giáo trình tiếng nhật dùng cho người việt nam 1 phần 10
Số trang: 17
Loại file: pdf
Dung lượng: 592.91 KB
Lượt xem: 12
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Do đó Tanaka-san thường có nghĩa Ông/Bà/Cô Tanaka. Có thể tạo ra các từ nhắc đến nhiều người và nhiều con bằng cách thêm một hậu tố tập hợp để chỉ một nhóm các cá nhân (một hậu tố danh từ dùng để chỉ một nhóm), như -tachi, nhưng đây không phải là một số nhiều thực sự: nghĩa của nó thì gần giống "và người/vật đi cùng".
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
giáo trình tiếng nhật dùng cho người việt nam 1 phần 10 Anh truvt tuy~t bao giir chua? Toi dii di Nh~t hai I~n rAi.___ IIJ: 1 II~I__ rr ..d~~~il~~*To lEI : 1 I I~ I I I I il~?t~-r:To t~ :Jot L6 L~ 5 *--::> ;til~llj: B Q P h1m xern ~, t uan t rlfOCra h ay. ~t J. A CUOI-----~l 1 _ tc. II 5 ~Iv t( ~ (J) Cu3n sach aoh dQc hom qua th~ oao?,--------,I , _ D~y 13 mon an toi niu. Trong cac thanhph6 rna aoh I.Ijt~ guoc........ iJ~v ( @J) ... IAn va kjch) V Hamlet (ten ;I }-,I,A Sechpia (ten tac gii)~:r.-!7 A l:::°7 Iv C t (J) :b~ ~ t::..Ij chuy~n ong Genjits~~~ Murasaki Shikibu (ten tic gii) l.,~~J/ /v::::.tJ Gerunica (ten btic tranh) Pica so (ten tac gii)t°tJ / ? (ffiW) Kyoto (dja danh).~ J: c!:: h6i (lh) 127 ~tL ~~t :to iJ~tl iJ~ tet. t V Cv~T t-c.O) L~~~~ J:: (-tt:>il~ ~~il~*:Oil~t L-n~itlvo ( ) tJ~t L-n~itlvo . (CtfL-J:fj: < t:>v) t? il~nfj:il~;t?t:.il~tL-n~itlvo b .toO) 121F.1) v~? (t? ~lvfj: pt:.il~t L-h~itlvo ( ) t:.tJ~t L-n*itlvo :to t L 6 v ~To :::.- t5 ?L-fj: bt:. LI;:fj: c 0) (t:t) i9J t.tt:.l;: fj: --:>* t.t It tJ~ Ln* it Ivo t:> t < --:>fj: bt:. LI;:f:1: J: ? ~ltlt ~To :::.- 0) t:.J *~ .to ~ ? ~ l;:f:1: (t:t) IttJ~t L-n~itlvo -r~t f;:f:1: bo It :::-nf:1:.to ~ t.tl;:f:1: Itltltn~.t, il~t Lh~itlvo ( ) fj: ( ) f;:f:1:( ) tJ~t L-n*itlvo d (HJitJ~Itt:.It) il~iftJ~t L-n~itlvo 77 t) / ~ 1v00tJ~~tJ~ L-tL~itlvo (bTh to) t iVHj: 0 P:] ~ L- t:.o 4-.1:1: P:] il~t L-tL~ it I ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
giáo trình tiếng nhật dùng cho người việt nam 1 phần 10 Anh truvt tuy~t bao giir chua? Toi dii di Nh~t hai I~n rAi.___ IIJ: 1 II~I__ rr ..d~~~il~~*To lEI : 1 I I~ I I I I il~?t~-r:To t~ :Jot L6 L~ 5 *--::> ;til~llj: B Q P h1m xern ~, t uan t rlfOCra h ay. ~t J. A CUOI-----~l 1 _ tc. II 5 ~Iv t( ~ (J) Cu3n sach aoh dQc hom qua th~ oao?,--------,I , _ D~y 13 mon an toi niu. Trong cac thanhph6 rna aoh I.Ijt~ guoc........ iJ~v ( @J) ... IAn va kjch) V Hamlet (ten ;I }-,I,A Sechpia (ten tac gii)~:r.-!7 A l:::°7 Iv C t (J) :b~ ~ t::..Ij chuy~n ong Genjits~~~ Murasaki Shikibu (ten tic gii) l.,~~J/ /v::::.tJ Gerunica (ten btic tranh) Pica so (ten tac gii)t°tJ / ? (ffiW) Kyoto (dja danh).~ J: c!:: h6i (lh) 127 ~tL ~~t :to iJ~tl iJ~ tet. t V Cv~T t-c.O) L~~~~ J:: (-tt:>il~ ~~il~*:Oil~t L-n~itlvo ( ) tJ~t L-n~itlvo . (CtfL-J:fj: < t:>v) t? il~nfj:il~;t?t:.il~tL-n~itlvo b .toO) 121F.1) v~? (t? ~lvfj: pt:.il~t L-h~itlvo ( ) t:.tJ~t L-n*itlvo :to t L 6 v ~To :::.- t5 ?L-fj: bt:. LI;:fj: c 0) (t:t) i9J t.tt:.l;: fj: --:>* t.t It tJ~ Ln* it Ivo t:> t < --:>fj: bt:. LI;:f:1: J: ? ~ltlt ~To :::.- 0) t:.J *~ .to ~ ? ~ l;:f:1: (t:t) IttJ~t L-n~itlvo -r~t f;:f:1: bo It :::-nf:1:.to ~ t.tl;:f:1: Itltltn~.t, il~t Lh~itlvo ( ) fj: ( ) f;:f:1:( ) tJ~t L-n*itlvo d (HJitJ~Itt:.It) il~iftJ~t L-n~itlvo 77 t) / ~ 1v00tJ~~tJ~ L-tL~itlvo (bTh to) t iVHj: 0 P:] ~ L- t:.o 4-.1:1: P:] il~t L-tL~ it I ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
học tiếng nhật tiếng nhật giao tiếp du học nhật bản chứng chỉ tiếng nhật giáo trình tiếng nhậtTài liệu có liên quan:
-
Giáo trình Trung cấp Temabetsu chuukyuu kara manabu nihongo: Phần 2
32 trang 209 0 0 -
Học kanji trong Tiếng Nhật với 24 quy tắc - Tập 1
189 trang 191 0 0 -
giáo trình tiếng nhật dùng cho người việt nam 1 phần 4
14 trang 184 0 0 -
Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II
312 trang 179 0 0 -
3 trang 166 0 0
-
Giáo trình Namachuukei chuujoukyuu phần Trung cao cấp: Phần 1
38 trang 143 0 0 -
nhập môn tiếng nhật: phần 2 - jimmy nguyễn
39 trang 122 0 0 -
Kanji look and learn workbook (Đáp án)
32 trang 91 1 0 -
Giáo trình Namachuukei chuujoukyuu phần Trung cao cấp: Phần 2
51 trang 88 1 0 -
Ngữ pháp Minna no nihongo I - Bản dịch và giải thích
207 trang 81 0 0