MỘT SỐ KĨ THUẬT GIẢI PT LƯỢNG GIÁC
Số trang: 2
Loại file: pdf
Dung lượng: 105.12 KB
Lượt xem: 27
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu một số kĩ thuật giải pt lượng giác, tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
MỘT SỐ KĨ THUẬT GIẢI PT LƯỢNG GIÁCLUY N THI I H C MÔN TOÁN – Th y Hùng Chuyên Lư ng giác Tài li u bài gi ng: 04. M T S KĨ THU T GI I PT LƯ NG GIÁC – P1 Th y ng Vi t HùngKĨ THU T 1. NHÓM BÌNH PHƯƠNG• PP chung:Bi n i phương trình ã cho v m t trong hai d ng A2 = B 2 ⇔ A = ± B ho c A2 + B 2 = 0 ⇔ A = B = 0Ví d 1: Gi i các phương trình saua) sin 2 2 x = cos 2 x + cos 3 x − cos xb) cos 2 3 x + cos 2 x + 3cos 2 2 x + cos 2 x = 2c) sin 2 x = 2 tan x + tan 2 xVí d 2: Gi i các phương trình sau 2 cos 2 xa) 4 cot x = 4 cot 2 x + 1 + cos 2 x 1b) 2 + 4 tan x = 4 tan 2 x + 2 sin xc) 4(sin x + cos x)6 = cos 6 x + 3cos 2 xVí d 3: Gi i các phương trình sau xa) 32 cos6 + sin 3 x = 3sin x 2b) tan 2 x + sin 2 2 x = 4 cos 2 xc) tan 2 x = 8cos 2 x + 3sin 2 xVí d 4: Gi i các phương trình saua) 4 cos 2 x + 3 tan 2 x − 4 3 cos x + 2 3 tan x + 4 = 0b) 4 cos 2 2 x + 2 cos 2 x + 6 = 4 3 sin xc) 3 + sin 2 2 x = 2sin 2 x + cos 2 x + 2 2 sin xBÀI T P LUY N T PBài 1: Gi i các phương trình saua) cos 2 x − cos 6 x + 4(3sin x − sin 3 x + 1) = 0 1 2b) sin 2 x + sin 3 x = sin x.sin 3 x 4 1 2Bài 2: Gi i phương trình sin 2 x + sin 3 x = sin x.sin 2 3 x 4Bài 3: Gi i các phương trình sau: (ôn t p t ng h p) 3 − cos 6 xa) sin 4 x + cos 4 x = b) (1 − tan x )(1 + sin 2 x ) = 1 + tan x 4Bài 4: Gi i các phương trình sau: (ôn t p t ng h p)Tham gia khóa TOÁN 2014 t 9 i m Toán – www.moon.vn facebook: LyHung95 – fanpage: Hungdv95LUY N THI I H C MÔN TOÁN – Th y Hùng Chuyên Lư ng giác 5a) 3 − 12 sin 2 x − 2 cos 4 x = − b) cos 4 x − cos 2 x + 2 sin 6 x = 0 1 + tan 2 xBài 5: Gi i các phương trình sau: (ôn t p t ng h p)a) 3 tan 2 x − 4 tan 3 x = tan 2 3 x. tan 2 x b) sin 4 2 x + cos 4 2 x = sin 2 x cos 2 xBài 6: Gi i các phương trình sau: (ôn t p t ng h p) 4 sin 2 2 x + 6 sin 2 x − 9 − 3 cos 2 x cos x(cos x + 2sin x) + 3sin x(sin x + 2)a) =0 b) =1 cos x sin 2 x − 1Bài 7: Gi i các phương trình sau: (ôn t p t ng h p) 3(cos 2 x + cot 2 x) π π sin 3x − sin xa) = 4 sin + x cos − x b) = sin 2 x + cos 2 x cot 2 x − cos 2 x 4 4 1 − cos 2 xBài 7: Gi i các phương trình sau: (ôn t p t ng h p)a) sin8x + cos4x = 1 + 2sin2xcos6x b) ( ) 1 1 − cos x + 1 + cos x cos 2 x = sin 4 x 2 ( )Bài 9*: Gi i phương trình sin 2 2 x + 3sin 2 x = 2 cos x + 3 sin 2 x − 2 cos 2 x 1 Bài 10*: Gi i phương trình sin 2 x sin 2 x + tan 2 x + cos 2 x + cos 2 x + sin 2 x sin x = 2 cos x 4 π π Bài 11*: Gi i phương trình cos 6 x − cos 4 x + 4 cos x cos − x cos + x + 1 = 0 3 3 πBài 12*: Gi i phương trình 32 cos6 x + − sin 6 x = 1 − 3sin 2 x 4Tham gia khóa TOÁN 2014 t 9 i m Toán – www.moon.vn facebook: LyHung95 – fanpage: Hungdv95
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
MỘT SỐ KĨ THUẬT GIẢI PT LƯỢNG GIÁCLUY N THI I H C MÔN TOÁN – Th y Hùng Chuyên Lư ng giác Tài li u bài gi ng: 04. M T S KĨ THU T GI I PT LƯ NG GIÁC – P1 Th y ng Vi t HùngKĨ THU T 1. NHÓM BÌNH PHƯƠNG• PP chung:Bi n i phương trình ã cho v m t trong hai d ng A2 = B 2 ⇔ A = ± B ho c A2 + B 2 = 0 ⇔ A = B = 0Ví d 1: Gi i các phương trình saua) sin 2 2 x = cos 2 x + cos 3 x − cos xb) cos 2 3 x + cos 2 x + 3cos 2 2 x + cos 2 x = 2c) sin 2 x = 2 tan x + tan 2 xVí d 2: Gi i các phương trình sau 2 cos 2 xa) 4 cot x = 4 cot 2 x + 1 + cos 2 x 1b) 2 + 4 tan x = 4 tan 2 x + 2 sin xc) 4(sin x + cos x)6 = cos 6 x + 3cos 2 xVí d 3: Gi i các phương trình sau xa) 32 cos6 + sin 3 x = 3sin x 2b) tan 2 x + sin 2 2 x = 4 cos 2 xc) tan 2 x = 8cos 2 x + 3sin 2 xVí d 4: Gi i các phương trình saua) 4 cos 2 x + 3 tan 2 x − 4 3 cos x + 2 3 tan x + 4 = 0b) 4 cos 2 2 x + 2 cos 2 x + 6 = 4 3 sin xc) 3 + sin 2 2 x = 2sin 2 x + cos 2 x + 2 2 sin xBÀI T P LUY N T PBài 1: Gi i các phương trình saua) cos 2 x − cos 6 x + 4(3sin x − sin 3 x + 1) = 0 1 2b) sin 2 x + sin 3 x = sin x.sin 3 x 4 1 2Bài 2: Gi i phương trình sin 2 x + sin 3 x = sin x.sin 2 3 x 4Bài 3: Gi i các phương trình sau: (ôn t p t ng h p) 3 − cos 6 xa) sin 4 x + cos 4 x = b) (1 − tan x )(1 + sin 2 x ) = 1 + tan x 4Bài 4: Gi i các phương trình sau: (ôn t p t ng h p)Tham gia khóa TOÁN 2014 t 9 i m Toán – www.moon.vn facebook: LyHung95 – fanpage: Hungdv95LUY N THI I H C MÔN TOÁN – Th y Hùng Chuyên Lư ng giác 5a) 3 − 12 sin 2 x − 2 cos 4 x = − b) cos 4 x − cos 2 x + 2 sin 6 x = 0 1 + tan 2 xBài 5: Gi i các phương trình sau: (ôn t p t ng h p)a) 3 tan 2 x − 4 tan 3 x = tan 2 3 x. tan 2 x b) sin 4 2 x + cos 4 2 x = sin 2 x cos 2 xBài 6: Gi i các phương trình sau: (ôn t p t ng h p) 4 sin 2 2 x + 6 sin 2 x − 9 − 3 cos 2 x cos x(cos x + 2sin x) + 3sin x(sin x + 2)a) =0 b) =1 cos x sin 2 x − 1Bài 7: Gi i các phương trình sau: (ôn t p t ng h p) 3(cos 2 x + cot 2 x) π π sin 3x − sin xa) = 4 sin + x cos − x b) = sin 2 x + cos 2 x cot 2 x − cos 2 x 4 4 1 − cos 2 xBài 7: Gi i các phương trình sau: (ôn t p t ng h p)a) sin8x + cos4x = 1 + 2sin2xcos6x b) ( ) 1 1 − cos x + 1 + cos x cos 2 x = sin 4 x 2 ( )Bài 9*: Gi i phương trình sin 2 2 x + 3sin 2 x = 2 cos x + 3 sin 2 x − 2 cos 2 x 1 Bài 10*: Gi i phương trình sin 2 x sin 2 x + tan 2 x + cos 2 x + cos 2 x + sin 2 x sin x = 2 cos x 4 π π Bài 11*: Gi i phương trình cos 6 x − cos 4 x + 4 cos x cos − x cos + x + 1 = 0 3 3 πBài 12*: Gi i phương trình 32 cos6 x + − sin 6 x = 1 − 3sin 2 x 4Tham gia khóa TOÁN 2014 t 9 i m Toán – www.moon.vn facebook: LyHung95 – fanpage: Hungdv95
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
công thức lượng giác ứng dụng của số phức đại số Phương trình bậc cao phương trình hệ phương trình đại số bất phương trìnhTài liệu có liên quan:
-
133 trang 73 0 0
-
Đề thi olympic toán học sinh viên toàn quốc 2003 môn giải tích
0 trang 46 0 0 -
70 trang 43 0 0
-
Lời giải và hướng dẫn bài tập đại số sơ cấp - Chương 4
54 trang 41 0 0 -
43 trang 41 0 0
-
Chuyên đề luyện thi đại học Toán lớp 10, 11, 12
16 trang 40 0 0 -
Giáo án Đại số lớp 10: Bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất một ẩn
11 trang 39 0 0 -
8 trang 39 0 0
-
Giáo án Đại số lớp 10 (Học kỳ 2)
69 trang 36 0 0 -
Lời giải và hướng dẫn bài tập đại số sơ cấp - Chương 3
37 trang 36 0 0