Tài liệu Động từ sơ cấp tiếng Nhật gồm có 138 động từ sơ cấp cơ bản trong tiếng Nhật như: Tắm, có, thức dậy, xẩy ra, xuống, mượn, tin, quá, biết, đủ,... Với các bạn chuyên ngành Tiếng Nhật thì đây là tài liệu hữu ích.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Động từ sơ cấp tiếng Nhật
Đâ y là 138 độn g t ừs ơc ấp, có th ểnói là c ơb ản mà mình đã so ạn. Bên c ạnh đó c ũ
ng
không tránh kh ỏi nh ững sai sót mong m ọi ng ườ i g ớp ý và b ổsung thêm nhé!
DANH SÁCH M Ộ
T S ỐĐỘN G NHÓM 2
1 ????* ??? tắm[dục]
2 ???* ?? có(người và động vật)
3 ????* ??? thức dậy, xảy ra[khởi]
4 ????* ??? xảy ra(tai nạn)[khởi]
5 ????* ??? rơi, rớt(hành lý)[lạc]
6 ????* ??? xuống(phương tiện)[giáng]
7 ????* ??? mượn[tá]
8 ???* ?? mặc[trước]
9 ?????* ??? tin, tin tưởng[tín]
10 ????* ??? quá, qua(giờ)[quá]
11 ?????* ??? biết(khiêm nhường)[tồn]
12 ????* ??? đủ[túc]
13 ????* ??? có thể, được xây dựng, hoàn thành
14 ????* ??? đóng, nhắm[bế]
15 ???* ?? nấu[chử]
16 ?????* ???? giống[tự]
17 ???* ?? xem[kiến]
18 ???* ?? khám bệnh[chẩn]
19 ?????? ??? bỏ, từ bỏ[đới]
20 ???? ??? mở(cửa)[khai]
21 ???? ??? cho(đối với bạn bè)[thượng]
22 ???? ??? nâng, nâng lên, tăng lên[thượng]
23 ???? ??? chiên[dương]
24 ?????? ??? làm nóng, hâm nóng[ôn]
25 ????? ??? thua thập, sưu tầm[tập]
26 ????? ??? xào[
27 ????? ???? bắt nạt
28 ???? ??? cho vào, bỏ vào[nhập]
29 ???? ??? bật(công tắc điện, nguồn điện)[nhập]
30 ???? ??? trồng(cây)[trực]
31 ???? ??? nhận, thi[thụ]
32 ????? ???? được sinh ra[sinh]
33 ?????? ????? lấp(biển)[lý lập]
34 ???? ??? bán chạy, được bán[mại]
35 ?????? ????? đuổi theo[truy]
36 ????? ??? dạy[giáo]
37 ????? ??? chậm, muộn[trì]
38 ???????? ?????? pha trà, khuấy trà[trà]
39 ????? ??? nhớ, thuộc[giác]
40 ???? ??? bị gãy[chiết]
41 ???? ??? đổi[hoán]
42 ???? ??? thay đồ[biến]
43 ?????? ????? khuấy[hỗn]
44 ???? ??? treo(hình)[quải]
45 ???? ??? khóa(chìa khóa)[quải]
46 ???? ??? ngồi(ghế)[quải]
47 ???? ??? đeo(kính)[khiếm]
48 ???? ??? gọi điện thoại
49 ????? ??? đếm(tiền)[số]
50 ?????? ???? dọn dẹp, sắp sếp[phiến phó]
51 ?????? ??? nghĩ, suy nghĩ[khảo]
52 ???? ??? tắt(điện, đèn)[tiêu]
53 ????? ???? thay đồ[trước thế]
54 ????? ???? nghe thấy[văn]
55 ???? ??? quyết định[quyết]
56 ???? ??? bị đứt(tay, dây)[thiết]
57 ?????? ????? chú ý, cẩn thận[khí]
58 ???? ??? cho(người nhỏ hơn hoặc con vật
59 ?????? ????? lắp ráp[tổ lập]
60 ????? ??? so sánh[tỉ]
61 ??? ?? đá[
62 ????? ??? trả lời[đáp]
63 ????? ??? hư[hoại]
64 ?????? ????? cho(đối với người trên)
65 ???? ??? hạ, hạ xuống, giảm xuống[hạ]
66 ????? ???? báo, thông báo[tri]
67 ???? ??? đóng(cửa)[bế]
68 ???? ??? thắt, buộc(cà vạt, dây giày,…)
69 ????? ??? điều tra, tìm hiểu, xem[điều]
70 ???? ??? bỏ đi, vứt[sả]
71 ????? ??? nuôi, trồng[dục]
72 ???? ??? nhuộm[nhiễm]
73 ?????? ???? xác nhận[xác]
74 ???? ??? xây, xây dựng[kiến]
75 ????? ??? giúp, giúp đỡ[trợ]
76 ????? ??? đến thăm[phỏng]
77 ???? ??? ăn[thực]
78 ???? ??? để dành[trữ]
79 ????? ??? bị ngã, bị đổ[đảo]
80 ????? ??? mệt[bì]
81 ???? ??? lắp, ghép thêm[phó]
82 ???? ??? vẽ, đánh đâu(tròn)[phó]
83 ???? ??? bật, mở
84 ???? ??? chấm(xì dầu)
85 ????? ??? truyền, truyền đạt[truyền]
86 ????? ??? tiếp tục[tục]
87 ????? ??? làm việc ở[cần]
88 ???? ??? dẫn theo[lien]
89 ?????? ????? có được, lấy được, đoạt được[thủ nhập]
90 ??? ?? chạy, xuất phát(bus)[xuất]
91 ??? ?? ra, ra khỏi, tốt nghiệp[xuất]
92 ??? ?? tham gia, tham dự(trận đấu)[xuất]
93 ??? ?? được xuất bản[xuất]
94 ????? ???? đi ra ngoài(có mục đích)[xuất]
95 ????? ??? gửi đến, chuyển đến[giới]
96 ???? ??? cho trọ lai[bạt]
97 ????? ???? giành được
98 ?????? ????? đổi, thay[thủ thế]
99 ???? ??? bị đứt, tuột(nút, khuy)[thủ]
100 ???? ??? ném[đầu]
101 ????? ??? bày ra, xếp thành hàng[tịnh]
102 ???? ??? làm quen với(tập quán)[quán]
103 ???? ??? chín, được nấu[chử]
104 ???? ??? chạy trốn, bỏ chạy[đào]
105 ???? ??? ướt[
106 ??? ?? ngủ[tẩm]
107 ????? ?? ở lại, còn lại[tàn]
108 ???? ??? chất lên, để lên, đặt lên[tải]
109 ?????? ????? chuyển, đổi(phương tiện)[thừa hoán]
110 ???? ??? mọc(cây)[sinh]
111 ????? ??? bắt đầu(người)[thủy]
112 ????? ??? tuột, bung(cái nút)[ngoại]
113 ???? ??? nắng, quang đãng[tình]
114 ?????? ????? cho qua lửa, đun[hỏa]
115 ???? ??? tăng, tăng lên(xuất khẩu)[tăng]
116 ???? ??? khen[bao]
117 ???? ??? thua[phụ]
118 ???? ??? trộn, khuấy[hỗn]
119 ?????? ???? nhầm, sai[gian vi]
120 ???? ??? nhìn thấy[kiến]
121 ???? ??? cho xem[kiến]
122 ????? ???? tìm thấy[kiến]
123 ????? ??? đón[nghinh]
124 ????????? ?????? làm phiền[mê hoặc]
125 ?????? ????? tỉnh giấc, tỉnh giấc[mục giác]
126 ???? ??? cháy được[nhiên]
127 ???? ??? cháy, được nướng[thiêu]
128 ???? ??? ốm, gầy đi, giảm cân[sầu]
129 ????? ??? bị rách(giấy tờ)[phá]
130 ???? ??? ngưng[chỉ]
131 ???? ??? bỏ, thôi(việc công ty)[từ]
132 ???? ??? luộc
133 ???? ??? rung[dao]
134 ????? ??? bị bẩn(quần áo)[ố]
135 ????? ??? chia tay, từ biệt[biệt]
136 ????? ??? chia, chia nhỏ, chia ra[biệt]
137 ????? ??? quên[vong]
138 ???? ??? vỡ[cát]
Động từ sơ cấp tiếng Nhật
Số trang: 4
Loại file: docx
Dung lượng: 23.48 KB
Lượt xem: 53
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Động từ sơ cấp tiếng Nhật Từ mới tiếng Nhật Học từ vựng tiếng Nhật Học tốt tiếng Nhật Tư liệu tiếng Nhật Ngữ pháp tiếng NhậtTài liệu có liên quan:
-
Ebook みんなの日本語: Minna no Nihongo - 初級1 (漢字練習帳 - Japanese Kanji Workbook)
130 trang 216 0 0 -
Tất cả trạng từ trong tiếng Nhật
2 trang 215 0 0 -
175 trang 196 0 0
-
Ebook 中級から学ぶ日本語: ワークブック (テーマ別), 解答集 - Chuukyuu kara manabu Nihongo Workbook with answer
142 trang 182 0 0 -
Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II
312 trang 179 0 0 -
3 trang 164 0 0
-
Một số động từ thường dùng trong tiếng Nhật
4 trang 152 0 0 -
Hiện tượng tổ hợp ( コロケーション) trong tiếng Nhật
6 trang 150 0 0 -
207 trang 127 0 0
-
Kết ngữ và ứng dụng trong nghiên cứu giảng dạy tiếng Nhật
6 trang 118 0 0