của c c luồng s 5. a) 2,048 Mbps b) 564.992 Mbps c) 139,264 Mbps d) 8,448 Mbps10. Ch iết hư ng h gh kênh th c hi n đ gh luồng s thành luồng s 2. a) Xen bit b) Xen byte c) Xen word d) Xen frame11. Đ t ch luồng s it/s u ng thành c c kênh 4K it/s c n a nhiêu ộ hân kênh PDH? a) 2 b) 3 c) 4 d) 512. Tín hi u đồng ộ được t u ền t ên khe thời gian nà của luồng s 1? a) TS0 b) TS16 c) TS31 d) Tất cả đều đúng13. Ch iết s it t ng một đa khung của luồng s 1. a) 256 b) 125 c) 2.048 d) 8.00014. Ch iết s it t ng một đa khung của luồng s T1. a) 256 b) 125 c) 1544 d) 19315. Tín hi u cảnh S t àn it của luồng s 1 2.048Kbit/s được t u ền t ng khe thời gian nà ? a) TS0 b) TS1 c) TS16 d) TS3116. P là hư ng h gh kênh g ? a) FDM b) TDM c) WDM d) Tất cả đều đúng17. Ch iết thời gian t u ền một đa khung 1. a) 250 microgiây b) 125 microgiây c) 2,048 microgiây d) Tất cả đều sai18. h PC được ng ch ữ li u nà ? a) Audio b) Image c) Video d) TV19. Ch iết thời gian 30 voice channel timeslot trong khung E1 (PCM-30). a) 250ms b) 125ms c) 125µs d) 4,9µs20. Ch iết một luồng s 4 c th gh a nhiêu luồng s 1? a) 1 b) 4 c) 16 d) 6421. Cho iết thời gian t u ền một it t ng khung 1 (PCM-30). a) 250ms b) 125ms c) 125µs d) 0,49µs22. Ch iết một luồng kênh th i c t ng luồng s 1? a) 30 b) 32 c) 480 d) 192023. C a nhiêu khe thời gian Time sl t t ng một luồng E1 c th sử ụng đ t u ền tín hi u th i? a) 24 b) 30 c) 31 d) 3224. Ch iết một luồng kênh th i c t ng luồng s 2? a) 30 b) 120 c) 480 d) 192025. Ch iết một luồng kênh th i c t ng luồng s 3? a) 30 b) 120 c) 480 d) 192026. Ch iết một luồng kênh th i c t ng luồng s 4? a) 30 b) 120 c) 480 d) 192027. Ch iết một luồng kênh th i c t ng luồng s 5? a) 120 b) 480 c) 1920 d) 768028. Ch iết m đường t u ền được sử ung ch t ng luồng s 1? a) HDB3 b) AMI c) HDB3 và AMI d) CMI29. Ch iết m đường t u ền được sử ung ch t ng luồng s 2? a) HDB3 b) AMI c) HDB3 và AMI d) CMI30. Ch iết m đường t u ền được sử ung ch t ng luồng s 3? a) HDB3 b) AMI c) HDB3 và AMI d) CMI31. Ch iết m đường t u ền được sử ung ch t ng luồng s 4? a) HDB3 b) AMI c) HDB3 và AMI d) CMI32. Ch iết m đường t u ền được sử ung ch t ng luồng s 5? a) HDB3 b) AMI c) HDB3 và AMI d) CMI33. Đường t u ền T t c độ , 44 s là đường t u ền the chuẩn a) Châu Âu b) ắc ỹ c) Nhật ản d) Vi t Nam34. Đường t u ền t c độ , 44 s là đường t u ền the chuẩn a) Châu Âu b) ắc ỹ c) Nhật ản d) Vi t Nam35. Đường t u ền t c độ 2, 48 s là đường t u ền the chuẩn a) Châu Âu b) ắc ỹ c) Nhật ản d) Tất cả đều đúng36. Phư ng h t u ền n nà không lan t u ền s t? a) C đồng t ục b) C ắn đôi c) C đi n l c d) Tất cả đều sai ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi trắc nghiệm kỹ thuật viễn thông - Đề số 41. Chọn câu đúng , SPC là thuật ngữ viết tắt từ cụm từ a) Stored Program Control b) Switching Processor Control c) Switched and Program Circuit d) Tất cả đều sai2. ch i t ng m đi n th i ng đ a) ua s b) ả v u c) Chu n đ i 2 dây 4 dây d) ả v ch ng đả c c3. Chọn câu đúng, m ch i t ng m đi n th i ng đ a) ua s b) ả v u c) T òng chuông d) Tất cả đều sai4. Đi n th i t u ền th ng a gồm một 4-wi e đến 2- â h i . ục đích của h i là: a) Đ kết n i với 4 â của đường â đi n th i. b) Kết hợ c c tín hi u với mic và l a. c) đ kết hợ / t ch tín hi u mic và l a iêng i t d) Tất cả đều sai5. Ch iết t c độ anh đ nh của c c luồng s 1. a) 2.048Kbit/s b) 8Mbit/s c) 8,448Kbit/s d) 8,448Mbit/s6. Ch iết t c độ anh đ nh của c c luồng s 2. a) 2.048Kbit/s b) 8Mbit/s c) 8,448Kbit/s d) 8,448Mbit/s7. Ch iết t c độ anh đ nh của c c luồng s 3. a) 2.048Kbit/s b) 34,368 Mbps c) 8,448Kbit/s d) 8,448Mbit/s8. Ch iết t c độ anh đ nh của c c luồng s 4. a) 2,048 Mbps b) 8Mbps c) 139,264 Mbps d) 8,448Mbps9. Ch iết t c độ anh đ nh của c c luồng s 5. a) 2,048 Mbps b) 564.992 Mbps c) 139,264 Mbps d) 8,448 Mbps10. Ch iết hư ng h gh kênh th c hi n đ gh luồng s thành luồng s 2. a) Xen bit b) Xen byte c) Xen word d) Xen frame11. Đ t ch luồng s it/s u ng thành c c kênh 4K it/s c n a nhiêu ộ hân kênh PDH? a) 2 b) 3 c) 4 d) 512. Tín hi u đồng ộ được t u ền t ên khe thời gian nà của luồng s 1? a) TS0 b) TS16 c) TS31 d) Tất cả đều đúng13. Ch iết s it t ng một đa khung của luồng s 1. a) 256 b) 125 c) 2.048 d) 8.00014. Ch iết s it t ng một đa khung của luồng s T1. a) 256 b) 125 c) 1544 d) 19315. Tín hi u cảnh S t àn it của luồng s 1 2.048Kbit/s được t u ền t ng khe thời gian nà ? a) TS0 b) TS1 c) TS16 d) TS3116. P là hư ng h gh kênh g ? a) FDM b) TDM c) WDM d) Tất cả đều đúng17. Ch iết thời gian t u ền một đa khung 1. a) 250 microgiây b) 125 microgiây c) 2,048 microgiây d) Tất cả đều sai18. h PC được ng ch ữ li u nà ? a) Audio b) Image c) Video d) TV19. Ch iết thời gian 30 voice channel timeslot trong khung E1 (PCM-30). a) 250ms b) 125ms c) 125µs d) 4,9µs20. Ch iết một luồng s 4 c th gh a nhiêu luồng s 1? a) 1 b) 4 c) 16 d) 6421. Cho iết thời gian t u ền một it t ng khung 1 (PCM-30). a) 250ms b) 125ms c) 125µs d) 0,49µs22. Ch iết một luồng kênh th i c t ng luồng s 1? a) 30 b) 32 c) 480 d) 192023. C a nhiêu khe thời gian Time sl t t ng một luồng E1 c th sử ụng đ t u ền tín hi u th i? a) 24 b) 30 c) 31 d) 3224. Ch iết một luồng kênh th i c t ng luồng s 2? a) 30 b) 120 c) 480 d) 192025. Ch iết một luồng kênh th i c t ng luồng s 3? a) 30 b) 120 c) 480 d) 192026. Ch iết một luồng kênh th i c t ng luồng s 4? a) 30 b) 120 c) 480 d) 192027. Ch iết một luồng kênh th i c t ng luồng s 5? a) 120 b) 480 c) 1920 d) 768028. Ch iết m đường t u ền được sử ung ch t ng luồng s 1? a) HDB3 b) AMI c) HDB3 và AMI d) CMI29. Ch iết m đường t u ền được sử ung ch t ng luồng s 2? a) HDB3 b) AMI c) HDB3 và AMI d) CMI30. Ch iết m đường t u ền được sử ung ch t ng luồng s 3? a) HDB3 b) AMI c) HDB3 và AMI d) CMI31. Ch iết m đường t u ền được sử ung ch t ng luồng s 4? a) HDB3 b) AMI c) HDB3 và AMI d) CMI32. Ch iết m đường t u ền được sử ung ch t ng luồng s 5? a) HDB3 b) AMI c) HDB3 và AMI d) CMI33. Đường t u ền T t c độ , 44 s là đường t u ền the chuẩn a) Châu Âu b) ắc ỹ c) Nhật ản d) Vi t Nam34. Đường t u ền t c độ , 44 s là đường t u ền the chuẩn a) Châu Âu b) ắc ỹ c) Nhật ản d) Vi t Nam35. Đường t u ền t c độ 2, 48 s là đường t u ền the chuẩn a) Châu Âu b) ắc ỹ c) Nhật ản d) Tất cả đều đúng36. Phư ng h t u ền n nà không lan t u ền s t? a) C đồng t ục b) C ắn đôi c) C đi n l c d) Tất cả đều sai ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
quản lí mạng viễn thông thiết bị viễn thông Kỹ thuật viễn thông Điện Điện tử Xử lý tín hiệu số ngân hàng đề thiTài liệu có liên quan:
-
Đề cương chi tiết học phần Trí tuệ nhân tạo
12 trang 481 0 0 -
Đề cương chi tiết học phần Vi xử lý
12 trang 329 0 0 -
Tập bài giảng Xử lý tín hiệu số
262 trang 279 0 0 -
79 trang 250 0 0
-
Đồ án: Kỹ thuật xử lý ảnh sử dụng biến đổi Wavelet
41 trang 226 0 0 -
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG - NGÂN HÀNG ĐỀ THI HẾT HỌC PHẦN HỌC PHẦN: TOÁN KINH TẾ
9 trang 215 0 0 -
87 trang 213 0 0
-
Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật: Ứng dụng Blockchain trong bảo mật IoT
90 trang 202 1 0 -
Đề thi trắc nghiệm bằng A -0057
8 trang 198 0 0 -
65 trang 186 0 0