Danh mục tài liệu

Đề trắc nghiệm môn Toán lớp 12

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 99.00 KB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu Đề trắc nghiệm môn Toán lớp 12. Hi vọng tài liệu sẽ là nguồn tư liệu bổ ích giúp các bạn lớp 12 trong quá trình học tập, ôn thi và nâng cao kiến thức.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề trắc nghiệm môn Toán lớp 12 Đềtrắcnghiệmtóanlớp12[]ĐườngthẳngđiquahaiđiểmA(2;1),B(4;5)cótọađộvectơpháptuyếnlà: A. (2;1) B. (1;2) C. (2;4) D. (2;1)[]Chođườngthẳng(d)cóphươngtrình: −2x + 3y − 1 = 0 .Tọađộvectơchỉphươngcủa(d)là: A.(2;3) B. (3;2) C. (2;3) D. (3;2)[] x 2 tChophươngtrìnhthamsốcủađườngthẳnglà: (t:thamsố) y 1 3t Phươngtrìnhtổngquátcủalà:A.3x+y5=0 B.3x+y+5=0 C.3x+y+7=0 D.x3y+1=0[]ChoABCvớicácđỉnhA(2;1),B(2;0),C(2;2).PhươngtrìnhthamsốcủatrungtuyếnAMlà: x 2 4t x 2 4t x 2 2t x 2 2t A. B. c. D. y 1 t y 1 2t y 1 t y 1 t[]Chođườngthẳng:xy+2=0vàhaiđiểmO(0;0)vàA(2;0).TọađộđiểmMtrênsaochođộdàiđoạngấpkhúcOMAngắnnhấtlà: A.(;) B.(;) C.(,) D.(,)[]Cho3điểmA(1,4);B(3,2);C(5,4).TọađộtâmđườngtrònngạitiếptamgiácABClà: A. I(3;4) B. I(3;2) C. I(2;4) D. I(9;10)[]Đườngthẳngdđiquagiaođiểmcủa2đườngthắngd1:x+3y–1=0;d2:x–3y5=0vàvuônggócvớid3:2x–y+7=0là:A.3x+6y–5=0; B.6x+12y–5=0; C.6x+12y+10=0; D.x+2y+10=0[]TọađộđiểmM’đốixứngvớiM(1,4)quađườngthẳngd:x–2y+2=0là: A.M’(0;3) B. M’(2;2) C. M’(4;4) D. M’(3;0)[]TọađộđiểmHlàhìnhchiếuvuônggóccủaM(1,4)xuốngđườngthẳngd:x–2y+2=0là: A.H(3,0) B. H(0,3) C. H(2,2) D. H(2,2)[]TronghệtọađộOxychocácvéctơsau: a 4i 3 j; b 2 jTrongcácmệnhđềsau,tìmmệnhđềsai:A. a ( 4; 3) B. b (0;2) C. a 5 D. b 2[]Chobốnđiểm:A(1;1);B(1;0);C(2;1);D(3;2);bađiểmnàothẳnghàngA.A,B,C B. A,C,D C. A,B,D D. B,C,D[]ChotamgiácABCvớiA(4,0);B(2,3);C(9;6).TìmtọađộtrọngtâmtamgiácABCA.(3;5) B. (5;3) C. (15;9) D. (9;15)[]ChobađiểmA(1;1);B(3;2);C(6;5).TìmtọađộđiểmDsaochoABCDlàhìnhbìnhhànhA.D(4;3) B. D(3;4) C. D(4;4) D. D(8;6)[]ChobađiểmA(1;1);B(1;3);C(2;0).mệnhđềnàosauđâysai 2A. AB 2 AC B. BA BC C.A,B,CthẳnghàngD. BA 2CA 0 3[]Chobađiểm:A(1;1);B(1;0);C(2;1)mệnhđềnàosauđâyđúngA. AB (0;4) B. AC (1;2) C. AB. AC 1 D. AB. AC 0[]Chođườngthằngd:x–2y+3=0.Véctơchỉphươngcủadlà:A.(1;2) B. (2;1) C. (6;3) D. (3;2) Đềtrắcnghiệmtóanlớp12[]ĐườngthẳngđiquahaiđiểmA(2;1),B(4;5)cótọađộvectơpháptuyếnlà: A. (2;1) B. (1;2) C. (2;4) D. (2;1)[]Chođườngthẳng(d)cóphươngtrình: −2x + 3y − 1 = 0 .Tọađộvectơchỉphươngcủa(d)là: A.(2;3) B. (3;2) C. (2;3) D. (3;2)[] x 2 tChophươngtrìnhthamsốcủađườngthẳnglà: (t:thamsố) y 1 3t Phươngtrìnhtổngquátcủalà:A.3x+y5=0 B.3x+y+5=0 C.3x+y+7=0 D.x3y+1=0[]ChoABCvớicácđỉnhA(2;1),B(2;0),C(2;2).PhươngtrìnhthamsốcủatrungtuyếnAMlà: x 2 4t x 2 4t x 2 2t x 2 2t A. B. C. D. y 1 t y 1 2t y 1 t y 1 t[]Chođườngthẳng:xy+2=0vàhaiđiểmO(0;0)vàA(2;0).TọađộđiểmMtrênsaochođộdàiđoạngấpkhúcOMAngắnnhấtlà: A.(;) B.(;) C.(,) D.(,)[]Cho3điểmA(1,4);B(3,2);C(5,4).TọađộtâmđườngtrònngạitiếptamgiácABClà: A. I(3;4) B. I(3;2) C. I(2; ...