Danh mục tài liệu

DỰ ÁN NẠO VÉT CÁT SÔNG LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP TẠI CỒN BÃI LA HƯỜNG TRÊN SÔNG CẦU ĐỎ

Số trang: 23      Loại file: ppt      Dung lượng: 3.00 MB      Lượt xem: 2      Lượt tải: 0    
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Khu vực dự án thuộc địa bàn xã Hòa Châu, huyện Hòa Vang và phường HòaThọ Đông, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng. Diện tích 15 ha.Khu vực nạo vét có hình dáng của một hình đa giác, cạnh lớn nhất EF nằm ởphía tả của sông Cầu Đỏ, có chiều dài khoảng 840 mét, cách bờ từ 60 đến 170 mét.Cạnh nhỏ nhất EK nằm ở thượng lưu, có chiều dài khoảng 70 mét, cạnh ở hạ lưu GFcó kích thước 140 mét. Còn các cạnh ở bờ hữu cách bờ từ 50 mét trở lên.Khu vực khai...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
DỰ ÁN NẠO VÉT CÁT SÔNG LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP TẠI CỒN BÃI LA HƯỜNG TRÊN SÔNG CẦU ĐỎ BÁOCÁOTÓMTĂT ́ ĐÁNHGIÁTÁCĐÔNGMÔITRƯỜNG ̣ ̀DỰÁNNẠOVÉTCÁTSÔNGLÀMVẬTLIỆUSANLẤPTẠI CỒNBÃILAHƯỜNGTRÊNSÔNGCẦUĐỎ Vịtrídựán:thuộcđịabànxãHòaChâu,huyệnHòaVangvà phườngHòaThọĐông,quậnCẩmLệ,thànhphốĐàNẵng ********* Chủđầutư:CÔNGTYCỔPHẦNTẬPĐOÀNMẶTTRỜII.GIỚITHIỆUDỰÁN SƠĐỒVỊTRÍKHUVỰCDỰÁN I.GIỚITHIỆUDỰÁN KhuvựcdựánthuộcđịabànxãHòaChâu,huyệnHòaVangvàphườngHòaThọĐông,quậnCẩmLệ,thànhphốĐàNẵng.Diệntích15ha. Khuvựcnạovétcóhìnhdángcủamộthìnhđagiác,cạnhlớnnhấtEFnằmởphíatảcủasôngCầuĐỏ,cóchiềudàikhoảng840mét,cáchbờtừ60đến170mét.CạnhnhỏnhấtEKnằmởthượnglưu,cóchiềudàikhoảng70mét,cạnhởhạlưuGFcókíchthước140mét.Còncáccạnhởbờhữucáchbờtừ50méttrởlên. Khuvựckhaithácnằmởlòngsông,cómứccaođịahìnhdaođộngtừ+1métđến5mét.Đáysôngđaphầnởmứccaođịahìnhtừ1,5đến2,5m. Phầntrêncạnởhaibờcómứccaođịahìnhtừ+1mtrởlên.Bờkèphíabêntráisôngcóđộcaotừ3,733,80m(Mặtkèngoàisátmépsông)đãđượcđổbêtông. I.GIỚITHIỆUDỰÁN Bơ m xả Khu đô thị sinh thái Hòa XuânNước thải trả lạisông Tàubụnghútcát Ống hút Tầngcátđáysông Sơ đồ công nghệ khai thác cát I.GIỚITHIỆUDỰÁN Cácthôngsốchínhcủahệthốngkhaithác •Kíchthướcmỏ: +Dài840m860m. +Rộng:ngắnnhất70m,rộngnhất220m,bìnhquân140145mét. •Côngsuấtvỉa:chiềudàytrungbình23,5m.Bìnhquân2,9mét. •Trêntoànbộkhuvựckhaithácsẽbốtrí02vịtríkhaithác,mỗivịtríkhaithácsẽbốtríthuyềnhútbụng,trọngtảitừ50250m3. •Chiềudàigươngcôngtáctrungbình:200300m. •Chiềusâu:trungbình2,9m. •Chiềurộngkhoảnhkhaitháctrungbình:50100m •Gócdốcổnđịnhbờmỏkhikếtthúckhaithác:25270. I.GIỚITHIỆUDỰÁN •Thờigianchuẩnbịkhaithác:10ngày,kểtừngàycógiấyphépkhaithácmỏ. •Thờigiankhaithác:08tháng,kểtừngàyđivàokhaithác. •Thờigianthựchiệncôngtácphụchồimôitrường,đóngcửamỏ:01tháng,kểtừngàykếtthúckhaithác. •Tổngkhốilượngkhaitháctoànmỏlà435.000m3. •Vịtrítiếpnhận:TừđịađiểmhútcáttheodòngchảyđếnnơitậpkếtởkhuđôthịsinhtháiHòaXuânkhoảng03km.Tạimỏcát,côngtykhôngxâydựngcôngtrìnhnào,chỉcắmneophaolàmtiêuđểcáctàuhútcátkhônglàmảnhhưởngđếnantoànchocácphươngtiệnlưuthôngkhácvàđếnbờsông. I.GIỚITHIỆUDỰÁNa.Giaothông:Giaothôngđếnkhuvựcdựánrấtthuậnlợi,bằngđườngthủytừcầuCẩmLệngượcdòngchảykhoảng800mlàđếndiệntíchmỏởphầnphíaĐônghoặctừCầuĐỏxuôitheodòngchảykhoảng300mlàđếndiệntíchmỏởphầnphíaTây.b. Cấp điện: Chỉ cung cấp điện cho sinh hoạt, chỉ huy sản xuất, bảo vệ bằng hệthốngđiệnlướiquốcgiatạikhuvực.c. Cấp nước: Nước phục vụ cho sinh hoạt sẽ sử dụng nước giếng của các hộ dângầnkhuvựckhaithác(đượcbơmlênbồnchứasửdụngdần). Danhmụccácmáymóc,thiếtbịchínhcủadựánTT Tênmáymócthiếtbị Đơnvị Sốlượng Tàubụnghútcát,vậnchuyển(thuê)1 chiếc 06 (01tàuhút250m3,02tàuhút150m3và03tàuhút50m3)2 Máyxúcgầulật chiếc 013 Máyủi chiếc 014 Bơmxả cái 06 II.HIỆNTRẠNGMÔITRƯỜNGKHUVỰCDỰÁN1.Môitrườngkhôngkhívàvikhíhậu Kếtquảphântích QCVN TT Chỉtiêu Đơnvị K1 K2 05:2009 1 Nhiệtđộ o C 23,6 23,8 2 Độẩm % 82 81 3 Độồn dBA 5053 5257 70(**) 4 Bụitổng mg/m3 0,22 0,19 0,3(*) 5 NOx mg/m3 0,018 0,017 0,2(*)Nhậnxét:Khuvựcchưacóhoạtđộnggâyônhiễmmôitrườngkhôngkhí. 6 SO2 mg/m3 0,008 0,006 0,35(*) II.HIỆNTRẠNGMÔITRƯỜNGKHUVỰCDỰÁN2.ChấtlượngnướcmặttạikhuvựcDựán Kếtquảphântích QCVN08:2008 TT Chỉtiêu ĐVT NM1 NM2 (cộtB) 1 ĐộpH 7,1 7,2 5,59 2 TSS mg/l 35 36 100 3 BOD5 mg/l II.HIỆNTRẠNGMÔITRƯỜNGKHUVỰCDỰÁN3.ChấtlượngnướcngầmtạikhuvựcDựán Kếtquả QCVN TT Tênchỉtiêu Đơnvịtính (G) 09:2008 1 pH 6,8 5,58,5 2 Độcứng mg/l 84 500 3 TDS mg/l 150 1.500 ...