Danh mục tài liệu

nguyên lí kế toán 4

Số trang: 13      Loại file: pdf      Dung lượng: 107.75 KB      Lượt xem: 18      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Chương 1. Không gian Banach và các định lý cơ bản. 1.1. Dạng giải tích và dạng hình học của định lý Hahn-Banach. 1.2. Định lý Banach – Steinhauss. Chương 2. Tôpô yếu và các không gian đặc biệt. 2.1. Tôpô yếu và tôpô yếu*. 2.2. Các không gian đặc biệt: phản xạ, khả ly, lồi đều. Chương 3. Không gian Hilbert. 3.1. Định nghĩa, tính chất cơ bản. Hình chiếu xuống tập lồi đóng.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
nguyên lí kế toán 4Nợ vay ngắn hạn có 3000000(7) 500000 (3) 1500000 4000000Nợ thuế và phải trả nhà nước có 800000(7) 500000 300000Nợ phải trả khác có 700000 (4) 500000 (11) 100000 100000Nợ TSCDHH có60000000 (10) 3500000095000000Nợ phải trả người bán có 1200000(4) 1000000 (1) 700000 900000Nợ phải trả công nhân viên có 300000(6) 300000 0Nợ vốn kinh doanh có 63000000 (9) 1000000 (10) 35000000 99000000Nợ quỹ đầu tư phát triển có 1000000 (9) 500000 1500000Nợ lợi nhuận chưa phân phối có 2000000(9) 1500000 500000Bài 29:Doanh nghiệp vay ngắn hạn ngân hàng 200, chuyển vào tài khoản ngân hàngNhận nguyên vật liệu do nhà nước cấp 400, gồm 300 nguyên vật liệu chính, 100nguyên vật liệu phụMua nhiên liệu 200 bằng tiền mặt.Mua vật liệu chính 300 chưa trả người bán.Chi phí vật liệu phát sinh tăng 900, bao gồm vật liệu chính 700, vật liệu phụ 200.Chi phí nhiên liệu phát sinh tăng 100.Rút 100 tiền mặt trả người bán. Nợ Nợ Tk 152 Có Tk 152 (VL chính) Có SD 1.100 SD 600 (2) 400 900 (5) (2) 300 700 (5) (3) 200 100 (6) (4) 300 (4) 300 SD 1.000 SD 500 Nợ Tk 152(VL phụ) Nợ TK 152(Nhiên liệu) Có Có SD 300 SD 200 (2) 100 200 (5) (3) 200 100 (6) SD 200 SD 300 Nợ Nợ Tk 111 Có Tk 331 Có SD 400 200 (3) (7) 100 300 (4) 100 (7) SD 100 Nợ Nợ Tk 112 Có Tk 311 Có SD 300 SD 300 (1) 200 200 (1) SD 500 SD 500 Nợ Nợ Tk 621 Có Tk 627 Có (5) 900 (6) 100Nợ TK 331 Có SD: 300 600 (1) SD: 900BÀI 30: 1. Định khoản các nghiệp vụ kinh tế phát sinh đầu tháng 6/20x1 - Nợ TK”tiền gởi ngân hàng” 10.000.000đ Có TK”phải trả cho người bán” 10.000.000đ Nợ TK”nguyên liệu ,vật liệu” - 20.000.000đ Có TK”nợ phải trả” 20.000.000đ Nợ TK”phải trả cho người bán” - 5.000.000đ Có Tk”tiền mặt” 5.000.000đ Nợ Tk”công cụ ,dụng cụ” - 1.000.000đ Có TK”nợ phải trả” 1.000.000đBảng CĐKT: Số Số Tài sản Nguồn vốn tiền tiền Tiền mặt 5 Phải trả người bán 21 Tiền gửi ngân hàng 20 NVKD 85 Nguyên vật liệu 20 Công cụ, dụng cụ 1 TSCĐHH 60 Tổng cộng TS 106 Tổng cộng NV 106Bảng CĐTK: Phát sinh trong Kí Số dư đầu kỳ Số dư cuối kỳ kỳhiệ Tên tku tk Nợ Nợ Nợ Có Có Có Tiền mặt111 10 5 5 Tiền gửi ngân hàng112 30 10 20 Nguyên vật liệu152 X 20 20 Công cụ, dụng cụ153 X 1 1211 TSCĐHH 60 60 Phải trả người bán331 15 15 21 21 Nguồn vốn kinh doanh441 85 85 Tổng cộng ...