Tham khảo tài liệu essential japanese expressions - part 10, ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
essential japanese expressions - part 10 英語訳 中国語訳 韓国語訳 ページ 73 变得 - 하게 되다become - 하기도 하고 – 하기도sometimes…and 144 有的~,有的~sometimes… 한다become such that; start 405 变得~ - 하게 되다to do 178 变得~ - 해지다 /- 하게 되다has become - 할 때가 있다 /- 하는 경 81 有时会~there are times 우가 있다 304 决定 - 로 하다will have; decide on 89 决定 - 하기로 하다make up one’s mind to(decision) has been 90 规定 - 하기로 (- 하게 ) 되다decided thatthe case that…; the 89 形成规矩(预定、 习惯等) - 하게 되어 있다custom that… 82 能、可以 - 할 수 있다can 410 可能 - 할 수 있다can 412 能 - 할 수 있다can; do 389 容易 - 하기 쉽다easy to - 하기 어렵다 /- 하기 불편 294 难…, 不易…hard to 하다 418 不能~ - 할 수 없다can’t - 하려고 해도 할 수가 없 393 没办法~no way to 다 - 하기 어렵다 /- 할 수 없 55 不能cannot deal with 다 - 하기 어렵다 /- 할 수 없 48 不容易,难于…difficult to 다 475 文型の 級 文型 意味・ 例文 機能項目 これは仕事を成功させるために考え得る最上の 2 うる 可能、难易程度/가능 ・ 난이도 Possibility, levels of difficulty / 方法です。 大切な電話が来ることになっているので、出か 1 ようにも∼ない けようにも出かけられません。 可能・難易 母親のその言葉を聞いて傷ついた子どもの心の 9 1 にかたくない うちは想像にかたくない。 彼は今度の数学オリンピックで十分満足に足る 1 にたる 成績を取った。 あの映画は子ども向けですが、大人の鑑賞にも 1 にたえる 十分耐えます。 4 に あした、デパートへくつを買いに行きます。 3 のに〈用途〉 このナイフはチーズを切るのに便利です。 西洋美術を勉強するために、イタリア語を習っ 3 ため(に)〈目的〉 ています。 今度の企画を成功させる上で、ぜひみんなの協 Objectives / 2 うえで〈目的〉 目的/목적 力が必要なのだ。 目的 10 風邪が早く治るように注射を打ってもらいまし 2 ように〈期待〉 た。 研究を完成させんがため、彼は昼夜寝ずにがん 1 んがため(に) ばった。 ひとこと鈴木さんに別れの言葉を言うべく彼の 1 べく マンションを訪れたのですが、彼はすでに出発 ...
essential japanese expressions - part 10
Số trang: 58
Loại file: pdf
Dung lượng: 1.16 MB
Lượt xem: 17
Lượt tải: 0
Xem trước 6 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tài liệu tiếng Nhật học tiếng Nhật ôn tập tiếng Nhật hướng dẫn học tiếng Nhật sách học tiếng NhậtTài liệu có liên quan:
-
Tất cả trạng từ trong tiếng Nhật
2 trang 215 0 0 -
giáo trình tiếng nhật dùng cho người việt nam 1 phần 4
14 trang 183 0 0 -
Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II
312 trang 179 0 0 -
3 trang 164 0 0
-
Một số động từ thường dùng trong tiếng Nhật
4 trang 152 0 0 -
CÁC MẪU CÂU VỚI THÊ THÔNG THƯỜNG
29 trang 122 0 0 -
Kanji look and learn workbook (Đáp án)
32 trang 90 1 0 -
Ngữ pháp Minna no nihongo I - Bản dịch và giải thích
207 trang 80 0 0 -
1 trang 55 0 0
-
Từ vựng tiếng Nhật về tình yêu
3 trang 53 0 0