Giáo trình Japanese elementary - New words: Phần 2
Số trang: 54
Loại file: pdf
Dung lượng: 3.82 MB
Lượt xem: 18
Lượt tải: 0
Xem trước 6 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Phần 2 của giáo trình "Japanese elementary - New words" bao gồm các từ vựng thuộc lesson 31 đến lesson 50 (Tiếng Nhật sơ cấp 4 và 5). Hy vọng cuốn giáo trình này có thể trợ giúp hữu ích bạn trong suốt quá trình học tập tiếng Nhật của mình, mời bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giáo trình Japanese elementary - New words: Phần 2 FPT University Japanese Language Training Division JAPANESE ELEMENTARY IVNEW WORDS (Lesson 31 – Lesson 40) FPT University Japanese Language Training Division Từ mới だい か 第31課きめます【Ⅱ】 《決めます、決める、決め手》 Quyết địnhまとめます【Ⅱ】 《まとめる、まとめて》 Tóm tắt, tổng hợpたてます【Ⅱ】 《建てます、建てる、建てて》 Xây dựngでます【Ⅱ】 《出ます、出る、出て》 Ra 「大学を~」 Tốt nghiệp đại họcきゅうけい 休憩《します、する、して》 Nghỉ giải laoそうだん 相談《します、する、して》 Trao đổi, thảo luậnしゅっぱつ 出発《します、する、して》 Xuất phát, khởi hànhしゅっちょう 出張《します、する、して》 Đi công tácよてい 予定 Dự địnhはる 春 Mùa xuânなつ 夏 Mùa hèあき 秋 Mùa thuふゆ 冬 Mùa đôngくうこう 空港 Sân bay, phi trườngいなか 田舎 Quê, nhà quêちち 父 Bố mìnhはは 母 Mẹ mìnhあに 兄 Anh trai mìnhあね 姉 Chị gái mìnhしゃちょう 社長 Giám đốcぶちょう 部長 Trưởng ban, trưởng phòngかちょう 課長 Trưởng khoa, chủ nhiệmはじめ 初め Lúc đầu, thời gian đầuおわり 終わり Lúc cuối, thời gian cuốiこんどの~ 今度の~ ~ tới こんどの日曜日 Chủ Nhật tới 2 FPT University Japanese Language Training Division Từ mớiもうすぐ Sắpゆっくり Chậm, từ từ, thong thảいっしょうけんめい 一生懸命 Chăm chỉ, cần cùいいなあ Hay quá nhỉよかったら、~ Nếu được thì ~ よかったら、いっしょにいきませんか Nếu được thì cùng đi nhéえ Ủa!いいんですか Có được không?たのしみに しています Tôi rất chờ mong!TỪ THAM KHẢO:はじまります【Ⅰ】 《始まります、始まる、始まって》 Bắt đầu 「しきが~」 (Buổi lễ) bắt đầuつづけます【Ⅱ】 《続けます、続ける、続けて》 Tiếp tụcみつけます【Ⅱ】 《見つけます、見つける、見つけて》 Tìm thấyのこります【Ⅰ】 《残ります、残る、残って》 Ở lại, còn lạiとじます【Ⅱ】 《閉じます、閉じる、閉じて》 Đóng, nhắm (mắt)あつまります【Ⅰ】 《集まります、集まる、集まって》 Tập trungうけます【Ⅱ】 《受けます、受ける、受けて》 Nhận 「しけんを~」 Dự thiにゅうがく 入学《します、する、して》 Nhập học 「大学に~」 Vào đại họcそつぎょう 卒業《します、する、して》 Tốt nghiệp 「大学を~」 Tốt nghiệp đại họcしゅっせき 出席《します、する、して》 Tham dự, có mặt 「かいぎに~」 Đi họpれんきゅう 連休 Nghỉ dài ngàyさくぶん 作文 Bài luận, bài văn 3 FPT University Japanese Language Training Division Từ mớiてんらんかい 展覧会 Triển lãmけっこんしき 結婚式 Đám cưới, lễ cưới[お]そうしき [お]葬式 Đám tang, lễ tangしき 式 Lễほんしゃ 本社 Công ty mẹしてん 支店 Chi nhánh, công ty conきょうかい 教会 Nhà thờだいがくいん 大学院 Cao họcどうぶつえん 動物園 Vườn bách thúおんせん 温泉 Suối nước nóngおきゃく[さん] お客[さん] Kháchだれか Ai đó~の ほう ~の 方 Phíaずっと Suốt, mãiつきに ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giáo trình Japanese elementary - New words: Phần 2 FPT University Japanese Language Training Division JAPANESE ELEMENTARY IVNEW WORDS (Lesson 31 – Lesson 40) FPT University Japanese Language Training Division Từ mới だい か 第31課きめます【Ⅱ】 《決めます、決める、決め手》 Quyết địnhまとめます【Ⅱ】 《まとめる、まとめて》 Tóm tắt, tổng hợpたてます【Ⅱ】 《建てます、建てる、建てて》 Xây dựngでます【Ⅱ】 《出ます、出る、出て》 Ra 「大学を~」 Tốt nghiệp đại họcきゅうけい 休憩《します、する、して》 Nghỉ giải laoそうだん 相談《します、する、して》 Trao đổi, thảo luậnしゅっぱつ 出発《します、する、して》 Xuất phát, khởi hànhしゅっちょう 出張《します、する、して》 Đi công tácよてい 予定 Dự địnhはる 春 Mùa xuânなつ 夏 Mùa hèあき 秋 Mùa thuふゆ 冬 Mùa đôngくうこう 空港 Sân bay, phi trườngいなか 田舎 Quê, nhà quêちち 父 Bố mìnhはは 母 Mẹ mìnhあに 兄 Anh trai mìnhあね 姉 Chị gái mìnhしゃちょう 社長 Giám đốcぶちょう 部長 Trưởng ban, trưởng phòngかちょう 課長 Trưởng khoa, chủ nhiệmはじめ 初め Lúc đầu, thời gian đầuおわり 終わり Lúc cuối, thời gian cuốiこんどの~ 今度の~ ~ tới こんどの日曜日 Chủ Nhật tới 2 FPT University Japanese Language Training Division Từ mớiもうすぐ Sắpゆっくり Chậm, từ từ, thong thảいっしょうけんめい 一生懸命 Chăm chỉ, cần cùいいなあ Hay quá nhỉよかったら、~ Nếu được thì ~ よかったら、いっしょにいきませんか Nếu được thì cùng đi nhéえ Ủa!いいんですか Có được không?たのしみに しています Tôi rất chờ mong!TỪ THAM KHẢO:はじまります【Ⅰ】 《始まります、始まる、始まって》 Bắt đầu 「しきが~」 (Buổi lễ) bắt đầuつづけます【Ⅱ】 《続けます、続ける、続けて》 Tiếp tụcみつけます【Ⅱ】 《見つけます、見つける、見つけて》 Tìm thấyのこります【Ⅰ】 《残ります、残る、残って》 Ở lại, còn lạiとじます【Ⅱ】 《閉じます、閉じる、閉じて》 Đóng, nhắm (mắt)あつまります【Ⅰ】 《集まります、集まる、集まって》 Tập trungうけます【Ⅱ】 《受けます、受ける、受けて》 Nhận 「しけんを~」 Dự thiにゅうがく 入学《します、する、して》 Nhập học 「大学に~」 Vào đại họcそつぎょう 卒業《します、する、して》 Tốt nghiệp 「大学を~」 Tốt nghiệp đại họcしゅっせき 出席《します、する、して》 Tham dự, có mặt 「かいぎに~」 Đi họpれんきゅう 連休 Nghỉ dài ngàyさくぶん 作文 Bài luận, bài văn 3 FPT University Japanese Language Training Division Từ mớiてんらんかい 展覧会 Triển lãmけっこんしき 結婚式 Đám cưới, lễ cưới[お]そうしき [お]葬式 Đám tang, lễ tangしき 式 Lễほんしゃ 本社 Công ty mẹしてん 支店 Chi nhánh, công ty conきょうかい 教会 Nhà thờだいがくいん 大学院 Cao họcどうぶつえん 動物園 Vườn bách thúおんせん 温泉 Suối nước nóngおきゃく[さん] お客[さん] Kháchだれか Ai đó~の ほう ~の 方 Phíaずっと Suốt, mãiつきに ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Giáo trình New words Từ vựng tiếng Nhật Tiếng Nhật sơ cấp 4 Tiếng Nhật sơ cấp 5 Học tiếng Nhật Japanese elementaryTài liệu có liên quan:
-
Ebook みんなの日本語: Minna no Nihongo - 初級1 (漢字練習帳 - Japanese Kanji Workbook)
130 trang 216 0 0 -
Tất cả trạng từ trong tiếng Nhật
2 trang 216 0 0 -
Phương pháp học từ vựng tiếng Nhật
5 trang 198 0 0 -
175 trang 196 0 0
-
Học kanji trong Tiếng Nhật với 24 quy tắc - Tập 1
189 trang 191 0 0 -
giáo trình tiếng nhật dùng cho người việt nam 1 phần 4
14 trang 184 0 0 -
Ebook 中級から学ぶ日本語: ワークブック (テーマ別), 解答集 - Chuukyuu kara manabu Nihongo Workbook with answer
142 trang 182 0 0 -
3 trang 165 0 0
-
Một số động từ thường dùng trong tiếng Nhật
4 trang 154 0 0 -
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thương mại xuất nhập khẩu
4 trang 136 1 0