Mẫu Chứng từ khấu trừ thuế thu nhập cá nhân
Số trang: 3
Loại file: doc
Dung lượng: 45.00 KB
Lượt xem: 22
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mẫu Chứng từ khấu trừ thuế thu nhập cá nhân (Mẫu số 03/TNCN) được ban hành kèm theo Nghị Định 123/2020/NĐ-CP của Chính phủ quy định về hóa đơn chứng từ, có hiệu lực thi hành từ ngày 1/7/2022. Mời các bạn cùng tham khảo và tải về biểu mẫu!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Mẫu Chứng từ khấu trừ thuế thu nhập cá nhân Mẫusố(formNo):......................... Kýhiệu(SerialNo):....................... Số(No):................................ (TÊNDOANHNGHIỆP) CỘNGHÒAXÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAM Độclập–Tựdo–Hạnhphúc SOCIALISTREPUBLICOFVIETNAM Independence–Freedom–Happiness CHỨNGTỪKHẤUTRỪTHUẾTHUNHẬPCÁNHÂN (Liên1:Lưu) CERTIFICATEOFPERSONALINCOMETAXWITHHOLDING (Original1:Forchecking)I.THÔNGTINTỔCHỨCTRẢTHUNHẬP(Informationoftheincomepayingorganization)[01]Têntổchứctrảthunhập(Nameoftheincomepayingorganization):.................................................................................................................................................[02]Mãsốthuế:(Taxidentificationnumber)[03]Địachỉ(Address):......................................................................................................................[04]Điệnthoại(Telephonenumber):.............................................II.THÔNGTINNGƯỜINỘPTHUẾ(Informationoftaxpayer)[05]Họvàtên(Fullname):..........................................................................[06]Mãsốthuế:(Taxidentificationnumber)[07]Quốctịch(Nationality):...............................[08]Cánhâncưtrú(Residentindividual): [09]Cánhânkhôngcưtrú(Nonresidentindividual):[10]Địachỉhoặcđiệnthoạiliênhệ(ContactAddressorTelephoneNumber):............................................................................................................................................................Trườnghợpkhôngcómãsốthuếthìghithôngtincánhântheo2chỉtiêu[11]&[12]dưới đây:IfTaxpayerdoesnothaveTaxidentificationnumber,pleasefillin2followingitems[11]&[12]:[11]SốCMNDhoặcsốhộchiếu(ID/PassportNumber):...........................................[12]Nơicấp(Placeofissue):...............................[13]Ngàycấp(Dateofissue):........................III.THÔNGTINTHUẾTHUNHẬPCÁNHÂNKHẤUTRỪ(Informationofpersonalincometaxwithholding)[14]Khoảnthunhập(Typeofincome):...........................................................[15]Thờiđiểmtrảthunhập(Timeofincomepayment):tháng(month).......năm(year):.........[16]Tổngthunhậpchịuthuếphảikhấutrừ(Totaltaxableincometobewithheld):....................[17]Tổngthunhậptínhthuế(Totaltaxcalculationincome):..........................................[18]Sốthuếthunhậpcánhânđãkhấutrừ(Amountofpersonalincometaxwithheld):............... ...................,ngày(date).....tháng(month)......năm(year).......... ……… ĐẠIDIỆNTỔCHỨCTRẢTHUNHẬP (Incomepayingorganization) [Ký,đóngdấu(ghirõhọ,tênvàchứcvụ)] (Signature,seal,fullnameanddesignation) HƯỚNGDẪNKÊKHAII.THÔNGTINTỔCHỨCTRẢTHUNHẬP[01]Têntổ chức,cánhântrả thunhập:Ghirõràng,đầyđủ bằngchữ inHOAtheoQuyết địnhthànhlậphoặcGiấychứngnhậnđăngkýkinhdoanh,đốivớicánhânlàtênghitrongtờ đăngkýmãsốthuếhoặcchứngminhnhândân.[02]Mãsốthuế:Ghiđầyđủ mãsố thuế củatổ chức,cánhântrả thunhậpnhư trênGiấy chứngnhậnđăngkýthuếhoặcThôngbáomãsốthuếdocơquanthuếcấp.[03]Địachỉ:Ghiđúngtheođịachỉthườngtrúnhưđãđăngkývớicơquanthuế.[04]Điệnthoại:ghisốđiệnthoạiđểthuậntiệnchoviệcliênhệgiữacơquanthuếvàngười nộpthuếII.THÔNGTINNGƯỜINỘPTHUẾ[05]Họvàtênngườinộpthuế:GhichữinHOAtheotêntrongChứngminhnhândânhoặchộ chiếu.[06]Mãsốthuế:ghiđầyđủmãsốthuếcủangườinộpthuếnhưtrênThôngbáomãsốthuế docơquanthuếcấp.[07]Quốctịch:khaitrongtrườnghợpkhôngphảiquốctịchViệtNam[08],[09]Đánhdấu(x)vàoôtương ứngcăncứ theosố ngày ở tạiViệt ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Mẫu Chứng từ khấu trừ thuế thu nhập cá nhân Mẫusố(formNo):......................... Kýhiệu(SerialNo):....................... Số(No):................................ (TÊNDOANHNGHIỆP) CỘNGHÒAXÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAM Độclập–Tựdo–Hạnhphúc SOCIALISTREPUBLICOFVIETNAM Independence–Freedom–Happiness CHỨNGTỪKHẤUTRỪTHUẾTHUNHẬPCÁNHÂN (Liên1:Lưu) CERTIFICATEOFPERSONALINCOMETAXWITHHOLDING (Original1:Forchecking)I.THÔNGTINTỔCHỨCTRẢTHUNHẬP(Informationoftheincomepayingorganization)[01]Têntổchứctrảthunhập(Nameoftheincomepayingorganization):.................................................................................................................................................[02]Mãsốthuế:(Taxidentificationnumber)[03]Địachỉ(Address):......................................................................................................................[04]Điệnthoại(Telephonenumber):.............................................II.THÔNGTINNGƯỜINỘPTHUẾ(Informationoftaxpayer)[05]Họvàtên(Fullname):..........................................................................[06]Mãsốthuế:(Taxidentificationnumber)[07]Quốctịch(Nationality):...............................[08]Cánhâncưtrú(Residentindividual): [09]Cánhânkhôngcưtrú(Nonresidentindividual):[10]Địachỉhoặcđiệnthoạiliênhệ(ContactAddressorTelephoneNumber):............................................................................................................................................................Trườnghợpkhôngcómãsốthuếthìghithôngtincánhântheo2chỉtiêu[11]&[12]dưới đây:IfTaxpayerdoesnothaveTaxidentificationnumber,pleasefillin2followingitems[11]&[12]:[11]SốCMNDhoặcsốhộchiếu(ID/PassportNumber):...........................................[12]Nơicấp(Placeofissue):...............................[13]Ngàycấp(Dateofissue):........................III.THÔNGTINTHUẾTHUNHẬPCÁNHÂNKHẤUTRỪ(Informationofpersonalincometaxwithholding)[14]Khoảnthunhập(Typeofincome):...........................................................[15]Thờiđiểmtrảthunhập(Timeofincomepayment):tháng(month).......năm(year):.........[16]Tổngthunhậpchịuthuếphảikhấutrừ(Totaltaxableincometobewithheld):....................[17]Tổngthunhậptínhthuế(Totaltaxcalculationincome):..........................................[18]Sốthuếthunhậpcánhânđãkhấutrừ(Amountofpersonalincometaxwithheld):............... ...................,ngày(date).....tháng(month)......năm(year).......... ……… ĐẠIDIỆNTỔCHỨCTRẢTHUNHẬP (Incomepayingorganization) [Ký,đóngdấu(ghirõhọ,tênvàchứcvụ)] (Signature,seal,fullnameanddesignation) HƯỚNGDẪNKÊKHAII.THÔNGTINTỔCHỨCTRẢTHUNHẬP[01]Têntổ chức,cánhântrả thunhập:Ghirõràng,đầyđủ bằngchữ inHOAtheoQuyết địnhthànhlậphoặcGiấychứngnhậnđăngkýkinhdoanh,đốivớicánhânlàtênghitrongtờ đăngkýmãsốthuếhoặcchứngminhnhândân.[02]Mãsốthuế:Ghiđầyđủ mãsố thuế củatổ chức,cánhântrả thunhậpnhư trênGiấy chứngnhậnđăngkýthuếhoặcThôngbáomãsốthuếdocơquanthuếcấp.[03]Địachỉ:Ghiđúngtheođịachỉthườngtrúnhưđãđăngkývớicơquanthuế.[04]Điệnthoại:ghisốđiệnthoạiđểthuậntiệnchoviệcliênhệgiữacơquanthuếvàngười nộpthuếII.THÔNGTINNGƯỜINỘPTHUẾ[05]Họvàtênngườinộpthuế:GhichữinHOAtheotêntrongChứngminhnhândânhoặchộ chiếu.[06]Mãsốthuế:ghiđầyđủmãsốthuếcủangườinộpthuếnhưtrênThôngbáomãsốthuế docơquanthuếcấp.[07]Quốctịch:khaitrongtrườnghợpkhôngphảiquốctịchViệtNam[08],[09]Đánhdấu(x)vàoôtương ứngcăncứ theosố ngày ở tạiViệt ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Mẫu Chứng từ Mẫu Chứng từ khấu trừ thuế Chứng từ khấu trừ thuế Chứng từ khấu trừ thuế TNCN Thuế thu nhập cá nhân Mã số thuế cá nhân Tổng thu nhập chịu thuếTài liệu có liên quan:
-
Mẫu Giấy xác nhận thuế thu nhập đã nộp tại Việt Nam - song ngữ (Mẫu số 04/HTQT)
5 trang 298 0 0 -
2 trang 256 0 0
-
Tiểu luận: Phân tích tác động của thuế thu nhập cá nhân đối với thu nhập từ chuyển nhượng vốn
23 trang 224 0 0 -
Mẫu Đơn đề nghị cấp chứng từ khấu trừ thuế thu nhập cá nhân (Mẫu số: 07/CTKT-TNCN)
1 trang 168 0 0 -
Phụ lục bảng kê thông tin người phụ thuộc giảm trừ gia cảnh (Mẫu số: 05-3/BK-QTT-TNCN)
1 trang 152 0 0 -
Mẫu Giấy chứng nhận đăng ký thuế dành cho cá nhân (Mẫu số: 12-MST)
1 trang 139 0 0 -
Điều kiện để Quyết toán thuế Thu nhập cá nhân năm
1 trang 136 0 0 -
Mẫu Thư xác nhận thu nhập (Mẫu số: 20/TXN-TNCN)
1 trang 129 0 0 -
Mẫu số: 01/XSBHĐC - Tờ khai khấu trừ thuế thu nhập cá nhân
3 trang 123 0 0 -
TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN QUYẾT TOÁN THUẾ TNCN CHO NGƯỜI NỘP THUẾ
159 trang 103 0 0